bachgnuT

Phân tích điểm
TLE
7 / 10
PY3
100%
(1050pp)
AC
10 / 10
PYPY
95%
(950pp)
AC
100 / 100
PY3
90%
(902pp)
AC
12 / 12
PY3
86%
(857pp)
AC
11 / 11
C++14
81%
(815pp)
IR
9 / 10
PYPY
74%
(662pp)
AC
10 / 10
C++14
70%
(629pp)
AC
10 / 10
PYPY
66%
(531pp)
AC
2 / 2
PYPY
63%
(504pp)
Training (6849.7 điểm)
CPP Advanced 01 (1761.4 điểm)
Training Python (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật dấu sao | 100.0 / |
Cây thông dấu sao | 100.0 / |
Cây thông dấu sao 2 | 100.0 / |
Phép toán 2 | 100.0 / |
Phép toán 1 | 100.0 / |
Diện tích, chu vi | 100.0 / |
Cánh diều (2600.0 điểm)
CPP Basic 02 (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không tăng | 100.0 / |
Số lớn thứ k | 100.0 / |
LMHT | 100.0 / |
Yugioh | 100.0 / |
Sắp xếp không giảm | 100.0 / |
hermann01 (1400.0 điểm)
Happy School (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số bốn ước | 300.0 / |
Mạo từ | 100.0 / |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / |
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / |
Khác (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Gàu nước | 100.0 / |
Mua xăng | 100.0 / |
HSG THCS (3012.0 điểm)
THT Bảng A (2700.0 điểm)
contest (2770.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng k số | 200.0 / |
Tổng Đơn Giản | 100.0 / |
Tổng Cặp Tích | 1000.0 / |
Tổng Mũ | 1000.0 / |
Bảo vệ Trái Đất | 100.0 / |
Mã Hóa Xâu | 100.0 / |
Năm nhuận | 200.0 / |
Tổng dãy con | 100.0 / |
CSES (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Subarray Sums I | Tổng đoạn con I | 1000.0 / |
LVT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài 2 phân số tối giản | 100.0 / |
biểu thức | 100.0 / |
ABC (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 100.0 / |
Giai Thua | 800.0 / |
HSG THPT (30.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / |
Array Practice (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CANDY GAME | 100.0 / |
THT (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tích (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) | 100.0 / |