minhkhueyd
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++14
100%
(2200pp)
AC
3 / 3
C++14
95%
(1805pp)
AC
14 / 14
C++14
90%
(1444pp)
AC
100 / 100
PY3
86%
(1372pp)
AC
100 / 100
C++14
81%
(1222pp)
AC
20 / 20
C++14
77%
(1161pp)
AC
9 / 9
C++14
74%
(1103pp)
TLE
80 / 100
C++14
70%
(1006pp)
AC
20 / 20
C++14
66%
(929pp)
AC
10 / 10
C++14
63%
(882pp)
Training (29000.0 điểm)
hermann01 (4280.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
a cộng b | 1400.0 / |
Ngày tháng năm | 800.0 / |
Tính tổng | 800.0 / |
Tổng chẵn | 800.0 / |
Tổng lẻ | 800.0 / |
Tổng dương | 800.0 / |
Cánh diều (26144.0 điểm)
Training Python (8300.0 điểm)
ABC (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hello, world ! (sample problem) | 800.0 / |
Tính tổng 1 | 800.0 / |
Giai Thua | 800.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
THT Bảng A (6020.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm các số chia hết cho 3 | 800.0 / |
Chia táo 2 | 800.0 / |
FiFa | 900.0 / |
Ví dụ 001 | 800.0 / |
Xin chào | 800.0 / |
Tường gạch | 800.0 / |
San nước cam | 800.0 / |
Số bé nhất trong 3 số | 800.0 / |
contest (5340.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Năm nhuận | 800.0 / |
Ba Điểm | 800.0 / |
LQDOJ Contest #5 - Bài 1 - Trắng Đen | 800.0 / |
Nguyên Tố Cùng Nhau | 1800.0 / |
LQDOJ Contest #10 - Bài 2 - Số Nguyên Tố | 1500.0 / |
Khác (3700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
J4F #01 - Accepted | 800.0 / |
#04 - Phân tích thừa số nguyên tố | 1400.0 / |
Thừa số nguyên tố nhỏ nhất | 1500.0 / |
CPP Basic 01 (4400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bình phương | 800.0 / |
ĐƯỜNG CHÉO | 800.0 / |
Đếm số nguyên tố #1 | 900.0 / |
Đếm số nguyên tố #2 | 800.0 / |
Ước nguyên tố | 1100.0 / |
Lập trình cơ bản (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 800.0 / |
Dấu nháy đơn | 800.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (1.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bạn có phải là robot không? | 1.0 / |
CSES (4700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Palindrome Reorder | Sắp xếp lại xâu đối xứng | 1000.0 / |
CSES - Distinct Routes II | Lộ trình phân biệt II | 2200.0 / |
CSES - Removing Digits II | Loại bỏ chữ số II | 1500.0 / |
Đề ẩn (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tên bài mẫu | 1600.0 / |
CPP Advanced 01 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số âm dương | 800.0 / |
LVT (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức 2 | 900.0 / |
biểu thức | 800.0 / |
HSG_THCS_NBK (720.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 800.0 / |
HSG THCS (2308.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích lấy dư | 100.0 / |
Tổng các ước nguyên tố (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2014) | 1400.0 / |
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) | 1600.0 / |
OLP MT&TN (840.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước Nguyên Tố (Thi thử MTTN 2022) | 2100.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố | 900.0 / |
Số nguyên tố lớn nhất | 1100.0 / |
Tuyển sinh vào lớp 10 Chuyên (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SỐ SONG NGUYÊN TỐ | 1400.0 / |
Đề chưa ra (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố | 1300.0 / |
Liệt kê số nguyên tố | 1100.0 / |