xuannguu
Phân tích điểm
100%
(2000pp)
AC
25 / 25
C++20
95%
(1900pp)
AC
10 / 10
C++20
90%
(1715pp)
AC
20 / 20
C++20
86%
(1629pp)
AC
13 / 13
C++20
81%
(1548pp)
AC
11 / 11
C++20
77%
(1470pp)
AC
10 / 10
C++20
74%
(1397pp)
AC
100 / 100
C++20
63%
(1197pp)
Training (118282.0 điểm)
HSG THPT (11100.0 điểm)
DHBB (12800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xóa chữ số | 1500.0 / |
Dãy con min max | 1300.0 / |
Số chính phương (DHBB CT) | 2000.0 / |
Dãy xâu | 1400.0 / |
Candies | 1900.0 / |
Tập xe | 1600.0 / |
Tặng hoa | 1700.0 / |
Mua quà | 1400.0 / |
contest (13333.3 điểm)
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
hermann01 (11500.0 điểm)
THT Bảng A (6000.0 điểm)
CPP Advanced 01 (7700.0 điểm)
Training Python (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia táo | 800.0 / |
[Python_Training] Sàng nguyên tố | 1100.0 / |
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
Khác (14520.0 điểm)
Happy School (10000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vượt Ải | 1800.0 / |
Chia Cặp 2 | 1800.0 / |
Nguyên tố Again | 1300.0 / |
Xâu Palin | 1200.0 / |
Số điểm cao nhất | 1200.0 / |
Ước Chung Dễ Dàng | 1700.0 / |
Hoán Vị Lớn Nhỏ | 1000.0 / |
CSES (35918.8 điểm)
HSG THCS (14100.0 điểm)
HSG_THCS_NBK (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 1400.0 / |
THT (6500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trung bình cộng | 1700.0 / |
Bội chính phương (THTB TQ 2020) | 1800.0 / |
Số một số (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 1300.0 / |
Dãy số (THT B, C1 & C2 Vòng KVMT 2022) | 1700.0 / |
Cánh diều (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - TONG3SO - Tổng ba số | 800.0 / |
Cốt Phốt (2180.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng liên tiếp không quá t | 1300.0 / |
Số siêu tròn | 1100.0 / |
HackerRank (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra chuỗi ngoặc đúng | 1000.0 / |
vn.spoj (5100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bậc thang | 1500.0 / |
Hình chữ nhật 0 1 | 1900.0 / |
Dãy chia hết | 1700.0 / |
HSG cấp trường (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kho lương (HSG10v2-2022) | 1500.0 / |
OLP MT&TN (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
COLORBOX (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 1800.0 / |
Đề chưa ra (3000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài toán cái túi | 1700.0 / |
Số nguyên tố | 1300.0 / |
Lập trình cơ bản (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đoạn nguyên tố | 1600.0 / |