• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Status
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Proposal Problem
    • Proposal Contest
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

tknguyendokientrung

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

minict29
AC
20 / 20
PY3
1700pp
100% (1700pp)
Ước chung đặc biệt
AC
35 / 35
PY3
1700pp
95% (1615pp)
Bảng nhân
AC
10 / 10
PY3
1600pp
90% (1444pp)
Lì Xì
AC
10 / 10
PY3
1600pp
86% (1372pp)
Mua sách
AC
10 / 10
PY3
1600pp
81% (1303pp)
Nhà nghiên cứu
AC
10 / 10
PY3
1500pp
77% (1161pp)
Số phong phú
AC
10 / 10
PY3
1500pp
74% (1103pp)
Ước có ước là 2
AC
6 / 6
PY3
1500pp
70% (1048pp)
Tìm chữ số thứ N (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021)
AC
5 / 5
SCAT
1500pp
66% (995pp)
Đếm đĩa (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021)
AC
5 / 5
SCAT
1500pp
63% (945pp)
Tải thêm...

Training Python (7200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hình chữ nhật dấu sao 800.0 /
Cây thông dấu sao 800.0 /
Cây thông dấu sao 2 800.0 /
Diện tích, chu vi 800.0 /
Phép toán 1 800.0 /
Phép toán 2 800.0 /
Tìm hiệu 800.0 /
Chia hai 800.0 /
Chia táo 800.0 /

Khác (8000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Gàu nước 1000.0 /
Mua xăng 900.0 /
Câu hỏi số 99 1300.0 /
Sửa điểm 900.0 /
ƯCLN với bước nhảy 2 1100.0 /
Trận đánh của Layton 1400.0 /
Rùa và Cầu thang hỏng 1400.0 /

Training (51900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Mua sách 1600.0 /
DHEXP - Biểu thức 1500.0 /
Ổ cắm 1300.0 /
Lì Xì 1600.0 /
Luyện tập 1400.0 /
Nối xích 1500.0 /
Số gấp đôi 800.0 /
Biểu thức #1 800.0 /
Số lượng số hạng 800.0 /
Biếu thức #2 800.0 /
Phép toán số học 800.0 /
Sắp xếp 2 số 800.0 /
Min 4 số 800.0 /
Max 3 số 800.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Hình tròn 800.0 /
Số có 2 chữ số 800.0 /
Hoa thành thường 800.0 /
Đếm dấu cách 800.0 /
Chênh lệch độ dài 800.0 /
Xóa dấu khoảng trống 800.0 /
Số có 3 chữ số 800.0 /
Chuyển đổi xâu 800.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 800.0 /
Nén xâu 900.0 /
Xin chào 2 1200.0 /
Bảng số tự nhiên 2 800.0 /
Bảng số tự nhiên 3 800.0 /
Trị tuyệt đối 900.0 /
Sắp xếp 3 số 800.0 /
Số chính phương 800.0 /
In n số tự nhiên 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Ước số của n 800.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
minict10 800.0 /
Bảng nhân 1600.0 /
Không chia hết 1500.0 /
square number 900.0 /
Điểm trung bình môn 800.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /
Ước số và tổng ước số 1300.0 /
Hello 800.0 /
Nhân hai 800.0 /
Hello again 800.0 /
Số hoàn hảo 1400.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
Ký tự mới 800.0 /
Số nguyên tố 900.0 /
Ước có ước là 2 1500.0 /
Tìm số nguyên tố 1200.0 /
Số phong phú 1500.0 /
minict29 1700.0 /
minict25 800.0 /

contest (10433.3 điểm)

Bài tập Điểm
Búp bê 1500.0 /
Năm nhuận 800.0 /
Mã Hóa Xâu 800.0 /
Học sinh ham chơi 1300.0 /
Chuyển hoá xâu 800.0 /
Chuyển sang giây 800.0 /
Ước chung đặc biệt 1700.0 /
Tổng dãy con 1400.0 /
Tổng k số 1200.0 /
Tổng hiệu 800.0 /

hermann01 (11700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ngày tháng năm 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 800.0 /
Bảng mã Ascii (HSG '18) 900.0 /
Tính trung bình cộng 800.0 /
Tổng dương 800.0 /
Xin chào 1 800.0 /
Bảng số tự nhiên 1 800.0 /
Tổng chẵn 800.0 /
Vị trí số dương 800.0 /
Vị trí số âm 800.0 /
Biến đổi số 1400.0 /
a cộng b 1400.0 /

CPP Basic 02 (4300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số lớn thứ k 800.0 /
LMHT 900.0 /
Yugioh 1000.0 /
Sắp xếp không tăng 800.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /

CPP Advanced 01 (9500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm số âm dương 800.0 /
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 800.0 /
Đếm ký tự (HSG'19) 800.0 /
Độ tương đồng của chuỗi 1000.0 /
Đếm số 800.0 /
Số lần xuất hiện 1 800.0 /
Số lần xuất hiện 2 800.0 /
Những chiếc tất 800.0 /
Số cặp 900.0 /
Xâu đối xứng (HSG'20) 1200.0 /
Điểm danh vắng mặt 800.0 /

BT 6/9 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 800.0 /

ôn tập (2500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung lớn nhất (Khó) 1300.0 /
Ước số chung 1200.0 /

HSG THCS (1200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1200.0 /

THT Bảng A (11820.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ví dụ 001 800.0 /
Bài 1 (THTA N.An 2021) 1100.0 /
Bài 2 (THTA N.An 2021) 1500.0 /
Xóa số (Thi thử THTA N.An 2021) 1300.0 /
Tổng bội số 1000.0 /
Xâu chẵn (HSG12'20-21) 800.0 /
Số bé nhất trong 3 số 800.0 /
Tìm số hạng thứ n 800.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 800.0 /
Ước số của n 1000.0 /
San nước cam 800.0 /
Tường gạch 800.0 /
Sắp xếp ba số 800.0 /

THT (6500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chuẩn bị bàn (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 800.0 /
Số một số (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 1300.0 /
Đếm đĩa (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 1500.0 /
Đặt sỏi (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 1400.0 /
Tìm chữ số thứ N (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 1500.0 /

vn.spoj (1300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Mua chocolate 1300.0 /

Tam Kỳ Combat (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia kẹo 800.0 /

HSG THPT (1200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) 1200.0 /

Cốt Phốt (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Nghịch thuyết Goldbach 800.0 /

DHBB (1500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Nhà nghiên cứu 1500.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team