nguyenhoangynhi
Points Breakdown
AC
21 / 21
PY3
90%
(1264pp)
AC
10 / 10
PY3
86%
(857pp)
AC
10 / 10
PY3
81%
(733pp)
AC
10 / 10
PY3
77%
(619pp)
AC
5 / 5
PY3
74%
(588pp)
AC
10 / 10
PY3
70%
(210pp)
AC
50 / 50
C++17
66%
(199pp)
AC
50 / 50
PY3
63%
(189pp)
BT 6/9 (100.0 points)
Problem | Score |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (3100.0 points)
contest (500.0 points)
Problem | Score |
---|---|
Bảo vệ Trái Đất | 100.0 / 100.0 |
Học sinh ham chơi | 100.0 / 100.0 |
Ước chung đặc biệt | 200.0 / 200.0 |
Tổng dãy con | 100.0 / 100.0 |
Cốt Phốt (200.0 points)
Problem | Score |
---|---|
Nghịch thuyết Goldbach | 200.0 / 200.0 |
DHBB (1800.0 points)
Problem | Score |
---|---|
Tập xe | 300.0 / 300.0 |
Đo nước | 1500.0 / 1500.0 |
Happy School (400.0 points)
Problem | Score |
---|---|
Mạo từ | 100.0 / 100.0 |
Số bốn ước | 300.0 / 300.0 |
hermann01 (1200.0 points)
HSG THPT (300.0 points)
Problem | Score |
---|---|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Khác (200.0 points)
Problem | Score |
---|---|
ƯCLN với bước nhảy 2 | 100.0 / 100.0 |
Gàu nước | 100.0 / 100.0 |
Lập trình cơ bản (100.0 points)
Problem | Score |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (900.0 points)
Problem | Score |
---|---|
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 300.0 / 300.0 |
TRANSFORM (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 300.0 / 300.0 |
SWORD (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 300.0 / 300.0 |
ôn tập (100.0 points)
Problem | Score |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (300.0 points)
Problem | Score |
---|---|
Bài 2 (THTA N.An 2021) | 100.0 / 100.0 |
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) | 100.0 / 100.0 |
Hiệu hai số nhỏ nhất (THTA Sơn Trà 2022) | 100.0 / 100.0 |