thanhlong25
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++17
100%
(2200pp)
AC
11 / 11
C++17
95%
(1330pp)
WA
9 / 10
C++17
90%
(1056pp)
AC
100 / 100
C++17
81%
(815pp)
TLE
8 / 11
C++17
77%
(732pp)
AC
50 / 50
C++17
74%
(662pp)
AC
100 / 100
C++17
70%
(559pp)
AC
100 / 100
C++17
66%
(531pp)
AC
20 / 20
C++17
63%
(504pp)
Cánh diều (32212.0 điểm)
Training (19185.5 điểm)
THT Bảng A (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia táo 2 | 800.0 / |
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) | 800.0 / |
Tìm các số chia hết cho 3 | 800.0 / |
Điền phép tính (THTA tỉnh Bắc Giang 2024) | 800.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (3920.0 điểm)
CPP Advanced 01 (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số | 800.0 / |
Đếm số âm dương | 800.0 / |
hermann01 (4280.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ngày tháng năm | 800.0 / |
Tổng chẵn | 800.0 / |
a cộng b | 1400.0 / |
Tổng dương | 800.0 / |
Tổng lẻ | 800.0 / |
Bảng số tự nhiên 1 | 800.0 / |
Training Python (5280.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm hiệu | 800.0 / |
Phép toán | 800.0 / |
Cây thông dấu sao | 800.0 / |
Chia táo | 800.0 / |
Diện tích, chu vi | 800.0 / |
Cây thông dấu sao 2 | 800.0 / |
Chia hai | 800.0 / |
CSES (2200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Distinct Routes II | Lộ trình phân biệt II | 2200.0 / |
CPP Basic 01 (10209.0 điểm)
THT (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) | 800.0 / |
Tổng các số lẻ | 800.0 / |
HSG THCS (1170.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác cân (THT TP 2018) | 1300.0 / |
Đề chưa ra (2260.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Liệt kê số nguyên tố | 1100.0 / |
Tích Hai Số | 800.0 / |
HÌNH CHỮ NHẬT | 800.0 / |
Lập trình Python (920.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính điểm trung bình | 800.0 / |
Phần nguyên, phần thập phân | 800.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (872.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đặc biệt #1 | 800.0 / |
Vẽ hình chữ nhật | 800.0 / |
Khác (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
J4F #01 - Accepted | 800.0 / |
Lập trình cơ bản (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dấu nháy đơn | 800.0 / |
ôn tập (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Dễ) | 800.0 / |