thanhbinh_55

Phân tích điểm
AC
100 / 100
PY3
95%
(1615pp)
AC
100 / 100
PY3
90%
(1534pp)
AC
100 / 100
PY3
86%
(1372pp)
AC
5 / 5
PY3
77%
(1238pp)
AC
4 / 4
PY3
74%
(1103pp)
AC
16 / 16
PY3
63%
(882pp)
Training Python (6400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật dấu sao | 800.0 / |
Phép toán 2 | 800.0 / |
Phép toán 1 | 800.0 / |
Tìm hiệu | 800.0 / |
Cây thông dấu sao 2 | 800.0 / |
Chia táo | 800.0 / |
Diện tích, chu vi | 800.0 / |
Chia hai | 800.0 / |
Training (26900.0 điểm)
Cánh diều (25600.0 điểm)
Tháng tư là lời nói dối của em (1750.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Con cừu hồng | 1700.0 / |
Trôn Việt Nam | 50.0 / |
CSES (5000.0 điểm)
ABC (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 800.0 / |
Hello, world ! (sample problem) | 800.0 / |
THT Bảng A (7500.0 điểm)
Khác (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Gàu nước | 1000.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 3 | 800.0 / |
KNTT10 - Trang 110 - Vận dụng | 800.0 / |
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 2 | 800.0 / |
ôn tập (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
hermann01 (3800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng | 800.0 / |
a cộng b | 1400.0 / |
Bảng số tự nhiên 1 | 800.0 / |
Ngày tháng năm | 800.0 / |
Đề chưa ra (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài toán cái túi | 1700.0 / |
contest (4300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mật khẩu | 1800.0 / |
Bữa Ăn | 900.0 / |
Ba Điểm | 800.0 / |
Bảo vệ Trái Đất | 800.0 / |
HSG THCS (560.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cặp số may mắn | 800.0 / |
CPP Basic 02 (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 800.0 / |
Đếm số | 800.0 / |
THT (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tom và Jerry (THTA Vòng KVMB 2022) | 1600.0 / |
OLP MT&TN (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 800.0 / |
Đề ẩn (2133.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tên bài mẫu | 1600.0 / |
A + B | 800.0 / |
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Làm quen với OJ]. Bài 9. Xóa số | 100.0 / |