NMinhQuan_CB1
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++20
90%
(812pp)
AC
10 / 10
C++20
86%
(772pp)
AC
10 / 10
C++20
81%
(733pp)
AC
20 / 20
C++20
77%
(619pp)
AC
100 / 100
C++20
74%
(588pp)
AC
9 / 9
C++20
70%
(559pp)
AC
10 / 10
C++20
66%
(531pp)
AC
5 / 5
C++20
63%
(504pp)
ABC (200.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / 0.5 |
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
Tính tổng 2 | 100.0 / 100.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (1100.0 điểm)
contest (1380.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Học sinh ham chơi | 100.0 / 100.0 |
Tìm cặp số | 200.0 / 200.0 |
Nhỏ hơn | 180.0 / 200.0 |
Biến đổi xâu đối xứng | 900.0 / 900.0 |
CPP Advanced 01 (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 100.0 / 100.0 |
Đếm số | 100.0 / 100.0 |
Xâu đối xứng (HSG'20) | 900.0 / 900.0 |
hermann01 (1500.0 điểm)
HSG THPT (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Lập trình cơ bản (101.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SQRT | 1.0 / 1.0 |
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / 100.0 |
THT (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhân | 1100.0 / 1100.0 |
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) | 200.0 / 200.0 |
THT Bảng A (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xóa số (Thi thử THTA N.An 2021) | 100.0 / 100.0 |
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / 800.0 |
Ước số của n | 100.0 / 100.0 |
Chia táo 2 | 100.0 / 100.0 |
Training (10040.0 điểm)
Training Python (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật dấu sao | 100.0 / 100.0 |