lethanhtungnew

Phân tích điểm
AC
70 / 70
C++17
95%
(1710pp)
AC
20 / 20
C++17
86%
(1458pp)
AC
10 / 10
C++17
81%
(1385pp)
AC
30 / 30
C++17
77%
(1315pp)
AC
30 / 30
C++17
74%
(1176pp)
AC
11 / 11
C++17
70%
(1117pp)
AC
50 / 50
C++17
66%
(1061pp)
AC
10 / 10
C++17
63%
(1008pp)
Training Python (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Python_Training] Bật hay Tắt | 800.0 / |
Chia hai | 800.0 / |
Training (79647.9 điểm)
Khác (10000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mua xăng | 900.0 / |
4 VALUES | 1600.0 / |
Gàu nước | 1000.0 / |
Sửa điểm | 900.0 / |
Câu hỏi số 99 | 1300.0 / |
Lập kế hoạch | 800.0 / |
#04 - Phân tích thừa số nguyên tố | 1400.0 / |
TĂNG BẢNG | 2100.0 / |
THT Bảng A (7900.0 điểm)
contest (13700.0 điểm)
hermann01 (3000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Biến đổi số | 1400.0 / |
Tính tổng | 800.0 / |
Bảng số tự nhiên 1 | 800.0 / |
ABC (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 800.0 / |
Exponential problem | 1500.0 / |
CPP Advanced 01 (9700.0 điểm)
Array Practice (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Villa Numbers | 1400.0 / |
Comment ça va ? | 900.0 / |
CSES (9500.0 điểm)
Happy School (7900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nguyên tố Again | 1300.0 / |
Vượt Ải | 1800.0 / |
Chia Cặp 2 | 1800.0 / |
Hình chữ nhật 2 | 1400.0 / |
Dãy số tròn | 1600.0 / |
CPP Basic 02 (8300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Yugioh | 1000.0 / |
Tìm số anh cả | 800.0 / |
LMHT | 900.0 / |
DSA03010 | 1500.0 / |
DSA03001 | 900.0 / |
Cánh diều (11300.0 điểm)
vn.spoj (4218.2 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cách nhiệt | 1700.0 / |
Biểu thức | 1500.0 / |
Chơi bi da 1 lỗ | 1600.0 / |
DHBB (5070.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mua quà | 1400.0 / |
Tập xe | 1600.0 / |
Thao tác trên bảng (DHBB 2022) | 1900.0 / |
Tọa độ nguyên | 1500.0 / |
HSG THCS (9470.0 điểm)
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
Cốt Phốt (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng liên tiếp không quá t | 1300.0 / |
THT (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số ở giữa - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 1400.0 / |
HackerRank (2200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phần tử lớn nhất Stack | 1200.0 / |
Kiểm tra chuỗi ngoặc đúng | 1000.0 / |
HSG THPT (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu con (HSG12'18-19) | 1500.0 / |