giaminh2011
Phân tích điểm
AC
5 / 5
SCAT
100%
(1000pp)
AC
10 / 10
SCAT
95%
(855pp)
TLE
3 / 5
SCAT
90%
(812pp)
AC
10 / 10
SCAT
81%
(652pp)
AC
5 / 5
SCAT
77%
(619pp)
AC
20 / 20
SCAT
74%
(588pp)
AC
50 / 50
SCAT
70%
(559pp)
AC
10 / 10
SCAT
66%
(531pp)
AC
10 / 10
SCAT
63%
(504pp)
Training (25102.1 điểm)
THT Bảng A (13530.0 điểm)
contest (3593.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chuyển sang giây | 800.0 / |
Năm nhuận | 800.0 / |
Tổng hiệu | 800.0 / |
Tuổi đi học | 800.0 / |
Trò chơi xếp diêm | 1400.0 / |
Mã Hóa Xâu | 800.0 / |
Training Python (7200.0 điểm)
Cánh diều (28546.3 điểm)
Khác (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
J4F #01 - Accepted | 800.0 / |
THT (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chuẩn bị bàn (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 800.0 / |
Cạnh hình chữ nhật (THTA Vòng KVMB 2022) | 800.0 / |
Đếm đĩa (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 1500.0 / |
hermann01 (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ngày tháng năm | 800.0 / |
Bảng số tự nhiên 1 | 800.0 / |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 800.0 / |
Lập trình cơ bản (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 800.0 / |
HSG THPT (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 800.0 / |
HSG THCS (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) | 800.0 / |
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 800.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
CPP Basic 02 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số bé nhất | 800.0 / |