mt556
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++03
7:27 a.m. 19 Tháng 4, 2022
weighted 100%
(1500pp)
AC
21 / 21
C++03
8:39 p.m. 24 Tháng 4, 2022
weighted 95%
(1330pp)
AC
10 / 10
C++03
8:20 p.m. 4 Tháng 5, 2022
weighted 90%
(902pp)
AC
10 / 10
C++03
9:18 a.m. 15 Tháng 4, 2022
weighted 86%
(772pp)
AC
8 / 8
C++03
11:04 a.m. 25 Tháng 9, 2021
weighted 81%
(733pp)
AC
9 / 9
C++03
8:13 p.m. 17 Tháng 4, 2022
weighted 77%
(619pp)
AC
10 / 10
C++03
7:29 a.m. 15 Tháng 4, 2022
weighted 74%
(588pp)
AC
5 / 5
C++03
8:54 p.m. 13 Tháng 9, 2021
weighted 66%
(531pp)
AC
25 / 25
C++03
7:42 p.m. 3 Tháng 5, 2022
weighted 63%
(252pp)
ABC (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
contest (1050.0 điểm)
DHBB (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 300.0 / 300.0 |
Happy School (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mạo từ | 100.0 / 100.0 |
UCLN với N | 100.0 / 100.0 |
hermann01 (1700.0 điểm)
HSG THCS (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Biến đổi (THT TP 2020) | 100.0 / 100.0 |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / 1500.0 |
Xâu đối xứng (HSG'20) | 900.0 / 900.0 |
HSG THPT (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Khác (150.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm các số chia hết cho 3 | 100.0 / 100.0 |
J4F #01 - Accepted | 50.0 / 50.0 |
Lập trình cơ bản (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm k trong mảng hai chiều | 100.0 / 100.0 |
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất | 100.0 / 100.0 |
Tam Kỳ Combat (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia kẹo | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số hạng thứ n của dãy không cách đều | 100.0 / 100.0 |
Training (14755.2 điểm)
Training Python (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật dấu sao | 100.0 / 100.0 |
Cây thông dấu sao | 100.0 / 100.0 |
Cây thông dấu sao 2 | 100.0 / 100.0 |
Phép toán 1 | 100.0 / 100.0 |
Phép toán 2 | 100.0 / 100.0 |
Diện tích, chu vi | 100.0 / 100.0 |