• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Status
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Proposal Problem
    • Proposal Contest
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

xuannguu

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

CSES - Counting Coprime Pairs | Đếm cặp số nguyên tố cùng nhau
AC
8 / 8
C++20
2000pp
100% (2000pp)
Số chính phương (DHBB CT)
AC
25 / 25
C++20
2000pp
95% (1900pp)
Hình chữ nhật 0 1
AC
10 / 10
C++20
1900pp
90% (1715pp)
CSES - Grid Paths | Đường đi trên lưới
AC
20 / 20
C++20
1900pp
86% (1629pp)
CSES - Salary Queries | Truy vấn Tiền lương
AC
13 / 13
C++20
1900pp
81% (1548pp)
CSES - Nested Ranges Count | Đếm đoạn bao chứa
AC
11 / 11
C++20
1900pp
77% (1470pp)
Cùng ước chung lớn nhất
AC
10 / 10
C++20
1900pp
74% (1397pp)
Tập GCD
AC
11 / 11
C++20
1900pp
70% (1327pp)
Candies
AC
20 / 20
C++20
1900pp
66% (1260pp)
Tam giác cân
AC
100 / 100
C++20
1900pp
63% (1197pp)
Tải thêm...

Training (118282.0 điểm)

Bài tập Điểm
Vị trí zero cuối cùng 800.0 /
TAMHOP - Bộ tam hợp (HSG'13) 1600.0 /
In n số tự nhiên 800.0 /
Bảng số tự nhiên 2 800.0 /
Bảng số tự nhiên 3 800.0 /
Đếm số 2 1400.0 /
Số phong phú 1500.0 /
Số phong phú (Cơ bản) 1100.0 /
Đếm chữ số 0 tận cùng 1300.0 /
dance01 1400.0 /
Số thứ n 1600.0 /
Đếm số chính phương 1100.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Số thân thiện 1200.0 /
Số gấp đôi 800.0 /
Max 3 số 800.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Tính tổng 02 1400.0 /
Độ dài dãy con liên tục không giảm dài nhất 800.0 /
Dải số 1300.0 /
Hai phần tử dễ thương 1300.0 /
Xâu con chung dài nhất 2 1800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Ước số của n 800.0 /
Ước số và tổng ước số 1300.0 /
Big Sorting 1400.0 /
cmpint 900.0 /
Giải nén xâu 1000.0 /
Xâu đối xứng 1200.0 /
Số hoàn hảo 1400.0 /
Đếm Cặp 1600.0 /
Đếm cặp 1500.0 /
Số nguyên tố 900.0 /
Chuyển đổi xâu 800.0 /
Nén xâu 900.0 /
Biểu thức #1 800.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /
Tính tổng 04 1600.0 /
Tìm số trong mảng 1300.0 /
sumarr 800.0 /
Phần tử độc nhất 900.0 /
Ghép số 1400.0 /
Số có 3 chữ số 800.0 /
Đếm số nguyên tố 1800.0 /
Giá trị ước số 1200.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản dễ) 1300.0 /
Đếm dãy con tăng dài nhất 1800.0 /
kbeauty 1500.0 /
sunw 1100.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản khó) 1800.0 /
Kiến trúc sư và con đường 1000.0 /
Sắp xếp cuộc gọi 1500.0 /
Xây dựng mảng 1400.0 /
Hình chữ nhật lớn nhất 1800.0 /
Mua sách 1600.0 /
Hoán vị nghịch thế 1400.0 /
Cùng ước chung lớn nhất 1900.0 /
Tổng bằng 0 1400.0 /
Nối xích 1500.0 /
Số Bích Phương 1300.0 /
Sinh nhị phân 800.0 /
CKPRIME 1400.0 /
Bài toán truy vấn tổng 1600.0 /
minict12 1600.0 /
minict11 800.0 /
minict07 800.0 /
gcd( a -> b) 1400.0 /
square number 900.0 /
Lũy thừa 1200.0 /
Bẻ thanh socola 800.0 /
GCD1 1500.0 /
Query-Max 1700.0 /
Query-Sum 2 1700.0 /
BASIC SET 800.0 /
Thỏ đi xem phim 900.0 /
PRIME STRING 1100.0 /
Thống kê (Bài1 THTC - N.An 2021) 900.0 /
Ma cũ ma mới 1800.0 /
Xếp gạch 1600.0 /
Xếp gạch 2 1900.0 /
Bài toán ba lô 1 1500.0 /
Two pointer 1A 800.0 /
Chú ếch và hòn đá 1 1300.0 /
Chú ếch và hòn đá 2 1400.0 /
EVA 1400.0 /
Tạo palindrome 1700.0 /
Giá trị nhỏ nhất 1700.0 /
Phân tích thừa số nguyên tố 1300.0 /
Số chính phương 800.0 /
Two pointer 1C 1300.0 /
high 1400.0 /
Two pointer 1B 1300.0 /
Dãy tăng giảm 1600.0 /
giaoxu01 1400.0 /
superprime 900.0 /
Biến đổi xâu 1500.0 /
Số có 2 chữ số 800.0 /
Min 4 số 800.0 /
Xâu hoàn hảo 1300.0 /

HSG THPT (11100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) 1600.0 /
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) 800.0 /
Xâu con (HSG12'18-19) 1500.0 /
Bộ ba số (THT C2 Đà Nẵng 2022) 1900.0 /
Số chính phương (HSG12'18-19) 1700.0 /
Tam giác cân 1900.0 /
Gói kẹo (THTC 2021) 1700.0 /

DHBB (12800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Xóa chữ số 1500.0 /
Dãy con min max 1300.0 /
Số chính phương (DHBB CT) 2000.0 /
Dãy xâu 1400.0 /
Candies 1900.0 /
Tập xe 1600.0 /
Tặng hoa 1700.0 /
Mua quà 1400.0 /

contest (13333.3 điểm)

Bài tập Điểm
Tìm bội 1500.0 /
Giả thuyết Goldbach 1300.0 /
Đếm cặp 1400.0 /
Tìm cặp số 1400.0 /
Tổng hiệu 800.0 /
Biến đổi xâu đối xứng 1100.0 /
Học sinh ham chơi 1300.0 /
Tập GCD 1900.0 /
Búp bê 1500.0 /
Heo đất 1800.0 /

BT 6/9 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 800.0 /

hermann01 (11500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Vị trí số dương 800.0 /
Bảng số tự nhiên 1 800.0 /
Tính tổng 800.0 /
Tính trung bình cộng 800.0 /
Đảo ngược xâu con 1200.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Tổng chẵn 800.0 /
Tổng dương 800.0 /
Vị trí số âm 800.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 800.0 /
Sắp xếp bảng số 1700.0 /
a cộng b 1400.0 /

THT Bảng A (6000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia táo 2 800.0 /
Đánh giá số đẹp 800.0 /
Ước số của n 1000.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b 800.0 /
Xâu chẵn (HSG12'20-21) 800.0 /
Dãy số (THTA Vòng Khu vực 2021) 1000.0 /
Số hạng thứ n của dãy không cách đều 800.0 /

CPP Advanced 01 (7700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 800.0 /
Đếm số 800.0 /
Đếm số âm dương 800.0 /
Đếm ký tự (HSG'19) 800.0 /
Độ tương đồng của chuỗi 1000.0 /
Điểm danh vắng mặt 800.0 /
Tìm số thất lạc 900.0 /
Xếp sách 900.0 /
Số cặp 900.0 /

Training Python (1900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia táo 800.0 /
[Python_Training] Sàng nguyên tố 1100.0 /

ôn tập (2500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung 1200.0 /
Ước số chung lớn nhất (Khó) 1300.0 /

Khác (14520.0 điểm)

Bài tập Điểm
Gàu nước 1000.0 /
Ước lớn nhất 1500.0 /
Đếm cặp có tổng bằng 0 1300.0 /
LONG LONG 1500.0 /
Sửa điểm 900.0 /
4 VALUES 1600.0 /
ƯCLN với bước nhảy 2 1100.0 /
Câu hỏi số 99 1300.0 /
MAX TRIPLE 900.0 /
golds 1800.0 /
Cặp số chính phương 1800.0 /

Happy School (10000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Vượt Ải 1800.0 /
Chia Cặp 2 1800.0 /
Nguyên tố Again 1300.0 /
Xâu Palin 1200.0 /
Số điểm cao nhất 1200.0 /
Ước Chung Dễ Dàng 1700.0 /
Hoán Vị Lớn Nhỏ 1000.0 /

CSES (35918.8 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Factory Machines | Máy trong xưởng 1600.0 /
CSES - Counting Divisor | Đếm ước 1400.0 /
CSES - Sum of Two Values | Tổng hai giá trị 1200.0 /
CSES - Range Update Queries | Truy vấn Cập nhật Đoạn 1500.0 /
CSES - Nested Ranges Count | Đếm đoạn bao chứa 1900.0 /
CSES - Salary Queries | Truy vấn Tiền lương 1900.0 /
CSES - Counting Coprime Pairs | Đếm cặp số nguyên tố cùng nhau 2000.0 /
CSES - Longest Palindrome | Xâu đối xứng dài nhất 1500.0 /
CSES - Ferris Wheel | Bánh xe Ferris 1200.0 /
CSES - Book Shop | Hiệu sách 1400.0 /
CSES - Dice Combinations | Kết hợp xúc xắc 1300.0 /
CSES - Divisor Analysis | Phân tích ước số 1700.0 /
CSES - Towers | Tòa tháp 1400.0 /
CSES - Playlist | Danh sách phát 1400.0 /
CSES - Apartments | Căn hộ 1200.0 /
CSES - Subarray Distinct Values | Giá trị phân biệt trong đoạn con 1700.0 /
CSES - Sum of Four Values | Tổng bốn giá trị 1500.0 /
CSES - Sum of Three Values | Tổng ba giá trị 1400.0 /
CSES - Grid Paths | Đường đi trên lưới 1900.0 /
CSES - Grid Paths | Đường đi trên lưới 1300.0 /
CSES - Maximum Subarray Sum | Tổng đoạn con lớn nhất 1200.0 /
CSES - Room Allocation | Bố trí phòng 1500.0 /
CSES - Two Sets II | Hai tập hợp II 1600.0 /
CSES - Minimizing Coins | Giảm thiểu đồng xu 1500.0 /

HSG THCS (14100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1200.0 /
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) 1600.0 /
Số đối xứng (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 1700.0 /
Cắt dây (THTB - TP 2021) 1600.0 /
Xóa số (THTB N.An 2021) 1900.0 /
Siêu đối xứng (THTB Đà Nẵng 2022) 1200.0 /
Đường đi của Robot (THTB Đà Nẵng 2022) 1500.0 /
Thừa số nguyên tố (HSG'20) 1600.0 /
Dãy đẹp 1800.0 /

HSG_THCS_NBK (1400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Dãy số hoàn hảo 1400.0 /

Free Contest (3900.0 điểm)

Bài tập Điểm
MAXMOD 1400.0 /
POWER3 1300.0 /
FPRIME 1200.0 /

THT (6500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Trung bình cộng 1700.0 /
Bội chính phương (THTB TQ 2020) 1800.0 /
Số một số (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 1300.0 /
Dãy số (THT B, C1 & C2 Vòng KVMT 2022) 1700.0 /

Cánh diều (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - TONG3SO - Tổng ba số 800.0 /

Cốt Phốt (2180.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng liên tiếp không quá t 1300.0 /
Số siêu tròn 1100.0 /

HackerRank (1000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Kiểm tra chuỗi ngoặc đúng 1000.0 /

Tam Kỳ Combat (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chi phí 1600.0 /

vn.spoj (5100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bậc thang 1500.0 /
Hình chữ nhật 0 1 1900.0 /
Dãy chia hết 1700.0 /

HSG cấp trường (1500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Kho lương (HSG10v2-2022) 1500.0 /

OLP MT&TN (1800.0 điểm)

Bài tập Điểm
COLORBOX (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 1800.0 /

Practice VOI (1800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Xóa xâu 1800.0 /

Array Practice (1000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cặp dương 1000.0 /

Đề chưa ra (3000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bài toán cái túi 1700.0 /
Số nguyên tố 1300.0 /

Lập trình cơ bản (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đoạn nguyên tố 1600.0 /

CPP Basic 02 (900.0 điểm)

Bài tập Điểm
LMHT 900.0 /

CPP Basic 01 (1400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Xóa số #1 1400.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team