trungdung48

Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++11
100%
(1600pp)
AC
10 / 10
SCAT
95%
(760pp)
AC
5 / 5
SCAT
90%
(722pp)
AC
50 / 50
SCAT
86%
(686pp)
AC
100 / 100
SCAT
81%
(652pp)
AC
100 / 100
SCAT
77%
(619pp)
AC
5 / 5
SCAT
70%
(559pp)
AC
2 / 2
SCAT
66%
(531pp)
AC
10 / 10
PY3
63%
(315pp)
ABC (0.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / 0.5 |
Cánh diều (2406.0 điểm)
contest (192.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh cờ | 92.5 / 100.0 |
Tuổi đi học | 100.0 / 100.0 |
hermann01 (360.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
a cộng b | 40.0 / 200.0 |
Ngày tháng năm | 100.0 / 100.0 |
Fibo đầu tiên | 160.0 / 200.0 |
Fibo cơ bản | 50.0 / 200.0 |
POWER | 10.0 / 100.0 |
HSG THCS (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia bi (THTB N.An 2021) | 100.0 / 100.0 |
Khác (152.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tháp Tam giác (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 100.0 / 100.0 |
Gàu nước | 52.0 / 100.0 |
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
RLKNLTCB (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 100.0 / 100.0 |
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 104 - Vận dụng 2 | 100.0 / 100.0 |
KNTT10 - Trang 110 - Luyện tập 2 | 100.0 / 100.0 |
KNTT10 - Trang 130 - Vận dụng 2 | 100.0 / 100.0 |
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 1 | 100.0 / 100.0 |
Tam Kỳ Combat (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia kẹo | 100.0 / 100.0 |
Tháng tư là lời nói dối của em (850.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Con cừu hồng | 800.0 / 800.0 |
d e v g l a n | 50.0 / 50.0 |
THT (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chuẩn bị bàn (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 100.0 / 100.0 |
Tính tích (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) | 100.0 / 100.0 |
Số tròn chục - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 800.0 / 800.0 |