a520linhtlp
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++11
100%
(1900pp)
AC
10 / 10
C++11
90%
(1715pp)
AC
10 / 10
C++11
86%
(1629pp)
AC
10 / 10
C++11
81%
(1548pp)
AC
30 / 30
C++11
77%
(1470pp)
AC
100 / 100
C++11
70%
(1257pp)
AC
100 / 100
C++11
66%
(1194pp)
CPP Advanced 01 (11065.0 điểm)
contest (16358.0 điểm)
hermann01 (14930.0 điểm)
Training (109430.0 điểm)
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
HSG_THCS_NBK (2700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hành trình bay | 1300.0 / |
Dãy số hoàn hảo | 1400.0 / |
DHBB (13900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhà nghiên cứu | 1500.0 / |
Dãy con min max | 1300.0 / |
Tập xe | 1600.0 / |
Tặng hoa | 1700.0 / |
Board | 1800.0 / |
Số X | 1400.0 / |
Tọa độ nguyên | 1500.0 / |
Dãy xâu | 1400.0 / |
Đồng dư (DHHV 2021) | 1700.0 / |
HSG THCS (10100.0 điểm)
vn.spoj (7072.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Help Conan 12! | 1300.0 / |
Bậc thang | 1500.0 / |
Xếp hàng mua vé | 1700.0 / |
Chơi bi da 1 lỗ | 1600.0 / |
Quả cân | 1700.0 / |
HSG THPT (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 1200.0 / |
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |
Happy School (13750.0 điểm)
Olympic 30/4 (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 1900.0 / |
Training Python (4400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Python_Training] Tổng đơn giản | 800.0 / |
[Python_Training] Bật hay Tắt | 800.0 / |
[Python_Training] Sàng nguyên tố | 1100.0 / |
[Python_Training] Số lần biến đổi ít nhất | 1700.0 / |
OLP MT&TN (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 800.0 / |
Khác (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
ƯCLN với bước nhảy 2 | 1100.0 / |
Cốt Phốt (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nghịch thuyết Goldbach | 800.0 / |
CSES (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt | 800.0 / |
CSES - Ferris Wheel | Bánh xe Ferris | 1200.0 / |