• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Status
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Proposal Problem
    • Proposal Contest
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

a520linhtlp

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Số nguyên tố (OLP 10 - 2019)
AC
10 / 10
C++11
1900pp
100% (1900pp)
Đếm dãy
AC
100 / 100
C++11
1900pp
95% (1805pp)
Tháp (THT TP 2019)
AC
10 / 10
C++11
1900pp
90% (1715pp)
Lũy thừa (THT TP 2019)
AC
10 / 10
C++11
1900pp
86% (1629pp)
Đường đi trên Oxy
AC
10 / 10
C++11
1900pp
81% (1548pp)
Doraemon và cuộc phiêu lưu ở hòn đảo kho báu (Bản khó)
AC
30 / 30
C++11
1900pp
77% (1470pp)
Board
AC
20 / 20
C++11
1800pp
74% (1323pp)
Chia Cặp 1
AC
100 / 100
C++11
1800pp
70% (1257pp)
Chia Cặp 2
AC
100 / 100
C++11
1800pp
66% (1194pp)
Vượt Ải
AC
20 / 20
C++11
1800pp
63% (1134pp)
Tải thêm...

CPP Advanced 01 (11065.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm số âm dương 800.0 /
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 800.0 /
Tìm ký tự (THT TP 2015) 800.0 /
Đếm ký tự (HSG'19) 800.0 /
Đếm số 800.0 /
Số lần xuất hiện 2 800.0 /
Số lần xuất hiện 1 800.0 /
Những chiếc tất 800.0 /
Độ tương đồng của chuỗi 1000.0 /
Số cặp 900.0 /
Xâu đối xứng (HSG'20) 1200.0 /
Tìm số thất lạc 900.0 /
Điểm danh vắng mặt 800.0 /

contest (16358.0 điểm)

Bài tập Điểm
Nhỏ hơn 1300.0 /
Tổng k số 1200.0 /
Tổng dãy con 1400.0 /
Doraemon và cuộc phiêu lưu ở hòn đảo kho báu (Bản dễ) 1100.0 /
Doraemon và những chú khỉ khá là không liên quan 900.0 /
Doraemon và cuộc phiêu lưu ở hòn đảo kho báu (Bản khó) 1900.0 /
Biến đổi xâu đối xứng 1100.0 /
Đếm cặp 1400.0 /
Flow God và n em gái 1300.0 /
Học sinh ham chơi 1300.0 /
Mã Hóa Xâu 800.0 /
Dạ hội 1400.0 /
Năm nhuận 800.0 /
Ước chung đặc biệt 1700.0 /

hermann01 (14930.0 điểm)

Bài tập Điểm
POWER 1700.0 /
Bảng số tự nhiên 1 800.0 /
Tính tổng 800.0 /
Bảng mã Ascii (HSG '18) 900.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 800.0 /
Xin chào 1 800.0 /
a cộng b 1400.0 /
Vị trí số âm 800.0 /
Tổng chẵn 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Tổng dương 800.0 /
Vị trí số dương 800.0 /
Tính trung bình cộng 800.0 /
Fibo đầu tiên 900.0 /
Biến đổi số 1400.0 /
Ngày tháng năm 800.0 /

Training (109430.0 điểm)

Bài tập Điểm
Rút gọn xâu 1400.0 /
Đếm cặp 1500.0 /
Bảng số tự nhiên 2 800.0 /
Bảng số tự nhiên 3 800.0 /
Vị trí zero cuối cùng 800.0 /
Gửi thư 1400.0 /
Chuyển đổi xâu 800.0 /
Giải nén xâu 1000.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 800.0 /
Nén xâu 900.0 /
Xin chào 2 1200.0 /
Xóa dấu khoảng trống 800.0 /
Chênh lệch độ dài 800.0 /
Đếm dấu cách 800.0 /
Hoa thành thường 800.0 /
FNUM 900.0 /
Biểu thức #1 800.0 /
Số gấp đôi 800.0 /
Số lượng số hạng 800.0 /
Biếu thức #2 800.0 /
Phép toán số học 800.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
Ký tự mới 800.0 /
Chữ liền trước 800.0 /
Số có 2 chữ số 800.0 /
Số có 3 chữ số 800.0 /
Hình tròn 800.0 /
Số chính phương 800.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Max 3 số 800.0 /
Min 4 số 800.0 /
Sắp xếp 2 số 800.0 /
Ước chung của chuỗi 1500.0 /
Sắp xếp 3 số 800.0 /
Ước số của n 800.0 /
In n số tự nhiên 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Số hoàn hảo 1400.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Chẵn lẻ 900.0 /
Nhân hai 800.0 /
Xâu min 1400.0 /
Số lượng ước số 1500.0 /
Tìm số nguyên tố 1200.0 /
Số phong phú 1500.0 /
Đếm số 2 1400.0 /
Kiến trúc sư và con đường 1000.0 /
Thần bài người Italy 1300.0 /
Nhà toán học Italien 1700.0 /
Tam giác không cân 800.0 /
Bài tập về nhà 2200.0 /
Phân tích thừa số nguyên tố 1300.0 /
Chơi đá 1400.0 /
Hoán vị nghịch thế 1400.0 /
Ổ cắm 1300.0 /
Tam giác không vuông 1000.0 /
Không chia hết 1500.0 /
Cùng ước chung lớn nhất 1900.0 /
Thông thạo 7 Yasuo 1800.0 /
Tổng bằng 0 1400.0 /
Có phải số Fibo? 900.0 /
Đường đi trên Oxy 1900.0 /
Khoảng cách lớn nhất 1400.0 /
Đàn em của n 800.0 /
Faceapp 1100.0 /
Giả thuyết của Henry 1100.0 /
Module 1 800.0 /
Bội chung 3 số 1700.0 /
Số may mắn 1300.0 /
Giờ đối xứng 1000.0 /
Số yêu thương 1000.0 /
Số Bích Phương 1300.0 /
Bảng nhân 1600.0 /
Thần bài người Italy 2 1500.0 /
Lì Xì 1600.0 /
Xâu con chẵn 1200.0 /
Nối xích 1500.0 /
Xây dựng mảng 1400.0 /
Chia năm nhiều lần 1700.0 /
Cấp số nhân 1500.0 /
Đếm Tam Giác (Bản Khó) 1700.0 /
dist 800.0 /
minict27 1400.0 /
minict29 1700.0 /
giaoxu06 1300.0 /
Trị tuyệt đối 900.0 /
Tìm X 900.0 /
Biến đổi 1700.0 /
Two pointer 1A 800.0 /
Số thứ n 1600.0 /
Đúng s bước hay không ? 1400.0 /
DFS cơ bản 1300.0 /
Ước số và tổng ước số 1300.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /
Giá trị nhỏ nhất 1700.0 /
N số tự nhiên đầu tiên 800.0 /
Bảo vệ nông trang 1700.0 /
Số nguyên tố 900.0 /
Ước có ước là 2 1500.0 /

BT 6/9 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 800.0 /

ôn tập (2500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung 1200.0 /
Ước số chung lớn nhất (Khó) 1300.0 /

HSG_THCS_NBK (2700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hành trình bay 1300.0 /
Dãy số hoàn hảo 1400.0 /

DHBB (13900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Nhà nghiên cứu 1500.0 /
Dãy con min max 1300.0 /
Tập xe 1600.0 /
Tặng hoa 1700.0 /
Board 1800.0 /
Số X 1400.0 /
Tọa độ nguyên 1500.0 /
Dãy xâu 1400.0 /
Đồng dư (DHHV 2021) 1700.0 /

HSG THCS (10100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sắp xếp số trong xâu (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2016) 900.0 /
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1200.0 /
Thừa số nguyên tố (HSG'20) 1600.0 /
Tam giác cân (THT TP 2018) 1300.0 /
Lũy thừa (THT TP 2019) 1900.0 /
Tháp (THT TP 2019) 1900.0 /
Chia dãy (THT TP 2015) 1300.0 /

vn.spoj (7072.7 điểm)

Bài tập Điểm
Help Conan 12! 1300.0 /
Bậc thang 1500.0 /
Xếp hàng mua vé 1700.0 /
Chơi bi da 1 lỗ 1600.0 /
Quả cân 1700.0 /

HSG THPT (2000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) 1200.0 /
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) 800.0 /

Happy School (13750.0 điểm)

Bài tập Điểm
Mạo từ 800.0 /
Vượt Ải 1800.0 /
CaiWinDao và Bot 1300.0 /
Ước Chung Dễ Dàng 1700.0 /
Chia Cặp 2 1800.0 /
Chia Cặp 1 1800.0 /
Mua bài 1500.0 /
Đếm dãy 1900.0 /
Xâu Palin 1200.0 /
Bài toán Số học 1900.0 /

Free Contest (2600.0 điểm)

Bài tập Điểm
AEQLB 1400.0 /
FPRIME 1200.0 /

Olympic 30/4 (1900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) 1900.0 /

Training Python (4400.0 điểm)

Bài tập Điểm
[Python_Training] Tổng đơn giản 800.0 /
[Python_Training] Bật hay Tắt 800.0 /
[Python_Training] Sàng nguyên tố 1100.0 /
[Python_Training] Số lần biến đổi ít nhất 1700.0 /

OLP MT&TN (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) 800.0 /

Khác (1100.0 điểm)

Bài tập Điểm
ƯCLN với bước nhảy 2 1100.0 /

Cốt Phốt (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Nghịch thuyết Goldbach 800.0 /

CSES (1100.0 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt 800.0 /
CSES - Ferris Wheel | Bánh xe Ferris 1200.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team