bachgnuT
Phân tích điểm
TLE
7 / 10
PY3
8:49 p.m. 30 Tháng 11, 2022
weighted 100%
(1050pp)
AC
100 / 100
PY3
8:12 p.m. 29 Tháng 3, 2023
weighted 95%
(950pp)
AC
11 / 11
C++14
9:25 p.m. 7 Tháng 12, 2022
weighted 90%
(902pp)
IR
9 / 10
PYPY
8:50 p.m. 15 Tháng 1, 2024
weighted 81%
(733pp)
AC
10 / 10
C++14
8:17 p.m. 11 Tháng 11, 2022
weighted 77%
(696pp)
AC
10 / 10
PYPY
8:24 p.m. 15 Tháng 4, 2024
weighted 74%
(588pp)
AC
2 / 2
PYPY
7:40 p.m. 15 Tháng 4, 2024
weighted 70%
(559pp)
AC
9 / 9
PYPY
8:57 p.m. 15 Tháng 1, 2024
weighted 63%
(504pp)
ABC (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giai Thua | 800.0 / 800.0 |
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
Array Practice (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CANDY GAME | 100.0 / 100.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (2600.0 điểm)
contest (2670.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảo vệ Trái Đất | 100.0 / 100.0 |
Tổng Cặp Tích | 1000.0 / 1000.0 |
Tổng Mũ | 970.0 / 1000.0 |
Tổng Đơn Giản | 100.0 / 100.0 |
Mã Hóa Xâu | 100.0 / 100.0 |
Năm nhuận | 200.0 / 200.0 |
Tổng k số | 200.0 / 200.0 |
CSES (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Subarray Sums I | Tổng đoạn con I | 1000.0 / 1000.0 |
Free Contest (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
COUNT | 200.0 / 200.0 |
Happy School (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mạo từ | 100.0 / 100.0 |
Số bốn ước | 300.0 / 300.0 |
hermann01 (1500.0 điểm)
HSG THCS (2092.0 điểm)
HSG THPT (30.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 30.0 / 300.0 |
Khác (280.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Điểm danh vắng mặt | 80.0 / 100.0 |
Mua xăng | 100.0 / 100.0 |
Gàu nước | 100.0 / 100.0 |
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
LVT (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức | 100.0 / 100.0 |
THT (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tích (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (2700.0 điểm)
Training (8681.1 điểm)
Training Python (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật dấu sao | 100.0 / 100.0 |
Cây thông dấu sao | 100.0 / 100.0 |
Cây thông dấu sao 2 | 100.0 / 100.0 |
Phép toán 1 | 100.0 / 100.0 |
Phép toán 2 | 100.0 / 100.0 |
Diện tích, chu vi | 100.0 / 100.0 |