tk22NguyenHoangLong
Phân tích điểm
AC
12 / 12
PY3
100%
(1500pp)
AC
100 / 100
PY3
95%
(1330pp)
AC
10 / 10
PY3
90%
(1173pp)
AC
10 / 10
PY3
86%
(1115pp)
AC
30 / 30
PY3
81%
(1059pp)
AC
10 / 10
PY3
77%
(929pp)
AC
10 / 10
PY3
74%
(882pp)
TLE
4 / 5
PY3
70%
(782pp)
AC
5 / 5
PY3
66%
(730pp)
AC
10 / 10
PY3
63%
(630pp)
Training Python (5600.0 điểm)
Training (24540.0 điểm)
hermann01 (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảng số tự nhiên 1 | 800.0 / |
Tổng chẵn | 800.0 / |
Tính trung bình cộng | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (4400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 800.0 / |
Đếm số | 800.0 / |
Cánh diều - CAMERA - Camera giao thông | 800.0 / |
Điểm danh vắng mặt | 800.0 / |
Xâu đối xứng (HSG'20) | 1200.0 / |
Cánh diều (29600.0 điểm)
CPP Basic 02 (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
THT Bảng A (4300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu ký tự (THTA Quảng Nam 2022) | 800.0 / |
Bài 1 (THTA N.An 2021) | 1100.0 / |
Chia táo 2 | 800.0 / |
Oẳn tù tì (THTA Hòa Vang 2022) | 800.0 / |
Chênh lệch (THTA Hòa Vang 2022) | 800.0 / |
Khác (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Gàu nước | 1000.0 / |
Sửa điểm | 900.0 / |
Câu hỏi số 99 | 1300.0 / |
THT (5420.0 điểm)
Cốt Phốt (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FAVOURITE SEQUENCE | 900.0 / |
HSG THCS (3500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích lấy dư (HSG9-2016, Hà Nội) | 1500.0 / |
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) | 800.0 / |
Siêu đối xứng (THTB Đà Nẵng 2022) | 1200.0 / |