arinanguyen2013
Phân tích điểm
AC
100 / 100
PY3
7:52 p.m. 19 Tháng 4, 2024
weighted 100%
(800pp)
AC
2 / 2
PY3
7:33 p.m. 15 Tháng 4, 2024
weighted 95%
(760pp)
AC
5 / 5
PY3
3:59 p.m. 18 Tháng 2, 2023
weighted 90%
(722pp)
WA
6 / 10
PY3
8:43 a.m. 2 Tháng 10, 2022
weighted 81%
(440pp)
AC
6 / 6
PY3
8:18 p.m. 1 Tháng 4, 2024
weighted 77%
(232pp)
AC
10 / 10
PY3
9:11 p.m. 13 Tháng 3, 2024
weighted 74%
(221pp)
AC
5 / 5
PY3
8:21 p.m. 17 Tháng 2, 2023
weighted 66%
(199pp)
AC
10 / 10
PY3
7:09 p.m. 25 Tháng 11, 2022
weighted 63%
(189pp)
Array Practice (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CANDY GAME | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (2700.0 điểm)
contest (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Học sinh ham chơi | 100.0 / 100.0 |
Tổng Đơn Giản | 100.0 / 100.0 |
Tuổi đi học | 100.0 / 100.0 |
Cốt Phốt (430.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
OBNOXIOUS | 150.0 / 150.0 |
Xâu dễ chịu | 280.0 / 280.0 |
Happy School (10.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trò chơi ấn nút | 10.0 / 200.0 |
hermann01 (1400.0 điểm)
HSG THCS (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Biến đổi (THT TP 2020) | 100.0 / 100.0 |
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) | 300.0 / 300.0 |
Khác (700.0 điểm)
Lập trình cơ bản (101.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SQRT | 1.0 / 1.0 |
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất | 100.0 / 100.0 |