hongchungtm2310

Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++20
100%
(1200pp)
AC
100 / 100
C++20
95%
(1045pp)
AC
100 / 100
C++20
90%
(993pp)
TLE
7 / 10
C++20
86%
(900pp)
AC
11 / 11
C++20
81%
(733pp)
AC
50 / 50
C++20
77%
(619pp)
AC
9 / 9
C++20
74%
(588pp)
AC
14 / 14
C++20
70%
(559pp)
AC
14 / 14
C++20
63%
(504pp)
Cánh diều (4664.3 điểm)
CPP Basic 02 (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra số nguyên tố | 100.0 / |
Kiểm tra số nguyên tố 2 | 100.0 / |
Sắp xếp không tăng | 100.0 / |
Sắp xếp không giảm | 100.0 / |
Training (6010.0 điểm)
Lập trình cơ bản (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra tuổi | 100.0 / |
Dấu nháy đơn | 100.0 / |
Lập trình Python (405.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tiếng vọng | 100.0 / |
So sánh hai số | 100.0 / |
So sánh với 0 | 100.0 / |
Quân bài màu gì? | 100.0 / |
Tính điểm trung bình | 100.0 / |
CPP Basic 01 (4366.1 điểm)
ABC (100.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / |
Tính tổng 1 | 100.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (11.4 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
So sánh #4 | 10.0 / |
Chữ số tận cùng #2 | 10.0 / |
Số đặc biệt #1 | 10.0 / |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Dễ) | 100.0 / |
CÂU LỆNH ĐIỀU KIỆN IF (20.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ngày sinh | 10.0 / |
Chò trơi đê nồ #1 | 10.0 / |
hermann01 (680.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ngày tháng năm | 100.0 / |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 100.0 / |
Tổng lẻ | 100.0 / |
Tổng chẵn | 100.0 / |
Tổng dương | 100.0 / |
Tính trung bình cộng | 100.0 / |
#00 - Bài 0 - Xâu đối xứng | 100.0 / |
THT Bảng A (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số bé nhất trong 3 số | 100.0 / |
Đề chưa ra (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Liệt kê số nguyên tố | 800.0 / |
Số nguyên tố | 800.0 / |
Tích Hai Số | 100.0 / |
HÌNH CHỮ NHẬT | 100.0 / |
Xếp Loại | 100.0 / |
CSES (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Missing Number | Số còn thiếu | 800.0 / |
CSES - Weird Algorithm | Thuật toán lạ | 800.0 / |
HSG THCS (1455.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) | 300.0 / |
Hộp quà | 100.0 / |
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) | 100.0 / |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / |
CPP Advanced 01 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số âm dương | 200.0 / |
THT (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các số lẻ | 1200.0 / |