• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Máy chấm
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Đề xuất bài tập
    • Đề xuất kỳ thi
    • Công cụ
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

backsthebeck

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Một trò chơi bài khác
AC
20 / 20
C++20
2100pp
100% (2100pp)
Táo quân ngoại truyện(Ep.1 bản dễ)
AC
50 / 50
C++17
1800pp
95% (1710pp)
Tìm số có n ước
AC
100 / 100
C++20
1700pp
90% (1534pp)
XOR-Sum
AC
10 / 10
C++20
1600pp
86% (1372pp)
CSES - Exponentiation II | Lũy thừa II
AC
100 / 100
C++20
1500pp
81% (1222pp)
CSES - Fibonacci Numbers | Số Fibonacci
AC
12 / 12
C++20
1500pp
77% (1161pp)
CSES - String Matching | Khớp xâu
AC
10 / 10
C++20
1500pp
74% (1103pp)
CSES - Minimizing Coins | Giảm thiểu đồng xu
AC
12 / 12
C++20
1500pp
70% (1048pp)
FUTURE NUMBER 2
AC
10 / 10
C++20
1500pp
66% (995pp)
Số bốn ước
AC
50 / 50
C++20
1500pp
63% (945pp)
Tải thêm...

Training (52280.0 điểm)

Bài tập Điểm
Táo quân ngoại truyện(Ep.1 bản dễ) 1800.0 /
Tìm số nguyên tố 1200.0 /
Số gấp đôi 800.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Max 3 số 800.0 /
Min 4 số 800.0 /
Số lượng số hạng 800.0 /
Sắp xếp 2 số 800.0 /
Biếu thức #2 800.0 /
In n số tự nhiên 800.0 /
Biểu thức #1 800.0 /
Số chính phương 800.0 /
Số có 2 chữ số 800.0 /
Số có 3 chữ số 800.0 /
Sắp xếp 3 số 800.0 /
Phép toán số học 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Bảng số tự nhiên 2 800.0 /
Ước số của n 800.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
Bảng số tự nhiên 3 800.0 /
Hình tròn 800.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 800.0 /
Đếm dấu cách 800.0 /
Chênh lệch độ dài 800.0 /
Hoa thành thường 800.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
Ký tự mới 800.0 /
Số hoàn hảo 1400.0 /
Điểm trung bình môn 800.0 /
Xóa dấu khoảng trống 800.0 /
Chuyển đổi xâu 800.0 /
Chữ liền trước 800.0 /
Không chia hết 1500.0 /
Ước số và tổng ước số 1300.0 /
Trị tuyệt đối 900.0 /
Chú ếch và hòn đá 2 1400.0 /
Chú ếch và hòn đá 1 1300.0 /
Tìm số có n ước 1700.0 /
Lũy thừa 1200.0 /
Số nguyên tố 900.0 /
A cộng B 800.0 /
Số lượng ước số 1500.0 /
Tổng Ami 800.0 /
Tính tổng các chữ số 800.0 /
N số tự nhiên đầu tiên 800.0 /
FUTURE NUMBER 2 1500.0 /
Chẵn lẻ 900.0 /
Tổng từ i -> j 800.0 /
`>n && %k==0` 800.0 /
arr11 800.0 /
FNUM 900.0 /
Chia hết và không chia hết 800.0 /
Đếm nguyên âm 800.0 /

hermann01 (10000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng chẵn 800.0 /
Bảng số tự nhiên 1 800.0 /
Ngày tháng năm 800.0 /
Tổng dương 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Tính trung bình cộng 800.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 800.0 /
Vị trí số dương 800.0 /
a cộng b 1400.0 /
Biến đổi số 1400.0 /
Tính tổng 800.0 /

BT 6/9 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 800.0 /

Training Python (5600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hình chữ nhật dấu sao 800.0 /
Cây thông dấu sao 2 800.0 /
Cây thông dấu sao 800.0 /
Tìm hiệu 800.0 /
[Python_Training] Giá trị nhỏ nhất đơn giản 800.0 /
[Python_Training] Tổng đơn giản 800.0 /
Chia táo 800.0 /

ôn tập (2500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung 1200.0 /
Ước số chung lớn nhất (Khó) 1300.0 /

CPP Advanced 01 (5528.6 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 800.0 /
Đếm số 800.0 /
Xâu đối xứng (HSG'20) 1200.0 /
Số cặp 900.0 /
Những chiếc tất 800.0 /
Đếm ký tự (HSG'19) 800.0 /
Đếm số âm dương 800.0 /

CPP Basic 02 (3300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số lớn thứ k 800.0 /
Sắp xếp không tăng 800.0 /
LMHT 900.0 /
Tìm số anh cả 800.0 /

contest (4300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng dãy con 1400.0 /
Năm nhuận 800.0 /
Tổng Đơn Giản 900.0 /
Tổng k số 1200.0 /

HSG THCS (7100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1200.0 /
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) 800.0 /
BEAUTY - NHS 800.0 /
Tam giác cân (THT TP 2018) 1300.0 /
Chia bi (THTB N.An 2021) 800.0 /
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) 800.0 /
QUERYARRAY 1400.0 /

HSG THPT (3100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Xâu con (HSG12'18-19) 1500.0 /
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) 800.0 /
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) 800.0 /

THT (1400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ghép số (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) 1400.0 /

Free Contest (1500.0 điểm)

Bài tập Điểm
COUNT 1500.0 /

THT Bảng A (4120.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng dãy số (THTA Đà Nãng 2022) 1000.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b 800.0 /
Số tự nhiên A, B (THTA Quảng Nam 2022) 1000.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 800.0 /
Đếm số (THTA Vòng Chung kết) 1300.0 /

Happy School (1500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số bốn ước 1500.0 /

Khác (3000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm cặp có tổng bằng 0 1300.0 /
MAX TRIPLE 900.0 /
J4F #01 - Accepted 800.0 /

CSES (17266.7 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Trailing Zeros | Số không ở cuối 1000.0 /
CSES - Tower of Hanoi | Tháp Hà Nội 1400.0 /
CSES - Weird Algorithm | Thuật toán lạ 800.0 /
CSES - Static Range Sum Queries | Truy vấn tổng mảng tĩnh 1300.0 /
CSES - Minimizing Coins | Giảm thiểu đồng xu 1500.0 /
CSES - Removing Digits II | Loại bỏ chữ số II 1500.0 /
CSES - Maximum Subarray Sum | Tổng đoạn con lớn nhất 1200.0 /
CSES - Gray Code | Mã Gray 1100.0 /
CSES - Removing Digits | Loại bỏ chữ số 1300.0 /
CSES - String Matching | Khớp xâu 1500.0 /
CSES - Fibonacci Numbers | Số Fibonacci 1500.0 /
CSES - Apartments | Căn hộ 1200.0 /
CSES - Exponentiation II | Lũy thừa II 1500.0 /
CSES - Exponentiation | Lũy thừa 1300.0 /

ABC (1700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Dãy fibonacci 800.0 /
FIND 900.0 /

Array Practice (2400.0 điểm)

Bài tập Điểm
XOR-Sum 1600.0 /
Ambatukam 800.0 /

Đề ẩn (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
BEAR 800.0 /

Lớp Tin K 30 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng các chữ số 800.0 /

Training Assembly (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
[Assembly_Training] Loop 5 800.0 /

Cánh diều (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - CHAOBAN – Xin chào 800.0 /

Cốt Phốt (2100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Một trò chơi bài khác 2100.0 /

OLP MT&TN (288.0 điểm)

Bài tập Điểm
COLORBOX (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 1800.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team