backsthebeck
Phân tích điểm
AC
20 / 20
C++20
12:05 a.m. 27 Tháng 11, 2022
weighted 100%
(1800pp)
AC
12 / 12
C++20
8:57 a.m. 6 Tháng 11, 2022
weighted 95%
(1425pp)
AC
100 / 100
C++20
2:46 p.m. 2 Tháng 10, 2022
weighted 90%
(1354pp)
AC
10 / 10
C++20
6:17 p.m. 1 Tháng 10, 2022
weighted 86%
(1286pp)
AC
100 / 100
C++20
6:32 p.m. 19 Tháng 11, 2022
weighted 81%
(1140pp)
AC
10 / 10
C++20
10:26 p.m. 5 Tháng 11, 2022
weighted 77%
(1083pp)
AC
3 / 3
C++20
9:31 a.m. 3 Tháng 1, 2023
weighted 74%
(956pp)
AC
13 / 13
C++20
2:05 p.m. 3 Tháng 11, 2022
weighted 70%
(908pp)
AC
2 / 2
C++20
4:26 p.m. 28 Tháng 10, 2022
weighted 66%
(862pp)
AC
16 / 16
C++20
10:09 p.m. 2 Tháng 11, 2022
weighted 63%
(756pp)
ABC (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy fibonacci | 100.0 / 100.0 |
FIND | 100.0 / 100.0 |
Array Practice (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ambatukam | 800.0 / 800.0 |
XOR-Sum | 900.0 / 900.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - CHAOBAN – Xin chào | 100.0 / 100.0 |
contest (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng Đơn Giản | 100.0 / 100.0 |
Năm nhuận | 200.0 / 200.0 |
Tổng k số | 200.0 / 200.0 |
Tổng dãy con | 100.0 / 100.0 |
Cốt Phốt (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Một trò chơi bài khác | 1800.0 / 1800.0 |
CSES (16411.1 điểm)
Free Contest (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
COUNT | 200.0 / 200.0 |
Happy School (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số bốn ước | 300.0 / 300.0 |
hermann01 (1400.0 điểm)
HSG THCS (4000.0 điểm)
HSG THPT (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu con (HSG12'18-19) | 300.0 / 300.0 |
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 200.0 / 200.0 |
Khác (550.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MAX TRIPLE | 200.0 / 200.0 |
Tìm các số chia hết cho 3 | 100.0 / 100.0 |
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 200.0 / 200.0 |
J4F #01 - Accepted | 50.0 / 50.0 |
Lớp Tin K 30 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (48.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
COLORBOX (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 48.0 / 300.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất | 100.0 / 100.0 |
THT (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ghép số (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) | 200.0 / 200.0 |
Xếp hàng (THTA Vòng KVMT 2022) | 300.0 / 300.0 |
THT Bảng A (1140.0 điểm)
Training (12688.6 điểm)
Training Assembly (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Assembly_Training] Loop 5 | 100.0 / 100.0 |
Training Python (700.0 điểm)
Đề ẩn (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
BEAR | 100.0 / 100.0 |