• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Status
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Proposal Problem
    • Proposal Contest
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

ThiHat

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Không chia hết
AC
15 / 15
PY3
1500pp
100% (1500pp)
Tổng dãy con
AC
20 / 20
PY3
1400pp
95% (1330pp)
Đặt sỏi (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021)
AC
5 / 5
PY3
1400pp
90% (1264pp)
KT Số nguyên tố
AC
10 / 10
PY3
1400pp
86% (1200pp)
Số hoàn hảo
AC
5 / 5
PY3
1400pp
81% (1140pp)
Số lượng ước số của n
AC
5 / 5
PY3
1400pp
77% (1083pp)
Tam giác số (THTA Đà Nẵng 2022)
AC
10 / 10
PY3
1300pp
74% (956pp)
Màu chữ (THTA Thanh Khê 2022)
AC
9 / 9
PY3
1300pp
70% (908pp)
Ước số và tổng ước số
AC
10 / 10
PY3
1300pp
66% (862pp)
Ước số chung lớn nhất (Khó)
AC
6 / 6
PY3
1300pp
63% (819pp)
Tải thêm...

Training Python (4000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hình chữ nhật dấu sao 800.0 /
Diện tích, chu vi 800.0 /
Cây thông dấu sao 2 800.0 /
[Python_Training] Đếm cặp đơn giản 800.0 /
[Python_Training] Khoảng cách đơn giản 800.0 /

Cánh diều (22400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - CHAOBAN – Xin chào 800.0 /
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số 800.0 /
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound 800.0 /
Cánh diều - TONG3SO - Tổng ba số 800.0 /
Cánh diều - PHEPCHIA - Tìm phần nguyên, phần dư phép chia 800.0 /
Cánh diều - BASODUONG - Kiểm tra ba số có dương cả không 800.0 /
Cánh diều - CAPHE - Sản lượng cà phê 800.0 /
Cánh diều - MAX3 - Tìm số lớn nhất trong 3 số 800.0 /
Cánh diều - BMI - Tính chỉ số cân nặng 800.0 /
Cánh Diều - ABS - Trị tuyệt đối 800.0 /
Cánh Diều - POW - Luỹ thừa 800.0 /
Cánh Diều - MAX2 - Dùng hàm max tìm max của 2 số 800.0 /
Cánh Diều - MAX4 - Tìm max 4 số bằng hàm có sẵn 800.0 /
Cánh Diều - SUMAB - Hàm tính tổng hai số 800.0 /
Cánh Diều - BMIFUNC - Hàm tính chỉ số sức khoẻ BMI 800.0 /
Cánh Diều - BCNN - Hàm tìm bội số chung nhỏ nhất của hai số nguyên 800.0 /
Cánh Diều - NUMBERNAME – Đọc số thành chữ 800.0 /
Cánh diều - FULLNAME - Nối họ, đệm, tên 800.0 /
Cánh diều - SUBSTR - Đếm số lần xuất hiện xâu con 800.0 /
Cánh diều - SUBSTR2 - Xâu con 2 800.0 /
Cánh diều - FINDSTRING - Tìm xâu con đầu tiên 800.0 /
Cánh Diều - REPLACE - Thay thế 800.0 /
Cánh Diều - DDMMYYYY - Ngày tháng năm 800.0 /
Cánh Diều - COUNTWORD - Đếm số từ 800.0 /
Cánh diều - EVENS - Số chẵn 800.0 /
Cánh diều - COUNT100 - Đếm số phần tử nhỏ hơn 100 800.0 /
Cánh diều - AVERAGE - Nhiệt độ trung bình 800.0 /
Cánh diều - UPDATE - Cập nhật danh sách 800.0 /

Training (20450.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số lượng số hạng 800.0 /
Biếu thức #2 800.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Số chính phương 800.0 /
Max 3 số 800.0 /
Min 4 số 800.0 /
Vận tốc trung bình 800.0 /
Điểm trung bình môn 800.0 /
N số tự nhiên đầu tiên 800.0 /
In n số tự nhiên 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Ước số của n 800.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Bảng số tự nhiên 2 800.0 /
Bảng số tự nhiên 3 800.0 /
Số gấp đôi 800.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 800.0 /
Số hoàn hảo 1400.0 /
Ước số và tổng ước số 1300.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
Không chia hết 1500.0 /
Tìm số trong mảng 1300.0 /

hermann01 (4000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bảng số tự nhiên 1 800.0 /
Tổng chẵn 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Tổng dương 800.0 /
Tính trung bình cộng 800.0 /

BT 6/9 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 800.0 /

ôn tập (2500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung 1200.0 /
Ước số chung lớn nhất (Khó) 1300.0 /

THT Bảng A (7300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đánh giá số đẹp 800.0 /
Tổng 3K (THTA Thanh Khê 2022) 1200.0 /
Màu chữ (THTA Thanh Khê 2022) 1300.0 /
Tổng dãy số (THTA Đà Nãng 2022) 1000.0 /
Tam giác số (THTA Đà Nẵng 2022) 1300.0 /
Chia quà (THTA Thanh Khê 2022) 900.0 /
Ước số của n 1000.0 /

THT (2200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) 800.0 /
Đặt sỏi (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 1400.0 /

ABC (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính tổng 1 800.0 /

Lập trình cơ bản (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
SQRT 800.0 /

CPP Advanced 01 (7260.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm số 800.0 /
Đếm số âm dương 800.0 /
Những chiếc tất 800.0 /
Số lần xuất hiện 1 800.0 /
Số lần xuất hiện 2 800.0 /
Số cặp 900.0 /
Điểm danh vắng mặt 800.0 /
Xâu đối xứng (HSG'20) 1200.0 /
Độ tương đồng của chuỗi 1000.0 /

HSG THCS (840.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1200.0 /

contest (2600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng dãy con 1400.0 /
Tổng k số 1200.0 /

DHBB (900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Nhà nghiên cứu 1500.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team