antrandinh
Phân tích điểm
AC
7 / 7
C++20
95%
(1520pp)
AC
16 / 16
C++20
90%
(1354pp)
AC
13 / 13
C++20
86%
(1200pp)
AC
14 / 14
C++20
81%
(1140pp)
AC
21 / 21
C++20
77%
(1083pp)
AC
20 / 20
C++20
74%
(956pp)
AC
10 / 10
C++20
70%
(908pp)
AC
3 / 3
C++20
66%
(862pp)
contest (4280.0 điểm)
RLKNLTCB (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / |
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / |
Training (14073.3 điểm)
THT Bảng A (2200.0 điểm)
Training Python (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Python_Training] Sàng nguyên tố | 100.0 / |
[Python_Training] Tổng đơn giản | 100.0 / |
hermann01 (1200.0 điểm)
CSES (21290.5 điểm)
Cánh diều (1900.0 điểm)
CPP Advanced 01 (2020.0 điểm)
Khác (150.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
J4F #01 - Accepted | 50.0 / |
Câu hỏi số 99 | 100.0 / |
ABC (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 100.0 / |
Dãy fibonacci | 100.0 / |
FIND | 100.0 / |
Lập trình cơ bản (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / |
Kiểm tra dãy đối xứng | 100.0 / |
HSG THCS (2300.0 điểm)
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / |
HSG_THCS_NBK (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 100.0 / |
Hành trình bay | 100.0 / |
CPP Basic 02 (1220.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không tăng | 100.0 / |
Số lớn thứ k | 100.0 / |
Sắp xếp không giảm | 100.0 / |
Tìm số anh cả | 120.0 / |
DHBB (2022.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 300.0 / |
Nhà nghiên cứu | 350.0 / |
Xóa chữ số | 800.0 / |
Đồng dư (DHHV 2021) | 1300.0 / |
Happy School (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vượt Ải | 200.0 / |
Trò chơi ấn nút | 200.0 / |
Số điểm cao nhất | 200.0 / |
THT (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhân | 1100.0 / |
Số một số (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 100.0 / |
OLP MT&TN (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
TRANSFORM (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 300.0 / |
Bảng số | 800.0 / |
HackerRank (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra chuỗi ngoặc đúng | 900.0 / |