trungdung48
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++11
100%
(1600pp)
AC
50 / 50
SCAT
95%
(950pp)
AC
10 / 10
SCAT
90%
(812pp)
AC
14 / 14
SCAT
86%
(686pp)
AC
10 / 10
SCAT
74%
(588pp)
TLE
4 / 5
SCAT
70%
(559pp)
AC
5 / 5
SCAT
66%
(531pp)
AC
50 / 50
SCAT
63%
(504pp)
hermann01 (560.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
POWER | 100.0 / |
Fibo đầu tiên | 200.0 / |
Fibo cơ bản | 200.0 / |
Ngày tháng năm | 100.0 / |
a cộng b | 200.0 / |
Tổng chẵn | 100.0 / |
Tổng dương | 100.0 / |
THT (4160.0 điểm)
ABC (100.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / |
Dãy fibonacci | 100.0 / |
THT Bảng A (6367.1 điểm)
Lập trình cơ bản (110.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / |
Họ & tên | 10.0 / |
Cánh diều (3382.0 điểm)
Training (5910.0 điểm)
RLKNLTCB (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 100.0 / |
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / |
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / |
Khác (252.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tháp Tam giác (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 100.0 / |
Gàu nước | 100.0 / |
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 100.0 / |
contest (1390.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh cờ | 100.0 / |
Tuổi đi học | 100.0 / |
Bữa Ăn | 800.0 / |
Chuyển sang giây | 200.0 / |
Lái xe | 100.0 / |
LQDOJ Contest #8 - Bài 1 - Tiền Lì Xì | 100.0 / |
Dãy Lipon | 100.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Con cừu hồng | 800.0 / |
d e v g l a n | 50.0 / |
Trôn Việt Nam | 50.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (500.0 điểm)
HSG THCS (100.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia bi (THTB N.An 2021) | 100.0 / |
Đoàn kết (THTA Đà Nẵng 2025) | 1.0 / |
Chữ số cuối cùng (THTA Đà Nẵng 2025) | 1.0 / |
CPP Basic 01 (210.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng chẵn | 100.0 / |
Nhập xuất #1 | 10.0 / |
Chữ cái lặp lại | 100.0 / |
Lập trình Python (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Có nghỉ học không thế? | 100.0 / |
Tính điểm trung bình | 100.0 / |
Đề chưa ra (680.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố | 800.0 / |
CPP Basic 02 (30.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lớn thứ k | 100.0 / |
OLP MT&TN (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 200.0 / |
CSES (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Weird Algorithm | Thuật toán lạ | 800.0 / |
Thầy Giáo Khôi (110.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đố vui (THTA Hải Châu 2025) | 100.0 / |
Khuyến mãi (THTA Hải Châu 2025) | 100.0 / |
HSG THPT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy đẹp (THTC 2021) | 200.0 / |