Huydz4809
Phân tích điểm
AC
5 / 5
C++03
100%
(1400pp)
AC
5 / 5
C++03
95%
(1330pp)
AC
10 / 10
C++03
90%
(1173pp)
AC
6 / 6
C++03
86%
(1115pp)
WA
9 / 10
C++03
81%
(1026pp)
AC
50 / 50
C++03
74%
(662pp)
AC
100 / 100
PY3
70%
(559pp)
AC
50 / 50
PY3
66%
(531pp)
AC
50 / 50
PY3
63%
(504pp)
Training (21920.0 điểm)
Cánh diều (22500.0 điểm)
hermann01 (4000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ngày tháng năm | 800.0 / |
Tính tổng | 800.0 / |
Tổng chẵn | 800.0 / |
Tổng dương | 800.0 / |
Tổng lẻ | 800.0 / |
THT (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) | 800.0 / |
ôn tập (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
CPP Advanced 01 (5220.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số âm dương | 800.0 / |
Số lần xuất hiện 1 | 800.0 / |
Số lần xuất hiện 2 | 800.0 / |
Những chiếc tất | 800.0 / |
Số cặp | 900.0 / |
Điểm danh vắng mặt | 800.0 / |
Tìm ký tự (THT TP 2015) | 800.0 / |
HSG THCS (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) | 800.0 / |
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) | 800.0 / |
THT Bảng A (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / |
Chia táo 2 | 800.0 / |
ABC (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hello, world ! (sample problem) | 800.0 / |