THOANGLQDT
Phân tích điểm
AC
20 / 20
C++11
100%
(2400pp)
AC
10 / 10
C++11
95%
(2185pp)
AC
7 / 7
C++11
90%
(1986pp)
AC
10 / 10
C++11
86%
(1800pp)
AC
100 / 100
C++11
77%
(1625pp)
AC
50 / 50
C++11
70%
(1467pp)
AC
13 / 13
C++11
66%
(1327pp)
AC
50 / 50
C++11
63%
(1260pp)
Training (113031.7 điểm)
hermann01 (11600.0 điểm)
Happy School (34582.4 điểm)
ôn tập (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
ABC (8000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Code 1 | 800.0 / |
Code 2 | 800.0 / |
Giai Thua | 800.0 / |
Tính tổng 1 | 800.0 / |
Tính tổng 2 | 800.0 / |
Dãy fibonacci | 800.0 / |
Số Phải Trái | 800.0 / |
Sao 3 | 800.0 / |
Sao 4 | 800.0 / |
Sao 5 | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (4040.0 điểm)
CPP Basic 02 (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
HSG THCS (8240.0 điểm)
contest (21945.0 điểm)
VOI (3891.4 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SEQ198 | 1900.0 / |
Trồng cây | 2200.0 / |
SEQ19845 | 2300.0 / |
Nối điểm | 1500.0 / |
Practice VOI (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phát giấy thi | 1800.0 / |
HSG THPT (2700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác cân | 1900.0 / |
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |
DHBB (29900.0 điểm)
HSG_THCS_NBK (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 1400.0 / |
Training Python (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Python_Training] Tổng đơn giản | 800.0 / |
COCI (54.1 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giao bài tập | 2000.0 / |
vn.spoj (42290.0 điểm)
HSG cấp trường (190.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm mảng (HSG10v1-2021) | 1900.0 / |
codechef (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trò chơi bắt chước | 1700.0 / |