• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Status
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Proposal Problem
    • Proposal Contest
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

arinanguyen2013

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Số cân bằng (THTA Sơn Trà 2022)
AC
41 / 41
PY3
1700pp
100% (1700pp)
Bảng nhân
AC
10 / 10
PY3
1600pp
95% (1520pp)
Tính tổng (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022)
AC
10 / 10
PY3
1500pp
90% (1354pp)
Xâu dễ chịu
AC
100 / 100
PY3
1500pp
86% (1286pp)
Đếm đĩa (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021)
AC
5 / 5
PY3
1500pp
81% (1222pp)
Ước số và tổng ước số
AC
6 / 6
PY3
1500pp
77% (1161pp)
Đếm ước
AC
20 / 20
PY3
1500pp
74% (1103pp)
KT Số nguyên tố
AC
10 / 10
PY3
1400pp
70% (978pp)
Ghép số (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022)
AC
10 / 10
PY3
1400pp
66% (929pp)
Biến đổi số
AC
16 / 16
PY3
1400pp
63% (882pp)
Tải thêm...

hermann01 (9700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng dương 800.0 /
a cộng b 1400.0 /
Tính tổng 800.0 /
Ngày tháng năm 800.0 /
Tổng chẵn 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Tính trung bình cộng 800.0 /
Ước số chung 1200.0 /
Fibo đầu tiên 900.0 /
Biến đổi số 1400.0 /

CPP Basic 02 (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sắp xếp không tăng 800.0 /
Tìm số anh cả 800.0 /

Cánh diều (21700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - CHAON - Chào nhiều lần 800.0 /
Cánh Diều - POW - Luỹ thừa 800.0 /
Cánh diều - DEMSOUOC - Đếm số ước thực sự 900.0 /
Cánh diều - MAX3 - Tìm số lớn nhất trong 3 số 800.0 /
Cánh diều - FLOWER - Tính tiền bán hoa 800.0 /
Cánh Diều - MAX4 - Tìm max 4 số bằng hàm có sẵn 800.0 /
Cánh diều - TIMBI - Tìm bi (T61) 800.0 /
Cánh diều - TONG3SO - Tổng ba số 800.0 /
Cánh Diều - ABS - Trị tuyệt đối 800.0 /
Cánh diều - TONGAMDUONG - Kiểm tra tổng âm dương 800.0 /
Cánh diều - NAMNHUAN - Kiểm tra năm nhuận (T76) 800.0 /
Cánh diều - DIEMTB - Điểm trung bình 800.0 /
Cánh Diều - TIMMAX - Hàm tìm max 800.0 /
Cánh diều - FULLNAME - Nối họ, đệm, tên 800.0 /
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound 800.0 /
Cánh diều - PHEPCHIA - Tìm phần nguyên, phần dư phép chia 800.0 /
Cánh Diều - ROBOT - Xác định toạ độ Robot 800.0 /
Cánh diều - CAPHE - Sản lượng cà phê 800.0 /
Cánh diều - TONGCHIAHET3 - Tổng các số tự nhiên chia hết cho 3 nhỏ hơn hoặc bằng n 800.0 /
Cánh diều - BANHOC - Tính số bàn học 800.0 /
Cánh diều - TIETKIEM - Tính tiền tiết kiệm 800.0 /
Cánh diều - GACHO - Bài toán cổ Gà, Chó 800.0 /
Cánh diều - CHIAMAN - Chia mận 800.0 /
Cánh diều - SODUNGGIUA – Số đứng giữa 800.0 /
Cánh diều - TUOIBAUCU - Tuổi bầu cử (b1-T77) 800.0 /
Cánh diều - UCLN - Tìm ước chung lớn nhất 800.0 /
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo 800.0 /

Training (28840.0 điểm)

Bài tập Điểm
KT Số nguyên tố 1400.0 /
Tìm số trong mảng 1300.0 /
Thế kỉ sang giây 800.0 /
Tổng Ami 800.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Điểm trung bình môn 800.0 /
Sắp xếp 3 số 800.0 /
Tam giác không cân 800.0 /
Module 1 800.0 /
Tam giác không vuông 1000.0 /
Số có 3 chữ số 800.0 /
Số có 2 chữ số 800.0 /
Biếu thức #2 800.0 /
Số lượng số hạng 800.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Thỏ đi xem phim 900.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Hoa thành thường 800.0 /
square number 900.0 /
Bảng nhân 1600.0 /
Min 4 số 800.0 /
Đếm số lượng chữ số lẻ 800.0 /
Chia hết và không chia hết 800.0 /
Tổng bằng 0 1400.0 /
Ước số và tổng ước số 1500.0 /
Giá trị ước số 1200.0 /
Số may mắn 1300.0 /
minict01 900.0 /
Số lượng ước số 1500.0 /
Số lớn thứ k 900.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 800.0 /
Ước số và tổng ước số 1300.0 /

CPP Advanced 01 (4000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Điểm danh vắng mặt 800.0 /
Đếm số 800.0 /
Đếm số âm dương 800.0 /
Tìm ký tự (THT TP 2015) 800.0 /
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 800.0 /

Lập trình cơ bản (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
SQRT 800.0 /
Số đảo ngược 800.0 /

Khác (4157.1 điểm)

Bài tập Điểm
Gàu nước 1000.0 /
Đếm ước 1500.0 /
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) 800.0 /
Ước lớn nhất 1500.0 /

THT Bảng A (21100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Xóa số (Thi thử THTA N.An 2021) 1300.0 /
Tam giác số (THTA Đồng Nai 2022) 1100.0 /
Chia quà (THTA Thanh Khê 2022) 900.0 /
Tổng 3K (THTA Thanh Khê 2022) 1200.0 /
Bài 1 (THTA N.An 2021) 1100.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 800.0 /
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /
Màu chữ (THTA Thanh Khê 2022) 1300.0 /
Tổng dãy số (THTA Đà Nãng 2022) 1000.0 /
Số tự nhiên A, B (THTA Quảng Nam 2022) 1000.0 /
Chia táo 2 800.0 /
Hồ cá sấu (THTA Lâm Đồng 2022) 800.0 /
Xâu ký tự (THTA Quảng Nam 2022) 800.0 /
San nước cam 800.0 /
Hiệu hai số nhỏ nhất (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /
Số cân bằng (THTA Sơn Trà 2022) 1700.0 /
Không thích các số 3 (THTA Sơn Trà 2022) 1300.0 /
Đếm ước lẻ 1300.0 /
Điền phép tính (THTA tỉnh Bắc Giang 2024) 800.0 /
Tìm số hạng thứ n 800.0 /
Số hạng thứ n của dãy không cách đều 800.0 /

Cốt Phốt (3300.0 điểm)

Bài tập Điểm
OBNOXIOUS 1000.0 /
Xâu dễ chịu 1500.0 /
Nghịch thuyết Goldbach 800.0 /

contest (3000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tuổi đi học 800.0 /
Học sinh ham chơi 1300.0 /
Tổng Đơn Giản 900.0 /

THT (12100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm đĩa (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 1500.0 /
Ký tự lạ (Contest ôn tập #01 THTA 2023) 900.0 /
Robot (Contest ôn tập #01 THTA 2023) 1300.0 /
Chuẩn bị bàn (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 800.0 /
Đặt sỏi (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 1400.0 /
Số một số (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 1300.0 /
Tìm chữ số thứ N (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 1500.0 /
Tính tích (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) 800.0 /
Tính tổng (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) 1500.0 /
Ghép số (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) 1400.0 /

HSG THCS (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) 800.0 /

ôn tập (1300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung lớn nhất (Khó) 1300.0 /

Happy School (75.0 điểm)

Bài tập Điểm
Trò chơi ấn nút 1500.0 /

Array Practice (1000.0 điểm)

Bài tập Điểm
CANDY GAME 1000.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team