• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Status
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Proposal Problem
    • Proposal Contest
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

trankhanhlinh

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

CSES - Fixed-Length Paths II | Đường đi độ dài cố định II
AC
15 / 15
C++11
2200pp
100% (2200pp)
CSES - Monster Game I | Trò chơi quái vật I
AC
5 / 5
C++11
2100pp
95% (1995pp)
CSES - Subarray Squares | Bình phương mảng con
AC
10 / 10
C++11
2100pp
90% (1895pp)
CSES - Range Queries and Copies | Truy vấn đoạn và bản sao
AC
6 / 6
C++11
2100pp
86% (1800pp)
CSES - Knuth Division | Phép chia Knuth
AC
3 / 3
PAS
2100pp
81% (1710pp)
Của hồi môn
AC
10 / 10
C++11
2100pp
77% (1625pp)
CSES - Reachability Queries | Truy vấn khả năng đi đến được
AC
7 / 7
C++11
2000pp
74% (1470pp)
CSES - Reversals and Sums | Đảo ngược và tính tổng
AC
3 / 3
C++11
2000pp
70% (1397pp)
CSES - Distinct Routes | Lộ trình phân biệt
AC
15 / 15
C++11
2000pp
66% (1327pp)
CSES - Substring Order I | Thứ tự xâu con I
AC
9 / 9
C++11
1900pp
63% (1197pp)
Tải thêm...

Training (29832.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số chính phương 800.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Sắp xếp 3 số 800.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Số có 2 chữ số 800.0 /
Số có 3 chữ số 800.0 /
In n số tự nhiên 800.0 /
Sắp xếp 2 số 800.0 /
Tìm số nguyên tố 1200.0 /
Số gấp đôi 800.0 /
Số lượng số hạng 800.0 /
Biểu thức #1 800.0 /
Biếu thức #2 800.0 /
Ước số của n 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Phép toán số học 800.0 /
Min 4 số 800.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
Ước số và tổng ước số 1300.0 /
Trị tuyệt đối 900.0 /
Sắp xếp đếm 1000.0 /
Tổng chữ số 1900.0 /
A cộng B 800.0 /
Ký tự mới 800.0 /
Max 3 số 800.0 /
Số phong phú (Cơ bản) 1100.0 /
Số phong phú 1500.0 /
Ước số và tổng ước số 1500.0 /
N số tự nhiên đầu tiên 800.0 /
Độ dài dãy con liên tục không giảm dài nhất 800.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
Nhân hai 800.0 /
Đường đi có tổng lớn nhất 1400.0 /
Của hồi môn 2100.0 /

hermann01 (5400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng lẻ 800.0 /
Tổng chẵn 800.0 /
Tổng dương 800.0 /
Ngày tháng năm 800.0 /
a cộng b 1400.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 800.0 /

THT Bảng A (3200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tìm các số chia hết cho 3 800.0 /
Tìm số hạng thứ n 800.0 /
Xâu ký tự (THTA Quảng Nam 2022) 800.0 /
Ví dụ 001 800.0 /

Array Practice (1800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ambatukam 800.0 /
Cặp dương 1000.0 /

HSG THCS (2685.7 điểm)

Bài tập Điểm
Dãy Tăng Nghiêm Ngặt 1200.0 /
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) 1600.0 /

contest (5868.0 điểm)

Bài tập Điểm
Saving 1300.0 /
Xâu Đẹp 800.0 /
Bữa Ăn 900.0 /
Ba Điểm 800.0 /
Đạp xe 1000.0 /
Xe đồ chơi 1100.0 /

Cánh diều (10192.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - PHEPCHIA - Tìm phần nguyên, phần dư phép chia 800.0 /
Cánh diều - COUNTDOWN - Đếm ngược (dùng for) 800.0 /
Cánh diều - MAX3 - Tìm số lớn nhất trong 3 số 800.0 /
Cánh diều - NAMNHUAN - Kiểm tra năm nhuận (T76) 800.0 /
Cánh diều - BASODUONG - Kiểm tra ba số có dương cả không 800.0 /
Cánh diều - TONG3SO - Tổng ba số 800.0 /
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số 800.0 /
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên 800.0 /
Cánh diều - TONGAMDUONG - Kiểm tra tổng âm dương 800.0 /
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo 800.0 /
Cánh diều - SODUNGGIUA – Số đứng giữa 800.0 /
Cánh diều - FULLNAME - Nối họ, đệm, tên 800.0 /
Cánh diều - EVENS - Số chẵn 800.0 /

CPP Advanced 01 (4000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm số 800.0 /
Đếm số âm dương 800.0 /
Đếm ký tự (HSG'19) 800.0 /
Số lần xuất hiện 2 800.0 /
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 800.0 /

BT 6/9 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 800.0 /

CSES (226953.7 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Dice Combinations | Kết hợp xúc xắc 1300.0 /
CSES - Nearest Smaller Values | Giá trị nhỏ hơn gần nhất 1400.0 /
CSES - Tower of Hanoi | Tháp Hà Nội 1400.0 /
CSES - Chessboard and Queens | Bàn cờ và quân hậu 1400.0 /
CSES - Creating Strings | Tạo xâu 1300.0 /
CSES - Removing Digits | Loại bỏ chữ số 1300.0 /
CSES - Coin Combinations II | Kết hợp đồng xu II 1500.0 /
CSES - Movie Festival II | Lễ hội phim II 1700.0 /
CSES - Gray Code | Mã Gray 1100.0 /
CSES - Missing Number | Số còn thiếu 800.0 /
CSES - Counting Bishops | Đếm số quân tượng 1900.0 /
CSES - Knuth Division | Phép chia Knuth 2100.0 /
CSES - Advertisement | Quảng cáo 1800.0 /
CSES - Counting Necklaces | Đếm dây chuyền 1900.0 /
CSES - Distributing Apples | Phân phối táo 1600.0 /
CSES - Counting Divisor | Đếm ước 1400.0 /
CSES - Static Range Sum Queries | Truy vấn tổng mảng tĩnh 1300.0 /
CSES - Divisor Analysis | Phân tích ước số 1700.0 /
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt 800.0 /
CSES - Movie Festival | Lễ hội phim 1200.0 /
CSES - Coin Piles | Cọc xu 1300.0 /
CSES - Bit Strings | Xâu nhị phân 800.0 /
CSES - Fibonacci Numbers | Số Fibonacci 1500.0 /
CSES - Subarray Distinct Values | Giá trị phân biệt trong đoạn con 1700.0 /
CSES - Repetitions | Lặp lại 800.0 /
CSES - Restaurant Customers | Khách nhà hàng 1300.0 /
CSES - Apple Division | Chia táo 1400.0 /
CSES - Nested Ranges Count | Đếm đoạn bao chứa 1900.0 /
CSES - Josephus Problem II | Bài toán Josephus II 1900.0 /
CSES - Josephus Problem I | Bài toán Josephus I 1400.0 /
CSES - Distinct Values Queries | Truy vấn Giá trị Khác nhau 1900.0 /
CSES - Common Divisors | Ước chung 1500.0 /
CSES - Distinct Colors | Màu khác nhau 1700.0 /
CSES - Subtree Queries | Truy vấn cây con 1700.0 /
CSES - Company Queries II | Truy vấn công ty II 1600.0 /
CSES - Company Queries I | Truy vấn công ty I 1600.0 /
CSES - Tree Diameter | Đường kính của cây 1400.0 /
CSES - Traffic Lights | Đèn giao thông 1600.0 /
CSES - Grid Paths | Đường đi trên lưới 1600.0 /
CSES - Array Description | Mô tả mảng 1400.0 /
CSES - Shortest Routes II | Tuyến đường ngắn nhất II 1400.0 /
CSES - Rectangle Cutting | Cắt hình chữ nhật 1500.0 /
CSES - Towers | Tòa tháp 1400.0 /
CSES - Playlist | Danh sách phát 1400.0 /
CSES - Collecting Numbers II | Thu thập số II 1500.0 /
CSES - Stick Lengths | Độ dài que 1400.0 /
CSES - Tree Distances I | Khoảng cách trên cây I 1700.0 /
CSES - Two Sets | Hai tập hợp 1200.0 /
CSES - Grundy's Game | Trò chơi của Grundy 1900.0 /
CSES - Permutations | Hoán vị 1100.0 /
CSES - Room Allocation | Bố trí phòng 1500.0 /
CSES - Distinct Routes | Lộ trình phân biệt 2000.0 /
CSES - School Dance | Vũ hội trường 1700.0 /
CSES - Police Chase | Cảnh sát đuổi bắt 1900.0 /
CSES - Download Speed | Tốc độ tải xuống 1900.0 /
CSES - Knight's Tour | Hành trình của quân mã 1900.0 /
CSES - Hamiltonian Flights | Chuyến bay Hamilton 1900.0 /
CSES - Teleporters Path | Đường đi dịch chuyển 1800.0 /
CSES - De Bruijn Sequence | Dãy De Bruijn 1700.0 /
CSES - Mail Delivery | Chuyển phát thư 1700.0 /
CSES - Coin Collector | Người thu thập xu 1800.0 /
CSES - Giant Pizza | Pizza khổng lồ 1900.0 /
CSES - Planets and Kingdoms | Hành tinh và vương quốc 1700.0 /
CSES - Flight Routes Check | Kiểm tra lộ trình bay 1700.0 /
CSES - Static Range Minimum Queries | Truy vấn min đoạn tĩnh 1400.0 /
CSES - Hotel Queries | Truy vấn khách sạn 1700.0 /
CSES - Sum of Divisors | Tổng các ước 1900.0 /
CSES - Factory Machines | Máy trong xưởng 1600.0 /
CSES - Array Division | Chia mảng 1600.0 /
CSES - Subarray Divisibility | Tính chia hết của đoạn con 1600.0 /
CSES - Subarray Sums I | Tổng đoạn con I 1400.0 /
CSES - Subarray Sums II | Tổng đoạn con II 1500.0 /
CSES - Forest Queries | Truy vấn Khu rừng 1400.0 /
CSES - Range Update Queries | Truy vấn Cập nhật Đoạn 1500.0 /
CSES - Range Xor Queries | Truy vấn Xor đoạn 1400.0 /
CSES - Dynamic Range Minimum Queries | Truy vấn min đoạn có cập nhật 1500.0 /
CSES - Dynamic Range Sum Queries | Truy vấn tổng đoạn có cập nhật 1500.0 /
CSES - Word Combinations | Kết hợp từ 1800.0 /
CSES - String Matching | Khớp xâu 1500.0 /
CSES - Point Location Test | Kiểm tra vị trí của điểm 1300.0 /
CSES - Line Segment Intersection | Giao điểm hai đoạn thẳng 1600.0 /
CSES - String Transform | Biến đổi xâu 1700.0 /
CSES - Writing Numbers | Viết số 1700.0 /
CSES - Permutations II | Hoán vị II 1900.0 /
CSES - Hamming Distance | Khoảng cách Hamming 1400.0 /
CSES - Bit Inversions | Nghịch đảo bit 1900.0 /
CSES - Message Route | Đường truyền tin nhắn 1400.0 /
CSES - Building Roads | Xây đường 1400.0 /
CSES - Labyrinth | Mê cung 1400.0 /
CSES - Counting Rooms | Đếm phòng 1300.0 /
CSES - Convex Hull | Bao lồi 1800.0 /
CSES - Range Queries and Copies | Truy vấn đoạn và bản sao 2100.0 /
CSES - Network Renovation | Đổi mới mạng lưới 1900.0 /
CSES - Subarray Squares | Bình phương mảng con 2100.0 /
CSES - Monster Game I | Trò chơi quái vật I 2100.0 /
CSES - Eulerian Subgraphs | Đồ thị con Euler 1800.0 /
CSES - Reversals and Sums | Đảo ngược và tính tổng 2000.0 /
CSES - Substring Reversals | Đảo ngược xâu con 1700.0 /
CSES - Fixed-Length Paths II | Đường đi độ dài cố định II 2200.0 /
CSES - Fixed-Length Paths I | Đường đi độ dài cố định I 1900.0 /
CSES - Network Breakdown | Sự cố Mạng lưới 1700.0 /
CSES - Point in Polygon | Điểm trong đa giác 1700.0 /
CSES - Palindrome Queries | Truy vấn xâu đối xứng 1900.0 /
CSES - Reachability Queries | Truy vấn khả năng đi đến được 2000.0 /
CSES - Cut and Paste | Cắt và dán 1900.0 /
CSES - Substring Order II | Thứ tự xâu con II 1900.0 /
CSES - Two Sets II | Hai tập hợp II 1600.0 /
CSES - Increasing Subsequence | Dãy con tăng 1500.0 /
CSES - Projects | Dự án 1700.0 /
CSES - Elevator Rides | Đi thang máy 1900.0 /
CSES - Monsters | Quái vật 1600.0 /
CSES - Flight Discount | Khuyến mãi chuyến bay 1800.0 /
CSES - Planets Queries II | Truy vấn hành tinh II 1900.0 /
CSES - Required Substring | Xâu con bắt buộc 1900.0 /
CSES - Tree Traversals | Thứ tự duyệt cây 1500.0 /
CSES - Chess Tournament | Giải đấu cờ vua 1700.0 /
CSES - Coin Grid | Lưới xu 1900.0 /
CSES - Counting Tilings | Đếm cách lát gạch 1900.0 /
CSES - Polygon Lattice Points | Đa Giác Điểm Nguyên 1900.0 /
CSES - Minimum Euclidean Distance | Khoảng cách Euclid nhỏ nhất 1900.0 /
CSES - Planets Cycles | Chu trình hành tinh 1700.0 /
CSES - Planets Queries I | Truy vấn hành tinh I 1500.0 /
CSES - Investigation | Nghiên cứu 1800.0 /
CSES - Game Routes | Lộ trình trò chơi 1600.0 /
CSES - Longest Flight Route | Lộ trình bay dài nhất 1600.0 /
CSES - Course Schedule | Sắp xếp khóa học 1500.0 /
CSES - Round Trip II | Chuyến đi vòng tròn II 1700.0 /
CSES - Flight Routes | Lộ trình bay 1900.0 /
CSES - High Score | Điểm cao 1900.0 /
CSES - Shortest Routes I | Tuyến đường ngắn nhất I 1500.0 /
CSES - Round Trip | Chuyến đi vòng tròn 1500.0 /
CSES - Building Teams | Xây đội 1400.0 /
CSES - Grid Paths | Đường đi trên lưới 1900.0 /
CSES - Removal Game | Trò chơi loại bỏ 1700.0 /
CSES - Money Sums | Khoản tiền 1500.0 /
CSES - Edit Distance | Khoảng cách chỉnh sửa 1500.0 /
CSES - Counting Towers | Đếm tháp 1700.0 /
CSES - Maximum Subarray Sum II | Tổng đoạn con lớn nhất II 1700.0 /
CSES - Range Updates and Sums | Cập nhật đoạn và tính tổng 1900.0 /
CSES - Shortest Subsequence | Dãy con ngắn nhất 1500.0 /
CSES - Book Shop II | Nhà sách II 1700.0 /
CSES - Visiting Cities | Thăm các thành phố 1900.0 /
CSES - Substring Order I | Thứ tự xâu con I 1900.0 /

OLP MT&TN (1700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bảng số 900.0 /
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) 800.0 /

THT (5480.0 điểm)

Bài tập Điểm
Nhân 900.0 /
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) 800.0 /
Số ở giữa - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 1400.0 /
Bảng đẹp (THT B, C1 & C2 Vòng KVMT 2022) 1900.0 /
Ký tự lạ (Contest ôn tập #01 THTA 2023) 900.0 /

LVT (900.0 điểm)

Bài tập Điểm
biểu thức 2 900.0 /

Training Python (4800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Phép toán 1 800.0 /
Tìm hiệu 800.0 /
Chia táo 800.0 /
Phép toán 800.0 /
Phép toán 2 800.0 /
Diện tích, chu vi 800.0 /

Tháng tư là lời nói dối của em (50.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đoán xem! 50.0 /

ABC (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính tổng 1 800.0 /
Giai Thua 800.0 /

RLKNLTCB (2300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) 1300.0 /
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) 1000.0 /

DHBB (1700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng Fibonaci 1700.0 /

Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chess ? (Beginner #01) 800.0 /

Khác (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) 800.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team