LeTienPhuc

Phân tích điểm
AC
5 / 5
PY3
100%
(1600pp)
AC
7 / 7
PY3
95%
(1425pp)
AC
100 / 100
PY3
90%
(1354pp)
AC
6 / 6
PY3
86%
(1286pp)
AC
10 / 10
PY3
77%
(1083pp)
AC
5 / 5
PY3
66%
(929pp)
AC
50 / 50
PY3
63%
(882pp)
ABC (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hello, world ! (sample problem) | 800.0 / |
Training Python (5600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật dấu sao | 800.0 / |
Cây thông dấu sao | 800.0 / |
Phép toán 1 | 800.0 / |
Phép toán 2 | 800.0 / |
Chia táo | 800.0 / |
Phép toán | 800.0 / |
Chia hai | 800.0 / |
Lập trình cơ bản (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dấu nháy đơn | 800.0 / |
Số đảo ngược | 800.0 / |
Training (36600.0 điểm)
Lập trình Python (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tiếng vọng | 800.0 / |
Cánh diều (17700.0 điểm)
CSES (3700.0 điểm)
hermann01 (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảng số tự nhiên 1 | 800.0 / |
Ngày tháng năm | 800.0 / |
Fibo đầu tiên | 900.0 / |
CPP Advanced 01 (4800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số | 800.0 / |
Đếm số âm dương | 800.0 / |
Số lần xuất hiện 1 | 800.0 / |
Số lần xuất hiện 2 | 800.0 / |
Những chiếc tất | 800.0 / |
Đếm ký tự (HSG'19) | 800.0 / |
CPP Basic 02 (3100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Biểu thức nhỏ nhất | 1500.0 / |
THT Bảng A (7700.0 điểm)
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
Cốt Phốt (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nghịch thuyết Goldbach | 800.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
Khác (7500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sửa điểm | 900.0 / |
ƯCLN với bước nhảy 2 | 1100.0 / |
Câu hỏi số 99 | 1300.0 / |
Ước lớn nhất | 1500.0 / |
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 800.0 / |
Gàu nước | 1000.0 / |
Mua xăng | 900.0 / |
contest (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảo vệ Trái Đất | 800.0 / |
LQDOJ Contest #15 - Bài 1 - Gói bánh chưng | 800.0 / |
Happy School (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
UCLN với N | 1400.0 / |
CPP Basic 01 (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
String #2 | 800.0 / |
Decode string #2 | 800.0 / |
Decode string #1 | 800.0 / |
Decode string #5 | 800.0 / |
RLKNLTCB (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1300.0 / |
HSG THCS (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia bi (THTB N.An 2021) | 800.0 / |
Thầy Giáo Khôi (4800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Khuyến mãi (THTA Hải Châu 2025) | 800.0 / |
Tính diện tích (THTA Hải Châu 2025) | 1300.0 / |
Ít nhất (THTA Hải Châu 2025) | 1300.0 / |
Đố vui (THTA Hải Châu 2025) | 1400.0 / |
THT (2200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mua đồ chơi - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 1300.0 / |
Số tròn chục - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 900.0 / |