trahuy2006
Phân tích điểm
AC
2 / 2
PY3
100%
(1500pp)
AC
10 / 10
C++20
95%
(1425pp)
TLE
2 / 3
C++20
90%
(1324pp)
TLE
9 / 15
PY3
86%
(1235pp)
TLE
5 / 10
PY3
77%
(658pp)
AC
10 / 10
PY3
74%
(588pp)
AC
5 / 5
PY3
70%
(559pp)
TLE
10 / 25
PY3
66%
(451pp)
TLE
50 / 100
C++20
63%
(410pp)
Cánh diều (500.0 điểm)
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (10.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
So sánh #3 | 10.0 / 10.0 |
contest (924.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Khoảng Cách Lớn Thứ Hai | 650.0 / 1300.0 |
LQDOJ Contest #10 - Bài 8 - Bản Nhạc Của Đá (Phần 2) | 240.0 / 2400.0 |
LQDOJ Contest #10 - Bài 9 - Trò Chơi Trốn Tìm | 34.505 / 2500.0 |
CPP Advanced 01 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số âm dương | 200.0 / 200.0 |
CPP Basic 01 (1110.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
So sánh #2 | 10.0 / 10.0 |
Nhỏ nhì | 1100.0 / 1100.0 |
CSES (3435.4 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Range Xor Queries | Truy vấn Xor đoạn | 1500.0 / 1500.0 |
CSES - Counting Divisor | Đếm ước | 468.75 / 1500.0 |
CSES - Substring Reversals | Đảo ngược xâu con | 1466.667 / 2200.0 |
DHBB (680.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chính phương (DHBB CT) | 680.0 / 1700.0 |
hermann01 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
a cộng b | 200.0 / 200.0 |
HSG THCS (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / 1500.0 |
Khác (10.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính hiệu | 10.0 / 100.0 |
Lập trình Python (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
So sánh với 0 | 100.0 / 100.0 |
Olympic 30/4 (850.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nâng cấp đường (OLP 10 - 2019) | 850.0 / 1700.0 |
Practice VOI (1440.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Quà sinh nhật (Bản khó) | 1440.0 / 2400.0 |
THT (73.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhân | 73.333 / 1100.0 |
THT Bảng A (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b | 800.0 / 800.0 |
Training (1500.0 điểm)
Training Python (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Python_Training] Tổng đơn giản | 100.0 / 100.0 |
Cây thông dấu sao | 100.0 / 100.0 |
Đề chưa ra (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đổi giờ | 100.0 / 100.0 |
Bài toán cái túi | 400.0 / 2000.0 |