nguyennguyen2009
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PYPY
100%
(1900pp)
AC
10 / 10
PY3
95%
(1805pp)
AC
50 / 50
PYPY
90%
(1624pp)
AC
10 / 10
PY3
86%
(1458pp)
AC
35 / 35
PY3
81%
(1385pp)
TLE
26 / 30
PY3
77%
(1274pp)
AC
14 / 14
PY3
74%
(1176pp)
AC
10 / 10
PY3
70%
(1117pp)
AC
13 / 13
PY3
66%
(1061pp)
Training Python (8000.0 điểm)
Training (41401.7 điểm)
Cánh diều (21800.0 điểm)
THT Bảng A (8200.0 điểm)
hermann01 (6520.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu đối xứng (Palindrom) | 800.0 / |
Tổng chẵn | 800.0 / |
Tổng lẻ | 800.0 / |
Tổng dương | 800.0 / |
Tính trung bình cộng | 800.0 / |
Vị trí số dương | 800.0 / |
Vị trí số âm | 800.0 / |
Biến đổi số | 1400.0 / |
CPP Advanced 01 (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 800.0 / |
Đếm số âm dương | 800.0 / |
CSES (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Missing Number | Số còn thiếu | 800.0 / |
CSES - Movie Festival | Lễ hội phim | 1200.0 / |
CSES - Maximum Subarray Sum | Tổng đoạn con lớn nhất | 1200.0 / |
contest (13898.7 điểm)
Khác (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
ƯCLN với bước nhảy 2 | 1100.0 / |
Tính hiệu | 1400.0 / |
Happy School (1970.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
UCLN với N | 1400.0 / |
Bài toán Số học | 1900.0 / |
ôn tập (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
HSG THPT (830.8 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 1200.0 / |
Cốt Phốt (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nghịch thuyết Goldbach | 800.0 / |
OBNOXIOUS | 1000.0 / |
THT (2900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhân | 900.0 / |
Tính tổng (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) | 1500.0 / |
Dãy số | 1700.0 / |
HSG THCS (22670.0 điểm)
DHBB (5575.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 1600.0 / |
Kích thước mảng con lớn nhất | 1600.0 / |
Tích đặc biệt | 1300.0 / |
Gộp dãy toàn số 1 | 1400.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
In dãy #2 | 800.0 / |
Chữ số tận cùng #1 | 1300.0 / |
OLP MT&TN (3100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 1300.0 / |
TRANSFORM (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 1800.0 / |