happybird274
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
3:10 p.m. 9 Tháng 10, 2022
weighted 100%
(900pp)
AC
10 / 10
PY3
4:06 p.m. 25 Tháng 9, 2022
weighted 95%
(855pp)
AC
5 / 5
PY3
4:12 p.m. 11 Tháng 9, 2022
weighted 90%
(722pp)
AC
5 / 5
PY3
10:47 a.m. 30 Tháng 11, 2023
weighted 86%
(257pp)
AC
10 / 10
PY3
4:10 p.m. 25 Tháng 9, 2022
weighted 81%
(244pp)
AC
15 / 15
PY3
4:32 p.m. 25 Tháng 9, 2022
weighted 77%
(155pp)
AC
10 / 10
PY3
12:14 a.m. 25 Tháng 9, 2022
weighted 74%
(147pp)
AC
5 / 5
PY3
10:33 p.m. 26 Tháng 6, 2023
weighted 70%
(70pp)
AC
5 / 5
PY3
10:22 p.m. 26 Tháng 6, 2023
weighted 66%
(66pp)
ABC (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (2000.0 điểm)
hermann01 (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng chẵn | 100.0 / 100.0 |
Tổng lẻ | 100.0 / 100.0 |
Tổng dương | 100.0 / 100.0 |
Tính trung bình cộng | 100.0 / 100.0 |
Bảng số tự nhiên 1 | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Biến đổi (THT TP 2020) | 100.0 / 100.0 |
Xâu đối xứng (HSG'20) | 900.0 / 900.0 |
Khác (60.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Điểm danh vắng mặt | 60.0 / 100.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất | 100.0 / 100.0 |
THT (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cạnh hình chữ nhật (THTA Vòng KVMB 2022) | 300.0 / 300.0 |
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) | 200.0 / 200.0 |