• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Máy chấm
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Đề xuất bài tập
    • Đề xuất kỳ thi
    • Công cụ
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

TungSonWasTaken

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Ước chung đặc biệt
AC
35 / 35
C++17
1700pp
100% (1700pp)
CARDS
AC
4 / 4
C++17
1500pp
95% (1425pp)
Ước có ước là 2
AC
6 / 6
C++17
1500pp
90% (1354pp)
Tìm cặp số
AC
10 / 10
C++17
1400pp
86% (1200pp)
Số hoàn hảo
AC
7 / 7
C++17
1400pp
81% (1140pp)
KT Số nguyên tố
AC
11 / 11
C++17
1400pp
77% (1083pp)
Số lượng ước số của n
AC
4 / 4
C++17
1400pp
74% (1029pp)
Số fibonacci #3
AC
100 / 100
C++17
1300pp
70% (908pp)
Phân tích thừa số nguyên tố
AC
10 / 10
C++17
1300pp
66% (862pp)
Two pointer 1C
AC
20 / 20
C++17
1300pp
63% (819pp)
Tải thêm...

Training (34332.3 điểm)

Bài tập Điểm
Số gấp đôi 800.0 /
Phép tính #1 800.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 800.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Số chính phương 800.0 /
Điểm trung bình môn 800.0 /
Max 3 số 800.0 /
Min 4 số 800.0 /
Sắp xếp 2 số 800.0 /
Sắp xếp 3 số 800.0 /
N số tự nhiên đầu tiên 800.0 /
In n số tự nhiên 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Ước số của n 800.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Bảng số tự nhiên 2 800.0 /
Bảng số tự nhiên 3 800.0 /
Đếm cặp 1500.0 /
Tìm số trong mảng 1300.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
Số nguyên tố 900.0 /
Ước số và tổng ước số 1300.0 /
Số hoàn hảo 1400.0 /
Ước có ước là 2 1500.0 /
Tìm số nguyên tố 1200.0 /
Số phong phú 1500.0 /
Tam giác không cân 800.0 /
Two pointer 1A 800.0 /
Two pointer 1B 1300.0 /
Two pointer 1C 1300.0 /
Nhân hai 800.0 /
Vị trí zero cuối cùng 800.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản dễ) 1300.0 /
Phân tích thừa số nguyên tố 1300.0 /
Số thân thiện 1200.0 /
Số lượng số hạng 800.0 /

CPP Advanced 01 (8800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm số 800.0 /
Điểm danh vắng mặt 800.0 /
Số cặp 900.0 /
Số lần xuất hiện 2 800.0 /
Số lần xuất hiện 1 800.0 /
Những chiếc tất 800.0 /
Xâu đối xứng (HSG'20) 1200.0 /
Độ tương đồng của chuỗi 1000.0 /
Đếm ký tự (HSG'19) 800.0 /
Tìm số thất lạc 900.0 /

contest (5042.9 điểm)

Bài tập Điểm
Trực nhật 1600.0 /
Ước chung đặc biệt 1700.0 /
Mã Hóa Xâu 800.0 /
Tìm cặp số 1400.0 /

CPP Basic 01 (2100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bình phương 800.0 /
Số fibonacci #3 1300.0 /

HSG THCS (2370.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1200.0 /
Tam giác cân (THT TP 2018) 1300.0 /

DHBB (842.1 điểm)

Bài tập Điểm
Tập xe 1600.0 /

Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Vẽ tam giác vuông cân 800.0 /

Cánh diều (12000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số 800.0 /
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound 800.0 /
Cánh diều - FLOWER - Tính tiền bán hoa 800.0 /
Cánh diều - TONG3SO - Tổng ba số 800.0 /
Cánh diều - TIMBI - Tìm bi (T61) 800.0 /
Cánh diều - CHAOBAN – Xin chào 800.0 /
Cánh diều - PHANXIPANG - Du lịch Phan xi păng 800.0 /
Cánh diều - PHEPCHIA - Tìm phần nguyên, phần dư phép chia 800.0 /
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên 800.0 /
Cánh diều - DIEMTB - Điểm trung bình 800.0 /
Cánh diều - CHIAMAN - Chia mận 800.0 /
Cánh diều - BANHOC - Tính số bàn học 800.0 /
Cánh diều - ANNINHLT - An ninh lương thực 800.0 /
Cánh diều - UCLN - Tìm ước chung lớn nhất 800.0 /
Cánh diều - VANTOC - Vận tốc chạm đất của vật rơi tự do 800.0 /

hermann01 (5560.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bảng số tự nhiên 1 800.0 /
Tổng chẵn 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Tổng dương 800.0 /
Tính trung bình cộng 800.0 /
Tính tổng 800.0 /
a cộng b 1400.0 /
Vị trí số dương 800.0 /

BT 6/9 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 800.0 /

ôn tập (1200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung 1200.0 /

Khác (925.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm cặp có tổng bằng 0 1300.0 /
Gàu nước 1000.0 /

HSG THPT (830.8 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) 1200.0 /

THT (1300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số một số (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 1300.0 /

Cốt Phốt (1500.0 điểm)

Bài tập Điểm
CARDS 1500.0 /

Array Practice (1200.0 điểm)

Bài tập Điểm
FACTORIZE 1 1200.0 /

OLP MT&TN (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) 800.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team