clgiadung2022

Phân tích điểm
AC
18 / 18
PY3
100%
(1600pp)
AC
100 / 100
PY3
95%
(1425pp)
AC
10 / 10
PY3
90%
(1354pp)
AC
100 / 100
PY3
81%
(1140pp)
AC
100 / 100
PY3
74%
(882pp)
AC
9 / 9
PY3
70%
(768pp)
AC
15 / 15
PY3
66%
(730pp)
AC
10 / 10
PY3
63%
(630pp)
Training (14348.6 điểm)
contest (1620.0 điểm)
Happy School (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số bốn ước | 300.0 / |
Trò chơi ấn nút | 200.0 / |
Đếm Tam Giác (Bản Dễ) | 1400.0 / |
Khác (960.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Câu hỏi số 99 | 100.0 / |
Mua xăng | 100.0 / |
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 200.0 / |
ƯCLN với bước nhảy 2 | 100.0 / |
Gàu nước | 100.0 / |
Ước lớn nhất | 350.0 / |
J4F #01 - Accepted | 50.0 / |
Sửa điểm | 100.0 / |
THT Bảng A (3660.0 điểm)
HSG THCS (4090.0 điểm)
ABC (150.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm chữ số | 50.0 / |
Tính tổng 1 | 100.0 / |
Cánh diều (1300.0 điểm)
CPP Advanced 01 (2800.0 điểm)
CPP Basic 02 (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lớn thứ k | 100.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không tăng | 100.0 / |
Yugioh | 100.0 / |
LMHT | 100.0 / |
Sắp xếp không giảm | 100.0 / |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / |
Ước số chung | 100.0 / |
hermann01 (1060.0 điểm)
Cốt Phốt (350.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
OBNOXIOUS | 150.0 / |
Nghịch thuyết Goldbach | 200.0 / |
THT (1900.0 điểm)
Array Practice (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CANDY GAME | 100.0 / |
HSG THPT (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 300.0 / |
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) | 200.0 / |
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 200.0 / |
Robot (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 200.0 / |
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / |
Training Python (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phép toán | 100.0 / |
[Python_Training] Tổng đơn giản | 100.0 / |
Hình chữ nhật dấu sao | 100.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đoán xem! | 50.0 / |
Cùng học Tiếng Việt | 50.0 / |
CSES (7200.0 điểm)
Đề chưa ra (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhanh Tay Lẹ Mắt | 800.0 / |