a520linhtlp
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++11
100%
(1600pp)
AC
10 / 10
PY3
90%
(1354pp)
AC
100 / 100
C++11
86%
(1286pp)
AC
20 / 20
C++11
70%
(908pp)
AC
10 / 10
C++11
63%
(819pp)
CPP Advanced 01 (3170.0 điểm)
contest (3108.0 điểm)
hermann01 (1890.0 điểm)
Training (22760.0 điểm)
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / |
HSG_THCS_NBK (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hành trình bay | 100.0 / |
Dãy số hoàn hảo | 300.0 / |
DHBB (7350.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhà nghiên cứu | 350.0 / |
Dãy con min max | 300.0 / |
Tập xe | 300.0 / |
Tặng hoa | 1600.0 / |
Board | 300.0 / |
Số X | 1500.0 / |
Tọa độ nguyên | 1500.0 / |
Dãy xâu | 200.0 / |
Đồng dư (DHHV 2021) | 1300.0 / |
HSG THCS (3900.0 điểm)
vn.spoj (3754.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Help Conan 12! | 1100.0 / |
Bậc thang | 300.0 / |
Xếp hàng mua vé | 300.0 / |
Chơi bi da 1 lỗ | 1200.0 / |
Quả cân | 1400.0 / |
HSG THPT (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 300.0 / |
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / |
Happy School (2960.0 điểm)
HSG cấp trường (480.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu con đối xứng dài nhất (HSG10v1-2021) | 300.0 / |
Tổng ước số (HSG10v1-2021) | 300.0 / |
Olympic 30/4 (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 400.0 / |
Training Python (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Python_Training] Tổng đơn giản | 100.0 / |
[Python_Training] Bật hay Tắt | 100.0 / |
[Python_Training] Sàng nguyên tố | 100.0 / |
[Python_Training] Số lần biến đổi ít nhất | 300.0 / |
OLP MT&TN (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 200.0 / |
Khác (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
ƯCLN với bước nhảy 2 | 100.0 / |
Cốt Phốt (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nghịch thuyết Goldbach | 200.0 / |
CSES (1025.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt | 800.0 / |
CSES - Ferris Wheel | Bánh xe Ferris | 900.0 / |