arinanguyen2013

Phân tích điểm
AC
41 / 41
PY3
100%
(1700pp)
AC
10 / 10
PY3
90%
(1354pp)
AC
100 / 100
PY3
86%
(1286pp)
AC
5 / 5
PY3
81%
(1222pp)
AC
6 / 6
PY3
77%
(1161pp)
AC
10 / 10
PY3
70%
(978pp)
AC
10 / 10
PY3
66%
(929pp)
AC
16 / 16
PY3
63%
(882pp)
hermann01 (9700.0 điểm)
CPP Basic 02 (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Tìm số anh cả | 800.0 / |
Cánh diều (21700.0 điểm)
Training (28840.0 điểm)
CPP Advanced 01 (4000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Điểm danh vắng mặt | 800.0 / |
Đếm số | 800.0 / |
Đếm số âm dương | 800.0 / |
Tìm ký tự (THT TP 2015) | 800.0 / |
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 800.0 / |
Lập trình cơ bản (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SQRT | 800.0 / |
Số đảo ngược | 800.0 / |
Khác (4157.1 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Gàu nước | 1000.0 / |
Đếm ước | 1500.0 / |
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 800.0 / |
Ước lớn nhất | 1500.0 / |
THT Bảng A (21100.0 điểm)
Cốt Phốt (3300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
OBNOXIOUS | 1000.0 / |
Xâu dễ chịu | 1500.0 / |
Nghịch thuyết Goldbach | 800.0 / |
contest (3000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tuổi đi học | 800.0 / |
Học sinh ham chơi | 1300.0 / |
Tổng Đơn Giản | 900.0 / |
THT (12100.0 điểm)
HSG THCS (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) | 800.0 / |
ôn tập (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
Happy School (75.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trò chơi ấn nút | 1500.0 / |
Array Practice (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CANDY GAME | 1000.0 / |