• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Status
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Proposal Problem
    • Proposal Contest
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

DRS_1404

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Cùng ước chung lớn nhất
AC
10 / 10
PY3
1900pp
100% (1900pp)
Ước chung đặc biệt
AC
35 / 35
PY3
1700pp
95% (1615pp)
CATBIA - Cắt bìa (HSG'19)
AC
10 / 10
PY3
1600pp
90% (1444pp)
Lì Xì
AC
10 / 10
C++11
1600pp
86% (1372pp)
Mua sách
AC
10 / 10
C++11
1600pp
81% (1303pp)
Nhà nghiên cứu
AC
10 / 10
PY3
1500pp
77% (1161pp)
Số phong phú
AC
5 / 5
PY3
1500pp
74% (1103pp)
Ước có ước là 2
AC
6 / 6
PY3
1500pp
70% (1048pp)
Tìm bội
AC
18 / 18
C++11
1500pp
66% (995pp)
Không chia hết
AC
10 / 10
C++11
1500pp
63% (945pp)
Tải thêm...

Training (63900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Biểu thức #1 800.0 /
Số lượng số hạng 800.0 /
Biếu thức #2 800.0 /
Phép toán số học 800.0 /
Số có 3 chữ số 800.0 /
Số gấp đôi 800.0 /
Hình tròn 800.0 /
Ký tự mới 800.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
Số có 2 chữ số 800.0 /
Chữ liền trước 800.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Max 3 số 800.0 /
Min 4 số 800.0 /
Sắp xếp 2 số 800.0 /
In n số tự nhiên 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Ước số của n 800.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Số hoàn hảo 1400.0 /
Bảng số tự nhiên 2 800.0 /
Bảng số tự nhiên 3 800.0 /
Thực hiện biểu thức 1 800.0 /
Thực hiện biểu thức 2 800.0 /
Hello 800.0 /
Hello again 800.0 /
Điểm trung bình môn 800.0 /
Vận tốc trung bình 800.0 /
Tam giác không cân 800.0 /
Tam giác không vuông 1000.0 /
Trung điểm 800.0 /
Những đôi tất khác màu 900.0 /
Tính số Fibo thứ n 800.0 /
Chênh lệch độ dài 800.0 /
Đếm dấu cách 800.0 /
Hoa thành thường 800.0 /
Xóa dấu khoảng trống 800.0 /
Chuyển đổi xâu 800.0 /
Giờ đối xứng 1000.0 /
Số yêu thương 1000.0 /
cmpint 900.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 800.0 /
Số may mắn 1300.0 /
Chẵn lẻ 900.0 /
dist 800.0 /
Tổng bằng 0 1400.0 /
Không chia hết 1500.0 /
Mua sách 1600.0 /
Lì Xì 1600.0 /
Two pointer 1B 1300.0 /
Tìm X 900.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
Tìm số nguyên tố 1200.0 /
CKPRIME 1400.0 /
N số tự nhiên đầu tiên 800.0 /
Số nguyên tố 900.0 /
Ước số và tổng ước số 1300.0 /
Ước có ước là 2 1500.0 /
Số phong phú 1500.0 /
gcd( a -> b) 1400.0 /
CATBIA - Cắt bìa (HSG'19) 1600.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /
Cùng ước chung lớn nhất 1900.0 /
DFS cơ bản 1300.0 /

hermann01 (9680.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ngày tháng năm 800.0 /
Tính tổng 800.0 /
Bảng số tự nhiên 1 800.0 /
Tổng chẵn 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Tổng dương 800.0 /
Tính trung bình cộng 800.0 /
Vị trí số dương 800.0 /
Vị trí số âm 800.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 800.0 /
a cộng b 1400.0 /
Biến đổi số 1400.0 /

Happy School (3832.4 điểm)

Bài tập Điểm
Tiền Dễ Dàng 1900.0 /
Vấn đề 2^k 1200.0 /
Mạo từ 800.0 /
UCLN với N 1400.0 /

BT 6/9 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 800.0 /

ôn tập (2500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung 1200.0 /
Ước số chung lớn nhất (Khó) 1300.0 /

CPP Advanced 01 (7180.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm số 800.0 /
Đếm số âm dương 800.0 /
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 800.0 /
Số lần xuất hiện 1 800.0 /
Số cặp 900.0 /
Số lần xuất hiện 2 800.0 /
Những chiếc tất 800.0 /
Điểm danh vắng mặt 800.0 /
Độ tương đồng của chuỗi 1000.0 /

ABC (8000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Code 1 800.0 /
Code 2 800.0 /
Giai Thua 800.0 /
Tính tổng 1 800.0 /
Tính tổng 2 800.0 /
Dãy fibonacci 800.0 /
Số Phải Trái 800.0 /
Sao 3 800.0 /
Sao 4 800.0 /
Sao 5 800.0 /

contest (8600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Biến đổi xâu đối xứng 1100.0 /
Mã Hóa Xâu 800.0 /
Tổng Đơn Giản 900.0 /
Tìm bội 1500.0 /
Ước chung đặc biệt 1700.0 /
Tổng dãy con 1400.0 /
Tổng k số 1200.0 /

vn.spoj (1400.0 điểm)

Bài tập Điểm
divisor01 1400.0 /

CPP Basic 02 (5100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sắp xếp không giảm 800.0 /
Sắp xếp không tăng 800.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Số lớn thứ k 800.0 /
Yugioh 1000.0 /
LMHT 900.0 /

HSG THCS (2400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tam giác cân (THT TP 2018) 1300.0 /
Tích lớn nhất (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 1100.0 /

Training Python (4800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Diện tích, chu vi 800.0 /
Hình chữ nhật dấu sao 800.0 /
Cây thông dấu sao 800.0 /
Cây thông dấu sao 2 800.0 /
Phép toán 2 800.0 /
Phép toán 1 800.0 /

HSG THPT (1200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) 1200.0 /

Khác (1100.0 điểm)

Bài tập Điểm
ƯCLN với bước nhảy 2 1100.0 /

Cốt Phốt (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Nghịch thuyết Goldbach 800.0 /

DHBB (1500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Nhà nghiên cứu 1500.0 /

Đề chưa chuẩn bị xong (510.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chụp Ảnh 1700.0 /

CSES (1400.0 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Building Roads | Xây đường 1400.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team