hongoc
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
8:46 p.m. 15 Tháng 10, 2022
weighted 100%
(1500pp)
AC
10 / 10
PY3
9:33 p.m. 15 Tháng 10, 2022
weighted 95%
(855pp)
AC
10 / 10
PY3
4:06 p.m. 25 Tháng 9, 2022
weighted 90%
(812pp)
AC
5 / 5
PY3
4:08 p.m. 11 Tháng 9, 2022
weighted 81%
(652pp)
AC
10 / 10
PY3
3:57 p.m. 6 Tháng 11, 2022
weighted 77%
(271pp)
AC
13 / 13
PY3
8:20 a.m. 27 Tháng 2, 2024
weighted 74%
(221pp)
AC
50 / 50
PY3
9:58 p.m. 6 Tháng 3, 2023
weighted 70%
(210pp)
AC
100 / 100
PY3
4:06 p.m. 9 Tháng 2, 2023
weighted 66%
(199pp)
AC
10 / 10
PY3
3:31 p.m. 28 Tháng 10, 2022
weighted 63%
(189pp)
ABC (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (2800.0 điểm)
contest (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bữa Ăn | 800.0 / 800.0 |
Tổng k số | 200.0 / 200.0 |
Tổng dãy con | 100.0 / 100.0 |
DHBB (495.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xóa chữ số | 145.5 / 800.0 |
Nhà nghiên cứu | 350.0 / 350.0 |
hermann01 (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng chẵn | 100.0 / 100.0 |
Tổng lẻ | 100.0 / 100.0 |
Tổng dương | 100.0 / 100.0 |
Tính trung bình cộng | 100.0 / 100.0 |
Bảng số tự nhiên 1 | 100.0 / 100.0 |
HSG cấp trường (127.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số dễ chịu (HSG11v2-2022) | 127.5 / 300.0 |
HSG THCS (4000.0 điểm)
HSG THPT (920.0 điểm)
Khác (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Điểm danh vắng mặt | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 300.0 / 300.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất | 100.0 / 100.0 |
THT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) | 200.0 / 200.0 |
THT Bảng A (1370.0 điểm)
Training (5206.0 điểm)
Training Python (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật dấu sao | 100.0 / 100.0 |
Cây thông dấu sao 2 | 100.0 / 100.0 |
Diện tích, chu vi | 100.0 / 100.0 |