ThiHat
Phân tích điểm
TLE
7 / 10
PY3
2:53 p.m. 9 Tháng 10, 2022
weighted 100%
(1050pp)
AC
10 / 10
PY3
3:10 p.m. 9 Tháng 10, 2022
weighted 95%
(855pp)
AC
10 / 10
PY3
4:01 p.m. 25 Tháng 9, 2022
weighted 90%
(812pp)
AC
5 / 5
PY3
4:14 p.m. 11 Tháng 9, 2022
weighted 86%
(686pp)
AC
10 / 10
PY3
1:08 p.m. 2 Tháng 11, 2022
weighted 81%
(244pp)
AC
10 / 10
PY3
3:22 p.m. 30 Tháng 10, 2022
weighted 77%
(232pp)
AC
10 / 10
PY3
3:54 p.m. 25 Tháng 9, 2022
weighted 74%
(221pp)
TLE
6 / 10
PY3
3:28 p.m. 6 Tháng 11, 2022
weighted 70%
(147pp)
ABC (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (2800.0 điểm)
contest (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng k số | 200.0 / 200.0 |
Tổng dãy con | 100.0 / 100.0 |
DHBB (210.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhà nghiên cứu | 210.0 / 350.0 |
hermann01 (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng chẵn | 100.0 / 100.0 |
Tổng lẻ | 100.0 / 100.0 |
Tổng dương | 100.0 / 100.0 |
Tính trung bình cộng | 100.0 / 100.0 |
Bảng số tự nhiên 1 | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (2050.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Biến đổi (THT TP 2020) | 100.0 / 100.0 |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1050.0 / 1500.0 |
Xâu đối xứng (HSG'20) | 900.0 / 900.0 |
Khác (60.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Điểm danh vắng mặt | 60.0 / 100.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất | 100.0 / 100.0 |
THT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) | 200.0 / 200.0 |