NNhank8
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++11
100%
(1500pp)
AC
50 / 50
C++11
95%
(1140pp)
AC
10 / 10
PY3
90%
(902pp)
AC
10 / 10
PY3
86%
(857pp)
AC
10 / 10
PY3
81%
(733pp)
AC
8 / 8
PY3
74%
(662pp)
AC
5 / 5
PY3
66%
(531pp)
AC
10 / 10
C++11
63%
(504pp)
HSG THCS (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia bi (THTB N.An 2021) | 100.0 / |
Xóa số (THTB N.An 2021) | 1200.0 / |
Số nguyên tố cân bằng (HSG'21) | 300.0 / |
Tam giác cân (THT TP 2018) | 100.0 / |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / |
contest (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Năm nhuận | 200.0 / |
Học sinh ham chơi | 100.0 / |
Tổng Đơn Giản | 100.0 / |
Tìm cặp số | 200.0 / |
Mã Hóa Xâu | 100.0 / |
Tổng hiệu | 200.0 / |
Training (14500.0 điểm)
Training Python (600.0 điểm)
CPP Advanced 01 (2800.0 điểm)
hermann01 (1300.0 điểm)
DHBB (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu con đặc biệt | 200.0 / |
ABC (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy fibonacci | 100.0 / |
Giai Thua | 800.0 / |
Tính tổng 1 | 100.0 / |
Sao 3 | 100.0 / |
Số Phải Trái | 100.0 / |
THT Bảng A (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài 1 (THTA N.An 2021) | 100.0 / |
CPP Basic 02 (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 100.0 / |
Yugioh | 100.0 / |
Sắp xếp không giảm | 100.0 / |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / |
Ước số chung | 100.0 / |
Happy School (450.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật 1 | 150.0 / |
Số bốn ước | 300.0 / |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / |