voduckhoi
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
9:47 p.m. 14 Tháng 4, 2022
weighted 100%
(1000pp)
AC
10 / 10
PY3
7:16 p.m. 10 Tháng 4, 2022
weighted 95%
(855pp)
AC
10 / 10
PY3
8:48 a.m. 25 Tháng 1, 2022
weighted 90%
(722pp)
AC
9 / 9
PY3
9:08 a.m. 2 Tháng 11, 2021
weighted 86%
(686pp)
AC
5 / 5
PY3
10:11 a.m. 5 Tháng 10, 2021
weighted 81%
(652pp)
AC
50 / 50
PY3
7:57 a.m. 6 Tháng 3, 2023
weighted 77%
(232pp)
AC
10 / 10
PY3
3:10 p.m. 26 Tháng 10, 2021
weighted 70%
(210pp)
AC
15 / 15
PY3
9:59 p.m. 14 Tháng 4, 2022
weighted 66%
(133pp)
AC
35 / 35
PY3
9:49 p.m. 14 Tháng 4, 2022
weighted 63%
(126pp)
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (2500.0 điểm)
contest (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảo vệ Trái Đất | 100.0 / 100.0 |
Học sinh ham chơi | 100.0 / 100.0 |
Ước chung đặc biệt | 200.0 / 200.0 |
Năm nhuận | 200.0 / 200.0 |
Cốt Phốt (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nghịch thuyết Goldbach | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (1100.0 điểm)
HSG THPT (92.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 92.308 / 300.0 |
Khác (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
ƯCLN với bước nhảy 2 | 100.0 / 100.0 |
Gàu nước | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 300.0 / 300.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất | 100.0 / 100.0 |
Training (9410.0 điểm)
Training Python (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật dấu sao | 100.0 / 100.0 |
Cây thông dấu sao | 100.0 / 100.0 |
Cây thông dấu sao 2 | 100.0 / 100.0 |
Phép toán 1 | 100.0 / 100.0 |
Phép toán 2 | 100.0 / 100.0 |
Diện tích, chu vi | 100.0 / 100.0 |