• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Status
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Proposal Problem
    • Proposal Contest
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

clgiadung2022

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

CSES - Sum of Divisors | Tổng các ước
AC
18 / 18
PY3
1900pp
100% (1900pp)
Số hoàn hảo
AC
3 / 3
PYPY
1900pp
95% (1805pp)
Lát gạch
AC
12 / 12
PYPY
1700pp
90% (1534pp)
Số đối xứng (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021)
AC
30 / 30
PYPY
1700pp
86% (1458pp)
Tìm số có n ước
AC
100 / 100
PY3
1700pp
81% (1385pp)
Ước chung đặc biệt
AC
35 / 35
PY3
1700pp
77% (1315pp)
Đổi chỗ chữ số (THTA Vòng KVMB 2022)
AC
10 / 10
PY3
1700pp
74% (1250pp)
Số đẹp (Bài 1 HSG9 Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu 2025)
AC
100 / 100
PYPY
1600pp
70% (1117pp)
Cắt dây (THTB - TP 2021)
AC
10 / 10
PYPY
1600pp
66% (1061pp)
Bộ số tam giác (HSG12'18-19)
AC
10 / 10
C++03
1600pp
63% (1008pp)
Tải thêm...

Training (62385.6 điểm)

Bài tập Điểm
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Sắp xếp 3 số 800.0 /
Max 3 số 800.0 /
Min 4 số 800.0 /
Sắp xếp 2 số 800.0 /
Số chính phương 800.0 /
Đếm dấu cách 800.0 /
Hoa thành thường 800.0 /
Đếm cặp 1500.0 /
Vị trí zero cuối cùng 800.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 800.0 /
Ước số và tổng ước số 1500.0 /
In ra các bội số của k 800.0 /
Đàn em của n 800.0 /
Số may mắn 1300.0 /
minict01 900.0 /
Đúng s bước hay không ? 1400.0 /
Đếm số học sinh 1300.0 /
giaoxu01 1400.0 /
giaoxu06 1300.0 /
Tam giác không vuông 1000.0 /
Giải nén xâu 1000.0 /
Xâu hoàn hảo 1300.0 /
Giờ đối xứng 1000.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
Ước số và tổng ước số 1300.0 /
Số hoàn hảo 1400.0 /
Số nguyên tố 900.0 /
Tìm số nguyên tố 1200.0 /
Số phong phú 1500.0 /
Ước có ước là 2 1500.0 /
PRIME STRING 1100.0 /
Bảng nhân 1600.0 /
square number 900.0 /
Điểm trung bình môn 800.0 /
Bảng số tự nhiên 2 800.0 /
Bảng số tự nhiên 3 800.0 /
Dãy số 800.0 /
Hình tam giác dấu sao 800.0 /
Thế kỉ sang giây 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Sau cơn mưa 1400.0 /
Hello 800.0 /
Hình vuông dấu sao 800.0 /
minict10 800.0 /
Xóa dấu khoảng trống 800.0 /
Số phong phú (Cơ bản) 1100.0 /
Phép toán số học 800.0 /
Số hoàn hảo 1900.0 /
Hello again 800.0 /
Nhân hai 800.0 /
N số tự nhiên đầu tiên 800.0 /
5 anh em siêu nhân 900.0 /
Tổng từ i -> j 800.0 /
Chênh lệch độ dài 800.0 /
Ngày tháng năm kế tiếp 900.0 /
Bội chung 3 số 1700.0 /
Hình bình hành dấu sao 800.0 /
Hacking Number 1400.0 /
Thực hiện biểu thức 2 800.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /
COUNT SQUARE 1300.0 /
Số gấp đôi 800.0 /
Tìm số có n ước 1700.0 /
Tạo palindrome 1700.0 /
Sinh tổ hợp 1400.0 /
Số Đặc Biệt 1500.0 /

contest (8080.0 điểm)

Bài tập Điểm
Mã Hóa Xâu 800.0 /
Doraemon và cuộc phiêu lưu ở hòn đảo kho báu (Bản dễ) 1100.0 /
Học sinh ham chơi 1300.0 /
Ước chung đặc biệt 1700.0 /
Năm nhuận 800.0 /
Tuổi đi học 800.0 /
Tổng Mũ 1500.0 /
Chuyển sang giây 800.0 /

Happy School (4300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số bốn ước 1500.0 /
Trò chơi ấn nút 1500.0 /
Đếm Tam Giác (Bản Dễ) 1300.0 /

Khác (7775.7 điểm)

Bài tập Điểm
Câu hỏi số 99 1300.0 /
Mua xăng 900.0 /
Đếm cặp có tổng bằng 0 1300.0 /
ƯCLN với bước nhảy 2 1100.0 /
Gàu nước 1000.0 /
Ước lớn nhất 1500.0 /
J4F #01 - Accepted 800.0 /
Sửa điểm 900.0 /

THT Bảng A (18230.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tìm các số chia hết cho 3 800.0 /
Số tự nhiên A, B (THTA Quảng Nam 2022) 1000.0 /
Xâu ký tự (THTA Quảng Nam 2022) 800.0 /
Tổng dãy số (THTA Đà Nãng 2022) 1000.0 /
Đếm số ký tự (THTA Đà Nẵng 2022) 900.0 /
Tam giác số (THTA Đà Nẵng 2022) 1300.0 /
Phân số nhỏ nhất (THTA Vòng Sơ loại 2022) 800.0 /
Tính tổng dãy số (THTA Vòng Sơ loại 2022) 900.0 /
Đếm ước lẻ 1300.0 /
San nước cam 800.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b 800.0 /
Ví dụ 001 800.0 /
Tam giác số (THTA Đồng Nai 2022) 1100.0 /
Hồ cá sấu (THTA Lâm Đồng 2022) 800.0 /
Đếm hình vuông (Thi thử THTA N.An 2021) 1000.0 /
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /
Tìm số hạng thứ n 800.0 /
Hiệu hai số nhỏ nhất (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /
Em trang trí 800.0 /
Bài 1 (THTA N.An 2021) 1100.0 /
Số bé nhất trong 3 số 800.0 /

HSG THCS (24825.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) 800.0 /
Siêu đối xứng (THTB Đà Nẵng 2022) 1200.0 /
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) 800.0 /
Đếm số (THTB Hòa Vang 2022) 1600.0 /
Tính toán (THTB Hòa Vang 2022) 1000.0 /
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1200.0 /
Tam giác cân (THT TP 2018) 1300.0 /
Biểu thức lớn nhất (THTB Sơn Trà 2022) 1500.0 /
Dịch cúm (THTB - TP 2021) 1400.0 /
Số giàu có (THTB - TP 2021) 1500.0 /
Sắp xếp theo Modul K (THTB - TP 2021) 1500.0 /
Cắt dây (THTB - TP 2021) 1600.0 /
So sánh (THTB Hòa Vang, Đà Nẵng 2024) 1100.0 /
Tích lớn nhất (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 1100.0 /
Biến đổi (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 800.0 /
Số đối xứng (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 1700.0 /
Số đặc biệt (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 1500.0 /
Thay đổi dãy số 100.0 /
Số đẹp (Bài 1 HSG9 Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu 2025) 1600.0 /
Tổng liên tiếp (Bài 3 HSG9 Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu 2025) 1300.0 /
"Số năm" 100.0 /
Đếm cặp điểm 1700.0 /

Cánh diều (4800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N 800.0 /
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo 800.0 /
Cánh diều - SODUNGGIUA – Số đứng giữa 800.0 /
Cánh Diều - DELETE - Xoá kí tự trong xâu 800.0 /
Cánh Diều - LEN - Độ dài xâu 800.0 /
Cánh diều - CHAON - Chào nhiều lần 800.0 /

CPP Advanced 01 (8700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm số 800.0 /
Những chiếc tất 800.0 /
Đếm số âm dương 800.0 /
Số lần xuất hiện 1 800.0 /
Số lần xuất hiện 2 800.0 /
Điểm danh vắng mặt 800.0 /
Xâu đối xứng (HSG'20) 1200.0 /
Số cặp 900.0 /
Độ tương đồng của chuỗi 1000.0 /
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 800.0 /

CPP Basic 02 (5100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số lớn thứ k 800.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Sắp xếp không tăng 800.0 /
Yugioh 1000.0 /
LMHT 900.0 /
Sắp xếp không giảm 800.0 /

ôn tập (2500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung lớn nhất (Khó) 1300.0 /
Ước số chung 1200.0 /

hermann01 (8680.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung 1200.0 /
Tổng chẵn 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Tổng dương 800.0 /
Tính trung bình cộng 800.0 /
Vị trí số dương 800.0 /
Vị trí số âm 800.0 /
Bảng số tự nhiên 1 800.0 /
a cộng b 1400.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 800.0 /

Cốt Phốt (1800.0 điểm)

Bài tập Điểm
OBNOXIOUS 1000.0 /
Nghịch thuyết Goldbach 800.0 /

DHBB (3000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đo nước 1500.0 /
Heo đất 1500.0 /

THT (6300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cạnh hình chữ nhật (THTA Vòng KVMB 2022) 800.0 /
Tom và Jerry (THTA Vòng KVMB 2022) 1600.0 /
Đổi chỗ chữ số (THTA Vòng KVMB 2022) 1700.0 /
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) 800.0 /
Số ở giữa - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 1400.0 /

Array Practice (1000.0 điểm)

Bài tập Điểm
CANDY GAME 1000.0 /

HSG THPT (4700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) 1200.0 /
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) 1600.0 /
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) 800.0 /
Robot (THT C2 Đà Nẵng 2022) 1100.0 /

Lập trình cơ bản (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số đảo ngược 800.0 /

ABC (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính tổng 1 800.0 /

Training Python (2400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Phép toán 800.0 /
[Python_Training] Tổng đơn giản 800.0 /
Hình chữ nhật dấu sao 800.0 /

Tháng tư là lời nói dối của em (950.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đoán xem! 50.0 /
Cùng học Tiếng Việt 900.0 /

CSES (8100.0 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Weird Algorithm | Thuật toán lạ 800.0 /
CSES - Palindrome Reorder | Sắp xếp lại xâu đối xứng 1000.0 /
CSES - Sum of Divisors | Tổng các ước 1900.0 /
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt 800.0 /
CSES - Sum of Two Values | Tổng hai giá trị 1200.0 /
CSES - Maximum Subarray Sum | Tổng đoạn con lớn nhất 1200.0 /
CSES - Movie Festival | Lễ hội phim 1200.0 /

Đề chưa ra (1000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Nhanh Tay Lẹ Mắt 1000.0 /

Tuyển sinh vào lớp 10 Chuyên (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Nốt nhạc 800.0 /

vn.spoj (1700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Lát gạch 1700.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team