TungSonWasTaken

Phân tích điểm
AC
35 / 35
C++17
100%
(1700pp)
AC
6 / 6
C++17
90%
(1354pp)
AC
10 / 10
C++17
86%
(1200pp)
AC
7 / 7
C++17
81%
(1140pp)
AC
11 / 11
C++17
77%
(1083pp)
AC
4 / 4
C++17
74%
(1029pp)
AC
100 / 100
C++17
70%
(908pp)
AC
10 / 10
C++17
66%
(862pp)
AC
20 / 20
C++17
63%
(819pp)
Training (34332.3 điểm)
CPP Advanced 01 (8800.0 điểm)
contest (5042.9 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trực nhật | 1600.0 / |
Ước chung đặc biệt | 1700.0 / |
Mã Hóa Xâu | 800.0 / |
Tìm cặp số | 1400.0 / |
CPP Basic 01 (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bình phương | 800.0 / |
Số fibonacci #3 | 1300.0 / |
HSG THCS (2370.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1200.0 / |
Tam giác cân (THT TP 2018) | 1300.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vẽ tam giác vuông cân | 800.0 / |
Cánh diều (12000.0 điểm)
hermann01 (5560.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảng số tự nhiên 1 | 800.0 / |
Tổng chẵn | 800.0 / |
Tổng lẻ | 800.0 / |
Tổng dương | 800.0 / |
Tính trung bình cộng | 800.0 / |
Tính tổng | 800.0 / |
a cộng b | 1400.0 / |
Vị trí số dương | 800.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
ôn tập (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Khác (925.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 1300.0 / |
Gàu nước | 1000.0 / |
HSG THPT (830.8 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 1200.0 / |
THT (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số một số (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 1300.0 / |
Array Practice (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FACTORIZE 1 | 1200.0 / |
OLP MT&TN (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 800.0 / |