backsthebeck
Phân tích điểm
AC
20 / 20
C++20
100%
(1800pp)
AC
12 / 12
C++20
95%
(1425pp)
AC
100 / 100
C++20
90%
(1354pp)
AC
10 / 10
C++20
86%
(1286pp)
AC
100 / 100
C++20
81%
(1140pp)
AC
10 / 10
C++20
77%
(1083pp)
AC
3 / 3
C++20
74%
(956pp)
AC
13 / 13
C++20
70%
(908pp)
AC
2 / 2
C++20
66%
(862pp)
AC
16 / 16
C++20
63%
(756pp)
Training (11740.0 điểm)
hermann01 (1300.0 điểm)
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / |
Training Python (700.0 điểm)
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / |
CPP Advanced 01 (1528.6 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 100.0 / |
Đếm số | 100.0 / |
Xâu đối xứng (HSG'20) | 900.0 / |
Số cặp | 100.0 / |
Những chiếc tất | 100.0 / |
Đếm ký tự (HSG'19) | 100.0 / |
Đếm số âm dương | 200.0 / |
CPP Basic 02 (420.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lớn thứ k | 100.0 / |
Sắp xếp không tăng | 100.0 / |
LMHT | 100.0 / |
Tìm số anh cả | 120.0 / |
contest (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng dãy con | 100.0 / |
Năm nhuận | 200.0 / |
Tổng Đơn Giản | 100.0 / |
Tổng k số | 200.0 / |
HSG THCS (3000.0 điểm)
HSG THPT (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu con (HSG12'18-19) | 300.0 / |
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / |
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 200.0 / |
THT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ghép số (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) | 200.0 / |
THT Bảng A (1240.0 điểm)
Happy School (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số bốn ước | 300.0 / |
Khác (450.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 200.0 / |
MAX TRIPLE | 200.0 / |
J4F #01 - Accepted | 50.0 / |
CSES (16411.1 điểm)
ABC (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy fibonacci | 100.0 / |
FIND | 100.0 / |
Lớp Tin K 30 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số | 100.0 / |
Training Assembly (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Assembly_Training] Loop 5 | 100.0 / |
Cánh diều (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - CHAOBAN – Xin chào | 100.0 / |
Cốt Phốt (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Một trò chơi bài khác | 1800.0 / |
OLP MT&TN (48.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
COLORBOX (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 300.0 / |