trungdung48
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++11
100%
(1600pp)
AC
10 / 10
SCAT
95%
(855pp)
AC
10 / 10
SCAT
81%
(652pp)
TLE
4 / 5
SCAT
77%
(619pp)
AC
5 / 5
SCAT
74%
(588pp)
AC
50 / 50
SCAT
70%
(559pp)
AC
100 / 100
SCAT
66%
(531pp)
AC
100 / 100
SCAT
63%
(504pp)
hermann01 (560.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
POWER | 100.0 / |
Fibo đầu tiên | 200.0 / |
Fibo cơ bản | 200.0 / |
Ngày tháng năm | 100.0 / |
a cộng b | 200.0 / |
Tổng chẵn | 100.0 / |
Tổng dương | 100.0 / |
THT (2900.0 điểm)
ABC (100.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / |
Dãy fibonacci | 100.0 / |
THT Bảng A (5907.1 điểm)
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / |
Cánh diều (3192.0 điểm)
Training (5770.0 điểm)
RLKNLTCB (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 100.0 / |
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / |
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / |
Khác (252.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tháp Tam giác (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 100.0 / |
Gàu nước | 100.0 / |
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 100.0 / |
contest (1250.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh cờ | 100.0 / |
Tuổi đi học | 100.0 / |
Bữa Ăn | 800.0 / |
Chuyển sang giây | 200.0 / |
Lái xe | 100.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Con cừu hồng | 800.0 / |
d e v g l a n | 50.0 / |
Trôn Việt Nam | 50.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (500.0 điểm)
HSG THCS (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia bi (THTB N.An 2021) | 100.0 / |
Lập trình Python (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Có nghỉ học không thế? | 100.0 / |
Tính điểm trung bình | 100.0 / |
Đề chưa ra (520.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố | 800.0 / |
CPP Basic 02 (30.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lớn thứ k | 100.0 / |