bachgnuT

Phân tích điểm
AC
12 / 12
PY3
100%
(1500pp)
AC
50 / 50
PY3
90%
(1354pp)
AC
20 / 20
PYPY
81%
(1140pp)
AC
16 / 16
PYPY
77%
(1083pp)
AC
11 / 11
C++14
70%
(978pp)
AC
10 / 10
C++14
66%
(929pp)
AC
5 / 5
C++14
63%
(882pp)
Training (33899.9 điểm)
CPP Advanced 01 (6061.4 điểm)
Training Python (4800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật dấu sao | 800.0 / |
Cây thông dấu sao | 800.0 / |
Cây thông dấu sao 2 | 800.0 / |
Phép toán 2 | 800.0 / |
Phép toán 1 | 800.0 / |
Diện tích, chu vi | 800.0 / |
Cánh diều (20800.0 điểm)
CPP Basic 02 (5100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
LMHT | 900.0 / |
Yugioh | 1000.0 / |
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
hermann01 (10100.0 điểm)
Happy School (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số bốn ước | 1500.0 / |
Mạo từ | 800.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
Lập trình cơ bản (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 800.0 / |
Khác (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Gàu nước | 1000.0 / |
Mua xăng | 900.0 / |
HSG THCS (8392.0 điểm)
THT Bảng A (5300.0 điểm)
contest (8455.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng k số | 1200.0 / |
Tổng Đơn Giản | 900.0 / |
Tổng Cặp Tích | 1100.0 / |
Tổng Mũ | 1500.0 / |
Bảo vệ Trái Đất | 800.0 / |
Mã Hóa Xâu | 800.0 / |
Năm nhuận | 800.0 / |
Tổng dãy con | 1400.0 / |
CSES (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Subarray Sums I | Tổng đoạn con I | 1400.0 / |
LVT (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài 2 phân số tối giản | 1200.0 / |
biểu thức | 800.0 / |
ABC (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 800.0 / |
Giai Thua | 800.0 / |
HSG THPT (80.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |
Array Practice (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CANDY GAME | 1000.0 / |
THT (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tích (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) | 800.0 / |