khoad2004
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++11
11:29 p.m. 14 Tháng 11, 2022
weighted 95%
(950pp)
AC
10 / 10
PY3
7:26 a.m. 23 Tháng 1, 2021
weighted 90%
(812pp)
AC
10 / 10
PY3
8:50 a.m. 16 Tháng 1, 2021
weighted 86%
(772pp)
AC
8 / 8
PY3
9:06 a.m. 5 Tháng 11, 2020
weighted 81%
(733pp)
AC
9 / 9
C++11
10:21 p.m. 14 Tháng 11, 2022
weighted 77%
(619pp)
AC
10 / 10
PY3
8:07 a.m. 6 Tháng 2, 2021
weighted 74%
(588pp)
AC
5 / 5
C++11
7:53 a.m. 3 Tháng 6, 2020
weighted 66%
(531pp)
WA
4 / 5
C++14
7:07 p.m. 21 Tháng 2, 2021
weighted 63%
(403pp)
ABC (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sao 4 | 100.0 / 100.0 |
Sao 5 | 100.0 / 100.0 |
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều - CHAOBAN – Xin chào | 100.0 / 100.0 |
contest (1800.0 điểm)
DHBB (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 300.0 / 300.0 |
Free Contest (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
COUNT | 200.0 / 200.0 |
EVENPAL | 200.0 / 200.0 |
Happy School (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số bốn ước | 300.0 / 300.0 |
UCLN với N | 100.0 / 100.0 |
hermann01 (1500.0 điểm)
HSG THCS (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Biến đổi (THT TP 2020) | 100.0 / 100.0 |
Xâu đối xứng (HSG'20) | 900.0 / 900.0 |
HSG THPT (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất | 100.0 / 100.0 |
Training (14200.0 điểm)
Training Python (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia táo | 100.0 / 100.0 |
Tìm hiệu | 100.0 / 100.0 |
Hình chữ nhật dấu sao | 100.0 / 100.0 |
vn.spoj (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
divisor01 | 200.0 / 200.0 |