nhanmode123
![](https://cdn.lqdoj.edu.vn/media/profile_images/user_24456_GEWzXK3.jpg)
Phân tích điểm
AC
100 / 100
C++17
100%
(1600pp)
AC
26 / 26
C++17
86%
(1372pp)
AC
10 / 10
C++17
77%
(1083pp)
AC
6 / 6
C++17
74%
(1029pp)
AC
13 / 13
C++17
70%
(978pp)
AC
100 / 100
C++17
66%
(862pp)
AC
2 / 2
C++17
63%
(819pp)
ABC (100.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
GÀ CHÓ | 100.0 / 100.0 |
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / 0.5 |
BOI (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích chẵn | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (3745.5 điểm)
CÂU LỆNH ĐIỀU KIỆN IF (10.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ngày sinh | 10.0 / 10.0 |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (10.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vẽ tam giác vuông cân | 10.0 / 10.0 |
contest (3152.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bữa Ăn | 800.0 / 800.0 |
Ba Điểm | 800.0 / 800.0 |
Biến đổi xâu đối xứng | 900.0 / 900.0 |
Số Chẵn Lớn Nhất | 592.0 / 800.0 |
Tuổi đi học | 60.0 / 100.0 |
CPP Advanced 01 (160.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 60.0 / 100.0 |
Đếm số | 100.0 / 100.0 |
CPP Basic 01 (2222.0 điểm)
CSES (24320.7 điểm)
DHBB (3300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 300.0 / 300.0 |
Bài dễ (DHBB 2021) | 1300.0 / 1300.0 |
Đo nước | 1500.0 / 1500.0 |
Trò chơi trên dãy số (DHBB CT '19) | 200.0 / 200.0 |
Free Contest (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MINI CANDY | 900.0 / 900.0 |
Happy School (700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Biến đổi hai xâu | 300.0 / 300.0 |
Nghiên cứu GEN | 400.0 / 400.0 |
hermann01 (1040.0 điểm)
HSG THCS (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) | 100.0 / 100.0 |
Lập trình cơ bản (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cột chẵn | 100.0 / 100.0 |
Max hai chiều | 100.0 / 100.0 |
MAXPOSCQT | 100.0 / 100.0 |
Lập trình Python (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính điểm trung bình | 100.0 / 100.0 |
LVT (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phần thưởng | 700.0 / 1000.0 |
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 300.0 / 300.0 |
Practice VOI (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước chung lớn nhất | 400.0 / 400.0 |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 135 - Vận dụng 1 | 100.0 / 100.0 |
KNTT10 - Trang 140 - Vận dụng 2 | 100.0 / 100.0 |
THT (2480.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhân | 880.0 / 1100.0 |
Lướt sóng | 1600.0 / 1600.0 |
THT Bảng A (1840.0 điểm)
Training (12110.0 điểm)
Training Python (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông dấu sao | 100.0 / 100.0 |
Cây thông dấu sao 2 | 100.0 / 100.0 |
Diện tích, chu vi | 100.0 / 100.0 |
Lệnh range() #2 | 100.0 / 100.0 |
Đề chưa ra (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ghép số | 100.0 / 100.0 |
Đổi giờ | 100.0 / 100.0 |