baotran_2k11
Phân tích điểm
AC
9 / 9
PY3
5:42 p.m. 9 Tháng 8, 2024
weighted 100%
(800pp)
AC
100 / 100
PY3
10:36 a.m. 8 Tháng 8, 2024
weighted 95%
(760pp)
AC
10 / 10
PY3
6:37 p.m. 19 Tháng 7, 2024
weighted 90%
(722pp)
AC
5 / 5
PY3
5:46 p.m. 21 Tháng 6, 2024
weighted 86%
(686pp)
AC
100 / 100
PY3
11:10 a.m. 8 Tháng 8, 2024
weighted 81%
(244pp)
AC
10 / 10
PY3
8:42 a.m. 20 Tháng 8, 2024
weighted 74%
(147pp)
AC
100 / 100
PY3
5:50 p.m. 17 Tháng 7, 2024
weighted 70%
(140pp)
AC
5 / 5
PY3
5:44 p.m. 12 Tháng 7, 2024
weighted 66%
(133pp)
TLE
4 / 5
PY3
9:38 a.m. 20 Tháng 8, 2024
weighted 63%
(101pp)
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (1900.0 điểm)
contest (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Học sinh ham chơi | 100.0 / 100.0 |
hermann01 (800.0 điểm)
HSG THPT (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Khác (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm các số chia hết cho 3 | 100.0 / 100.0 |
Điểm danh vắng mặt | 100.0 / 100.0 |
Mua xăng | 100.0 / 100.0 |
Câu hỏi số 99 | 100.0 / 100.0 |
Gàu nước | 100.0 / 100.0 |
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Tam Kỳ Combat (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia kẹo | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) | 100.0 / 100.0 |
Hiệu hai số nhỏ nhất (THTA Sơn Trà 2022) | 100.0 / 100.0 |
Không thích các số 3 (THTA Sơn Trà 2022) | 200.0 / 200.0 |
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / 800.0 |