• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Status
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Proposal Problem
    • Proposal Contest
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

MKhoi1205

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Choose - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang
AC
100 / 100
PYPY
1900pp
100% (1900pp)
Bội chung 3 số
AC
10 / 10
PY3
1700pp
95% (1615pp)
Doraemon và cuộc phiêu lưu ở hòn đảo kho báu (Bản khó)
TLE
26 / 30
PY3
1647pp
90% (1486pp)
Mua sách
AC
10 / 10
PY3
1600pp
86% (1372pp)
Biến đổi
AC
100 / 100
PY3
1500pp
81% (1222pp)
Đoạn con bằng k
AC
20 / 20
PY3
1500pp
77% (1161pp)
Ước có ước là 2
AC
6 / 6
PY3
1500pp
74% (1103pp)
minict26
AC
20 / 20
PY3
1400pp
70% (978pp)
Số ở giữa - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang
AC
50 / 50
PY3
1400pp
66% (929pp)
Dãy số - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang
AC
5 / 5
PY3
1400pp
63% (882pp)
Tải thêm...

Training (43900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Min 4 số 800.0 /
Điểm trung bình môn 800.0 /
In n số tự nhiên 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
In ra các bội số của k 800.0 /
Ước số của n 800.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 800.0 /
Ước số và tổng ước số 1300.0 /
Bảng số tự nhiên 2 800.0 /
Bảng số tự nhiên 3 800.0 /
Chênh lệch độ dài 800.0 /
Đếm dấu cách 800.0 /
Chuyển đổi xâu 800.0 /
Số yêu thương 1000.0 /
Mua sách 1600.0 /
Luyện tập 1400.0 /
Số lần xuất hiện 1 (bản dễ) 800.0 /
Số lần xuất hiện 2 (bản dễ) 800.0 /
minict10 800.0 /
candles 800.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
Ước có ước là 2 1500.0 /
Module 1 800.0 /
Số hoàn hảo 1400.0 /
Phân tích thành tích các thừa số nguyên tố 1300.0 /
Bội chung 3 số 1700.0 /
Số nguyên tố 900.0 /
Dải số 1300.0 /
minict07 800.0 /
Vị trí zero cuối cùng 800.0 /
Khẩu trang 1300.0 /
maxle 1400.0 /
Tìm số trong mảng 1300.0 /
minge 1400.0 /
Giá trị trung bình 1500.0 /
Ổ cắm 1300.0 /
Ký tự mới 800.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
Hoa thành thường 800.0 /
Nén xâu 900.0 /
Giải nén xâu 1000.0 /
Xâu hoàn hảo 1300.0 /
minict26 1400.0 /

Cánh diều (28900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - BASODUONG - Kiểm tra ba số có dương cả không 800.0 /
Cánh diều - BMI - Tính chỉ số cân nặng 800.0 /
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo 800.0 /
Cánh diều - TUOIBAUCU - Tuổi bầu cử (b1-T77) 800.0 /
Cánh diều - MAX3 - Tìm số lớn nhất trong 3 số 800.0 /
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound 800.0 /
Cánh diều - TONGAMDUONG - Kiểm tra tổng âm dương 800.0 /
Cánh diều - CAPHE - Sản lượng cà phê 800.0 /
Cánh diều - COUNTDOWN - Đếm ngược (dùng for) 800.0 /
Cánh diều - TONGCHIAHET3 - Tổng các số tự nhiên chia hết cho 3 nhỏ hơn hoặc bằng n 800.0 /
Cánh Diều - Drawbox - Hình chữ nhật 800.0 /
Cánh diều - TIETKIEM - Tính tiền tiết kiệm 800.0 /
Cánh diều - GACHO - Bài toán cổ Gà, Chó 800.0 /
Cánh diều - DEMSOUOC - Đếm số ước thực sự 900.0 /
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N 800.0 /
Cánh diều - VACXIN2 - Dự trữ Vacxin (T117) 800.0 /
Cánh Diều - LEN - Độ dài xâu 800.0 /
Cánh diều - FULLNAME - Nối họ, đệm, tên 800.0 /
Cánh Diều - DDMMYYYY - Ngày tháng năm 800.0 /
Cánh diều - SUBSTR2 - Xâu con 2 800.0 /
Cánh diều - SUBSTR - Đếm số lần xuất hiện xâu con 800.0 /
Cánh Diều - REPLACE - Thay thế 800.0 /
Cánh diều - AVERAGE - Nhiệt độ trung bình 800.0 /
Cánh Diều - FUNC - Hàm chào mừng (T87) 800.0 /
Cánh Diều - MAX2 - Dùng hàm max tìm max của 2 số 800.0 /
Cánh Diều - ABS - Trị tuyệt đối 800.0 /
Cánh Diều - MAX4 - Tìm max 4 số bằng hàm có sẵn 800.0 /
Cánh Diều - POW - Luỹ thừa 800.0 /
Cánh Diều - SUMAB - Hàm tính tổng hai số 800.0 /
Cánh Diều - SWAP - Hàm tráo đổi giá trị hai số 800.0 /
Cánh Diều - GIAIPTB1 - Hàm giải phương trình bậc nhất 800.0 /
Cánh Diều - BMIFUNC - Hàm tính chỉ số sức khoẻ BMI 800.0 /
Cánh diều - NUMS - Số đặc biệt 800.0 /
Cánh Diều - COUNTWORD - Đếm số từ 800.0 /
Cánh diều - FINDSTRING - Tìm xâu con đầu tiên 800.0 /
Cánh Diều - DELETE - Xoá kí tự trong xâu 800.0 /

Training Python (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
[Python_Training] Tổng đơn giản 800.0 /

THT Bảng A (10400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tìm các số chia hết cho 3 800.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b 800.0 /
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /
Tìm số hạng thứ n 800.0 /
Bài 1 (THTA N.An 2021) 1100.0 /
Em trang trí 800.0 /
Chia quà (THTA Thanh Khê 2022) 900.0 /
Tổng 3K (THTA Thanh Khê 2022) 1200.0 /
Tổng dãy số (THTA Đà Nãng 2022) 1000.0 /
Đếm số ký tự (THTA Đà Nẵng 2022) 900.0 /
Tam giác số (THTA Đà Nẵng 2022) 1300.0 /

ABC (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính tổng 1 800.0 /
Tính tổng 2 800.0 /

BT 6/9 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 800.0 /

hermann01 (8700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bảng số tự nhiên 1 800.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Tổng chẵn 800.0 /
Tổng dương 800.0 /
Tính trung bình cộng 800.0 /
Vị trí số dương 800.0 /
Vị trí số âm 800.0 /
Biến đổi số 1400.0 /
Bảng mã Ascii (HSG '18) 900.0 /

LVT (900.0 điểm)

Bài tập Điểm
biểu thức 2 900.0 /

Lập trình cơ bản (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số đảo ngược 800.0 /

CPP Advanced 01 (12000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 800.0 /
Đếm ký tự (HSG'19) 800.0 /
Đếm số âm dương 800.0 /
Đếm số 800.0 /
Số lần xuất hiện 1 800.0 /
Số lần xuất hiện 2 800.0 /
Những chiếc tất 800.0 /
Độ tương đồng của chuỗi 1000.0 /
Tìm ký tự (THT TP 2015) 800.0 /
Cánh diều - CAMERA - Camera giao thông 800.0 /
Xếp sách 900.0 /
Điểm danh vắng mặt 800.0 /
Số cặp 900.0 /
Xâu đối xứng (HSG'20) 1200.0 /

CPP Basic 02 (5100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sắp xếp không giảm 800.0 /
Sắp xếp không tăng 800.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Số lớn thứ k 800.0 /
Yugioh 1000.0 /
LMHT 900.0 /

Khác (2600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Lập kế hoạch 800.0 /
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) 800.0 /
Gàu nước 1000.0 /

HSG THCS (7000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1200.0 /
Đong dầu 1400.0 /
Biến đổi 1500.0 /
So sánh (THTB Hòa Vang, Đà Nẵng 2024) 1100.0 /
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) 800.0 /
Tính toán (THTB Hòa Vang 2022) 1000.0 /

CSES (2000.0 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt 800.0 /
CSES - Maximum Subarray Sum | Tổng đoạn con lớn nhất 1200.0 /

Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (5100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Vẽ tam giác vuông cân 800.0 /
In dãy #2 800.0 /
So sánh #4 800.0 /
So sánh #3 800.0 /
Phân tích #3 800.0 /
Số lần nhỏ nhất 1100.0 /

ôn tập (1200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung 1200.0 /

contest (6846.7 điểm)

Bài tập Điểm
Doraemon và cuộc phiêu lưu ở hòn đảo kho báu (Bản dễ) 1100.0 /
Doraemon và cuộc phiêu lưu ở hòn đảo kho báu (Bản khó) 1900.0 /
Tổng dãy con 1400.0 /
Tổng k số 1200.0 /
Đoạn con bằng k 1500.0 /

Happy School (1200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số điểm cao nhất 1200.0 /

Array Practice (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ambatukam 800.0 /

THT (13740.0 điểm)

Bài tập Điểm
Nhân 900.0 /
Ký tự lạ (Contest ôn tập #01 THTA 2023) 900.0 /
Robot (Contest ôn tập #01 THTA 2023) 1300.0 /
Xem giờ 800.0 /
Đếm ngày 800.0 /
Dãy tháng 1400.0 /
Số tròn chục - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 900.0 /
Giải nén số - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 1300.0 /
Mua đồ chơi - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 1300.0 /
Dãy số - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 1400.0 /
Choose - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 1900.0 /
Số ở giữa - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 1400.0 /

vn.spoj (900.0 điểm)

Bài tập Điểm
divisor02 900.0 /

Thầy Giáo Khôi (4800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Khuyến mãi (THTA Hải Châu 2025) 800.0 /
Tính diện tích (THTA Hải Châu 2025) 1300.0 /
Ít nhất (THTA Hải Châu 2025) 1300.0 /
Đố vui (THTA Hải Châu 2025) 1400.0 /

Free Contest (900.0 điểm)

Bài tập Điểm
EVENPAL 900.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team