nhanmode123
Phân tích điểm
AC
26 / 26
C++17
90%
(1444pp)
AC
10 / 10
C++17
81%
(1140pp)
AC
6 / 6
C++17
77%
(1083pp)
AC
13 / 13
C++17
74%
(1029pp)
AC
100 / 100
C++17
70%
(908pp)
AC
2 / 2
C++17
66%
(862pp)
AC
20 / 20
C++17
63%
(819pp)
ABC (0.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / 0.5 |
BOI (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích chẵn | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (1559.5 điểm)
contest (2076.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bữa Ăn | 800.0 / 800.0 |
Ba Điểm | 624.0 / 800.0 |
Số Chẵn Lớn Nhất | 592.0 / 800.0 |
Tuổi đi học | 60.0 / 100.0 |
CPP Advanced 01 (160.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 60.0 / 100.0 |
Đếm số | 100.0 / 100.0 |
CSES (23420.7 điểm)
DHBB (3300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 300.0 / 300.0 |
Bài dễ (DHBB 2021) | 1300.0 / 1300.0 |
Đo nước | 1500.0 / 1500.0 |
Trò chơi trên dãy số (DHBB CT '19) | 200.0 / 200.0 |
Free Contest (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MINI CANDY | 900.0 / 900.0 |
Happy School (700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Biến đổi hai xâu | 300.0 / 300.0 |
Nghiên cứu GEN | 400.0 / 400.0 |
hermann01 (410.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
a cộng b | 40.0 / 200.0 |
Tổng chẵn | 100.0 / 100.0 |
Ngày tháng năm | 100.0 / 100.0 |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 70.0 / 100.0 |
Bảng số tự nhiên 1 | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) | 100.0 / 100.0 |
LVT (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 300.0 / 300.0 |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 135 - Vận dụng 1 | 100.0 / 100.0 |
KNTT10 - Trang 140 - Vận dụng 2 | 100.0 / 100.0 |
THT (2480.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhân | 880.0 / 1100.0 |
Lướt sóng | 1600.0 / 1600.0 |
THT Bảng A (1740.0 điểm)
Training (7276.7 điểm)
Training Python (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Diện tích, chu vi | 100.0 / 100.0 |