quynhlyhoang2110
Phân tích điểm
WA
9 / 10
PY3
4:16 p.m. 9 Tháng 10, 2022
weighted 100%
(1350pp)
AC
10 / 10
PY3
3:10 p.m. 9 Tháng 10, 2022
weighted 95%
(855pp)
AC
10 / 10
PY3
4:07 p.m. 25 Tháng 9, 2022
weighted 90%
(812pp)
AC
50 / 50
PY3
4:01 p.m. 19 Tháng 9, 2022
weighted 86%
(686pp)
AC
5 / 5
PY3
4:14 p.m. 11 Tháng 9, 2022
weighted 81%
(652pp)
AC
10 / 10
PY3
3:56 p.m. 6 Tháng 11, 2022
weighted 77%
(271pp)
AC
10 / 10
PY3
4:12 p.m. 25 Tháng 9, 2022
weighted 74%
(221pp)
AC
100 / 100
PY3
4:53 p.m. 6 Tháng 11, 2022
weighted 70%
(140pp)
AC
100 / 100
PY3
10:50 a.m. 5 Tháng 10, 2022
weighted 63%
(126pp)
ABC (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (3400.0 điểm)
contest (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng dãy con | 200.0 / 200.0 |
Tổng k số | 200.0 / 200.0 |
Tổng dãy con | 100.0 / 100.0 |
DHBB (350.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhà nghiên cứu | 350.0 / 350.0 |
hermann01 (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng chẵn | 100.0 / 100.0 |
Tổng lẻ | 100.0 / 100.0 |
Tổng dương | 100.0 / 100.0 |
Tính trung bình cộng | 100.0 / 100.0 |
Đếm ký tự (HSG'19) | 100.0 / 100.0 |
Bảng số tự nhiên 1 | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (2350.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Biến đổi (THT TP 2020) | 100.0 / 100.0 |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1350.0 / 1500.0 |
Xâu đối xứng (HSG'20) | 900.0 / 900.0 |
Khác (60.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Điểm danh vắng mặt | 60.0 / 100.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất | 100.0 / 100.0 |
THT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) | 200.0 / 200.0 |
THT Bảng A (140.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Diện tích hình vuông (THTA Vòng Khu vực 2021) | 40.0 / 100.0 |
Chia táo 2 | 100.0 / 100.0 |
Training (4590.0 điểm)
Training Python (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật dấu sao | 100.0 / 100.0 |
Cây thông dấu sao 2 | 100.0 / 100.0 |
Diện tích, chu vi | 100.0 / 100.0 |