duchuyitk18
Phân tích điểm
AC
5 / 5
C++17
95%
(1995pp)
AC
20 / 20
C++17
90%
(1895pp)
AC
25 / 25
C++17
86%
(1800pp)
AC
13 / 13
C++17
81%
(1629pp)
AC
25 / 25
C++17
77%
(1470pp)
AC
20 / 20
C++17
66%
(1194pp)
AC
200 / 200
C++17
63%
(1134pp)
ABC (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Quy Hoạch Động Chữ Số | 100.0 / 100.0 |
Giai Thua | 800.0 / 800.0 |
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
AICPRTSP Series (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
An interesting counting problem related to square product 2 | 300.0 / 300.0 |
BOI (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích chẵn | 100.0 / 100.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
CEOI (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chắc kèo | 300.0 / 300.0 |
contest (9943.4 điểm)
Cốt Phốt (2480.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nghịch thuyết Goldbach | 200.0 / 200.0 |
Chia bi | 240.0 / 240.0 |
Tìm GTLN với hệ bất phương trình | 390.0 / 390.0 |
OBNOXIOUS | 150.0 / 150.0 |
Tổng liên tiếp không quá t | 1500.0 / 1500.0 |
CPP Advanced 01 (1800.0 điểm)
CSES (2900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Meet in the middle | 1500.0 / 1500.0 |
CSES - Exponentiation II | Lũy thừa II | 1400.0 / 1400.0 |
DHBB (21165.5 điểm)
Free Contest (312.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
ABSMAX | 100.0 / 100.0 |
CEDGE | 12.0 / 300.0 |
Tìm GCD | 200.0 / 200.0 |
GSPVHCUTE (0.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PVHOI 2.0 - Bài 3: Biến đổi dãy ngoặc | 0.7 / 60.0 |
HackerRank (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xếp tháp | 300.0 / 300.0 |
Happy School (10657.5 điểm)
hermann01 (700.0 điểm)
HSG THCS (5626.0 điểm)
HSG THPT (5320.0 điểm)
IOI (3250.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
HOLIDAY | 500.0 / 500.0 |
RACE | 2300.0 / 2300.0 |
Bức tường | 450.0 / 450.0 |
Khác (1550.0 điểm)
lightoj (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tiles | 1800.0 / 1800.0 |
Lớp Tin K 30 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (2600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) | 100.0 / 100.0 |
Tính tổng (OLP MT&TN 2021 CT) | 300.0 / 300.0 |
Chơi nhạc (OLP MT&TN 2021 CT) | 500.0 / 500.0 |
Tặng quà (OLP MT&TN 2021 CT) | 1700.0 / 1700.0 |
Olympic 30/4 (40.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 40.0 / 400.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / 100.0 |
Practice VOI (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mua Cô Ca | 300.0 / 300.0 |
Phương trình | 400.0 / 400.0 |
Ước chung lớn nhất | 400.0 / 400.0 |
Tam Kỳ Combat (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia kẹo | 100.0 / 100.0 |
Chi phí | 200.0 / 200.0 |
THT Bảng A (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b | 800.0 / 800.0 |
Số hạng thứ n của dãy không cách đều | 100.0 / 100.0 |
Training (34917.5 điểm)
Training Python (1200.0 điểm)
vn.spoj (11720.0 điểm)
VOI (2600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nối điểm | 300.0 / 300.0 |
Dãy con chung bội hai dài nhất | 400.0 / 400.0 |
SEQ198 | 1900.0 / 1900.0 |