DRS_1404
Phân tích điểm
AC
12 / 12
PY3
100%
(1100pp)
AC
10 / 10
PY3
95%
(950pp)
AC
8 / 8
C++11
90%
(812pp)
AC
10 / 10
C++11
86%
(772pp)
AC
9 / 9
PY3
81%
(652pp)
AC
10 / 10
C++11
77%
(619pp)
AC
5 / 5
C++11
70%
(559pp)
TLE
6 / 10
PY3
63%
(378pp)
Training (11900.0 điểm)
hermann01 (1240.0 điểm)
Happy School (363.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tiền Dễ Dàng | 100.0 / |
Vấn đề 2^k | 200.0 / |
Mạo từ | 100.0 / |
UCLN với N | 100.0 / |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / |
CPP Advanced 01 (1500.0 điểm)
ABC (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Code 1 | 100.0 / |
Code 2 | 100.0 / |
Giai Thua | 800.0 / |
Tính tổng 1 | 100.0 / |
Tính tổng 2 | 100.0 / |
Dãy fibonacci | 100.0 / |
Số Phải Trái | 100.0 / |
Sao 3 | 100.0 / |
Sao 4 | 100.0 / |
Sao 5 | 100.0 / |
contest (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Biến đổi xâu đối xứng | 900.0 / |
Mã Hóa Xâu | 100.0 / |
Tổng Đơn Giản | 100.0 / |
Tìm bội | 200.0 / |
Ước chung đặc biệt | 200.0 / |
Tổng dãy con | 100.0 / |
Tổng k số | 200.0 / |
CPP Basic 02 (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không giảm | 100.0 / |
Sắp xếp không tăng | 100.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 100.0 / |
Yugioh | 100.0 / |
LMHT | 100.0 / |
HSG THCS (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác cân (THT TP 2018) | 100.0 / |
Tích lớn nhất (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) | 100.0 / |
Training Python (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Diện tích, chu vi | 100.0 / |
Hình chữ nhật dấu sao | 100.0 / |
Cây thông dấu sao | 100.0 / |
Cây thông dấu sao 2 | 100.0 / |
Phép toán 2 | 100.0 / |
Phép toán 1 | 100.0 / |
HSG THPT (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 300.0 / |
Khác (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
ƯCLN với bước nhảy 2 | 100.0 / |
Cốt Phốt (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nghịch thuyết Goldbach | 200.0 / |
DHBB (350.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhà nghiên cứu | 350.0 / |
CSES (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Building Roads | Xây đường | 1100.0 / |