quynhlyhoang2110
Phân tích điểm
WA
9 / 10
PY3
100%
(1350pp)
AC
10 / 10
PY3
95%
(950pp)
AC
10 / 10
PY3
90%
(812pp)
AC
10 / 10
PY3
86%
(772pp)
81%
(652pp)
AC
5 / 5
PY3
77%
(619pp)
AC
10 / 10
PY3
74%
(257pp)
AC
10 / 10
PY3
70%
(210pp)
AC
100 / 100
PY3
66%
(133pp)
Training Python (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật dấu sao | 100.0 / |
Cây thông dấu sao 2 | 100.0 / |
Diện tích, chu vi | 100.0 / |
Cánh diều (3400.0 điểm)
Training (3800.0 điểm)
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / |
hermann01 (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảng số tự nhiên 1 | 100.0 / |
Tổng chẵn | 100.0 / |
Tổng lẻ | 100.0 / |
Tổng dương | 100.0 / |
Tính trung bình cộng | 100.0 / |
ABC (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 100.0 / |
THT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) | 200.0 / |
CPP Advanced 01 (2750.0 điểm)
THT Bảng A (140.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia táo 2 | 100.0 / |
Diện tích hình vuông (THTA Vòng Khu vực 2021) | 100.0 / |
HSG THCS (1350.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / |
contest (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng k số | 200.0 / |
Tổng dãy con | 100.0 / |
Tổng dãy con | 200.0 / |
DHBB (350.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhà nghiên cứu | 350.0 / |