clgiadung2022

Phân tích điểm
AC
18 / 18
PY3
100%
(1900pp)
AC
3 / 3
PYPY
95%
(1805pp)
AC
30 / 30
PYPY
86%
(1458pp)
AC
100 / 100
PY3
81%
(1385pp)
AC
35 / 35
PY3
77%
(1315pp)
AC
10 / 10
PY3
74%
(1250pp)
AC
100 / 100
PYPY
70%
(1117pp)
AC
10 / 10
PYPY
66%
(1061pp)
AC
10 / 10
C++03
63%
(1008pp)
Training (62385.6 điểm)
contest (8080.0 điểm)
Happy School (4300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số bốn ước | 1500.0 / |
Trò chơi ấn nút | 1500.0 / |
Đếm Tam Giác (Bản Dễ) | 1300.0 / |
Khác (7775.7 điểm)
THT Bảng A (18230.0 điểm)
HSG THCS (24825.0 điểm)
Cánh diều (4800.0 điểm)
CPP Advanced 01 (8700.0 điểm)
CPP Basic 02 (5100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Yugioh | 1000.0 / |
LMHT | 900.0 / |
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
Ước số chung | 1200.0 / |
hermann01 (8680.0 điểm)
Cốt Phốt (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
OBNOXIOUS | 1000.0 / |
Nghịch thuyết Goldbach | 800.0 / |
THT (6300.0 điểm)
Array Practice (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CANDY GAME | 1000.0 / |
HSG THPT (4700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 1200.0 / |
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) | 1600.0 / |
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 800.0 / |
Robot (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 1100.0 / |
Lập trình cơ bản (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 800.0 / |
ABC (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 800.0 / |
Training Python (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phép toán | 800.0 / |
[Python_Training] Tổng đơn giản | 800.0 / |
Hình chữ nhật dấu sao | 800.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (950.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đoán xem! | 50.0 / |
Cùng học Tiếng Việt | 900.0 / |
CSES (8100.0 điểm)
Đề chưa ra (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhanh Tay Lẹ Mắt | 1000.0 / |