hahongquan2810

Phân tích điểm
AC
50 / 50
PY3
100%
(1400pp)
AC
100 / 100
PY3
90%
(1264pp)
AC
11 / 11
PY3
86%
(1200pp)
AC
7 / 7
PY3
81%
(1140pp)
AC
4 / 4
PY3
77%
(1083pp)
AC
100 / 100
PY3
74%
(1029pp)
AC
10 / 10
PY3
70%
(908pp)
AC
100 / 100
PY3
66%
(862pp)
AC
10 / 10
PY3
63%
(819pp)
Training (26484.0 điểm)
hermann01 (6800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ngày tháng năm | 800.0 / |
Bảng số tự nhiên 1 | 800.0 / |
Tính tổng | 800.0 / |
Ước số chung | 1200.0 / |
Tổng chẵn | 800.0 / |
Tổng lẻ | 800.0 / |
Tổng dương | 800.0 / |
Tính trung bình cộng | 800.0 / |
Cánh diều (20900.0 điểm)
Training Python (5600.0 điểm)
Đề chưa ra (6400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
HÌNH CHỮ NHẬT | 800.0 / |
Phép tính #4 | 800.0 / |
Ghép số | 800.0 / |
Tích Hai Số | 800.0 / |
Xếp Loại | 800.0 / |
Đổi giờ | 800.0 / |
Trò chơi đê nồ #7 | 800.0 / |
Trò chơi đê nồ #6 | 800.0 / |
CPP Basic 01 (25910.0 điểm)
Lập trình cơ bản (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Họ & tên | 800.0 / |
Dấu nháy đơn | 800.0 / |
Lập trình Python (4000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính điểm trung bình | 800.0 / |
Tiếng vọng | 800.0 / |
Quân bài màu gì? | 800.0 / |
So sánh với 0 | 800.0 / |
So sánh hai số | 800.0 / |
contest (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tiền photo | 800.0 / |
Học sinh ham chơi | 1300.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (8800.0 điểm)
CÂU LỆNH ĐIỀU KIỆN IF (2900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chò trơi đê nồ #1 | 800.0 / |
Cờ caro | 1300.0 / |
Ngày sinh | 800.0 / |
THT Bảng A (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm các số chia hết cho 3 | 800.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
HSG_THCS_NBK (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 800.0 / |
Khác (2200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
DOUBLESTRING | 1400.0 / |
ACRONYM | 800.0 / |