hahongquan2810

Phân tích điểm
AC
11 / 11
PY3
95%
(855pp)
90%
(722pp)
AC
5 / 5
PY3
86%
(686pp)
AC
800 / 800
PY3
81%
(652pp)
AC
50 / 50
PY3
70%
(70pp)
AC
5 / 5
PY3
66%
(66pp)
AC
5 / 5
PY3
63%
(63pp)
Training (4834.8 điểm)
hermann01 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ngày tháng năm | 100.0 / |
Bảng số tự nhiên 1 | 100.0 / |
Tính tổng | 100.0 / |
Ước số chung | 100.0 / |
Tổng chẵn | 100.0 / |
Tổng lẻ | 100.0 / |
Tổng dương | 100.0 / |
Tính trung bình cộng | 100.0 / |
Cánh diều (3300.0 điểm)
Training Python (700.0 điểm)
Đề chưa ra (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
HÌNH CHỮ NHẬT | 100.0 / |
Phép tính #4 | 100.0 / |
Ghép số | 100.0 / |
Tích Hai Số | 100.0 / |
Xếp Loại | 100.0 / |
Đổi giờ | 100.0 / |
Trò chơi đê nồ #7 | 100.0 / |
Trò chơi đê nồ #6 | 100.0 / |
CPP Basic 01 (2510.4 điểm)
Lập trình cơ bản (110.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Họ & tên | 10.0 / |
Dấu nháy đơn | 100.0 / |
Lập trình Python (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính điểm trung bình | 100.0 / |
Tiếng vọng | 100.0 / |
Quân bài màu gì? | 100.0 / |
So sánh với 0 | 100.0 / |
So sánh hai số | 100.0 / |
contest (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tiền photo | 800.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (100.0 điểm)
CÂU LỆNH ĐIỀU KIỆN IF (30.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chò trơi đê nồ #1 | 10.0 / |
Cờ caro | 10.0 / |
Ngày sinh | 10.0 / |
THT Bảng A (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm các số chia hết cho 3 | 100.0 / |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / |
HSG_THCS_NBK (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 100.0 / |
Khác (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
DOUBLESTRING | 100.0 / |
ACRONYM | 100.0 / |