• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Máy chấm
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Đề xuất bài tập
    • Đề xuất kỳ thi
    • Công cụ
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

thanhlong25

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

CSES - Distinct Routes II | Lộ trình phân biệt II
AC
10 / 10
C++17
2200pp
100% (2200pp)
KT Số nguyên tố
AC
11 / 11
C++17
1400pp
95% (1330pp)
Tam giác cân (THT TP 2018)
WA
9 / 10
C++17
1170pp
90% (1056pp)
Tổng ước
AC
100 / 100
C++17
1100pp
86% (943pp)
PHÉP TÍNH #2
AC
100 / 100
C++17
1000pp
81% (815pp)
Ước số và tổng ước số
TLE
8 / 11
C++17
946pp
77% (732pp)
Cánh diều - DEMSOUOC - Đếm số ước thực sự
AC
50 / 50
C++17
900pp
74% (662pp)
Số chính phương #1
AC
100 / 100
C++17
800pp
70% (559pp)
Cánh Diều - BMIFUNC - Hàm tính chỉ số sức khoẻ BMI
AC
100 / 100
C++17
800pp
66% (531pp)
Cánh Diều - GIAIPTB1 - Hàm giải phương trình bậc nhất
AC
20 / 20
C++17
800pp
63% (504pp)
Tải thêm...

Cánh diều (32212.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - FLOWER - Tính tiền bán hoa 800.0 /
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo 800.0 /
Cánh diều - GACHO - Bài toán cổ Gà, Chó 800.0 /
Cánh diều - TINHTIENDIEN - Tính tiền điện 800.0 /
Cánh diều - AVERAGE - Nhiệt độ trung bình 800.0 /
Cánh diều - TIETKIEM - Tính tiền tiết kiệm 800.0 /
Cánh diều - CAPHE - Sản lượng cà phê 800.0 /
Cánh diều - COUNT100 - Đếm số phần tử nhỏ hơn 100 800.0 /
Cánh diều - TONGCHIAHET3 - Tổng các số tự nhiên chia hết cho 3 nhỏ hơn hoặc bằng n 800.0 /
Cánh diều - TONG3SO - Tổng ba số 800.0 /
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N 800.0 /
Cánh diều - BASODUONG - Kiểm tra ba số có dương cả không 800.0 /
Cánh diều - DIEMTB - Điểm trung bình 800.0 /
Cánh Diều - SWAP - Hàm tráo đổi giá trị hai số 800.0 /
Cánh Diều - TIMMAX - Hàm tìm max 800.0 /
Cánh diều - TONGAMDUONG - Kiểm tra tổng âm dương 800.0 /
Cánh diều - CHAON - Chào nhiều lần 800.0 /
Cánh diều - VACXIN2 - Dự trữ Vacxin (T117) 800.0 /
Cánh diều - DEMSOUOC - Đếm số ước thực sự 900.0 /
Cánh diều - COUNTDOWN - Đếm ngược (dùng for) 800.0 /
Cánh diều - BMI - Tính chỉ số cân nặng 800.0 /
Cánh Diều - FUNC - Hàm chào mừng (T87) 800.0 /
Cánh diều - PHEPCHIA - Tìm phần nguyên, phần dư phép chia 800.0 /
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên 800.0 /
Cánh diều - EVENS - Số chẵn 800.0 /
Cánh diều - PTB1 - Giải phương trình bậc nhất 800.0 /
Cánh diều - NAMNHUAN - Kiểm tra năm nhuận (T76) 800.0 /
Cánh diều - MAX3 - Tìm số lớn nhất trong 3 số 800.0 /
Cánh diều - ANNINHLT - An ninh lương thực 800.0 /
Cánh diều - VANTOC - Vận tốc chạm đất của vật rơi tự do 800.0 /
Cánh Diều - BCNN - Hàm tìm bội số chung nhỏ nhất của hai số nguyên 800.0 /
Cánh Diều - ABS - Trị tuyệt đối 800.0 /
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số 800.0 /
Cánh diều - BANHOC - Tính số bàn học 800.0 /
Cánh diều - TUOIBAUCU - Tuổi bầu cử (b1-T77) 800.0 /
Cánh Diều - MAX4 - Tìm max 4 số bằng hàm có sẵn 800.0 /
Cánh Diều - GCD - Tìm ước chung lớn nhất hai số (T90) 800.0 /
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound 800.0 /
Cánh diều - FULLNAME - Nối họ, đệm, tên 800.0 /
Cánh diều - UCLN - Tìm ước chung lớn nhất 800.0 /
Cánh Diều - GIAIPTB1 - Hàm giải phương trình bậc nhất 800.0 /
Cánh Diều - BMIFUNC - Hàm tính chỉ số sức khoẻ BMI 800.0 /

Training (19185.5 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng lẻ 800.0 /
Ước số của n 800.0 /
Vận tốc trung bình 800.0 /
Số chính phương 800.0 /
In n số tự nhiên 800.0 /
Số có 3 chữ số 800.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
Sắp xếp 2 số 800.0 /
Min 4 số 800.0 /
Số gấp đôi 800.0 /
Số có 2 chữ số 800.0 /
Max 3 số 800.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
Diện tích tam giác 800.0 /
Đàn em của n 800.0 /
N số tự nhiên đầu tiên 800.0 /
Nhân hai 800.0 /
Ước số và tổng ước số 1300.0 /
Biểu thức #1 800.0 /
Sắp xếp 3 số 800.0 /
Điểm trung bình môn 800.0 /
Tổng từ i -> j 800.0 /
Tính tổng dãy số 800.0 /

THT Bảng A (3200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia táo 2 800.0 /
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 800.0 /
Điền phép tính (THTA tỉnh Bắc Giang 2024) 800.0 /

Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (3920.0 điểm)

Bài tập Điểm
KNTT10 - Trang 126 - Vận dụng 1 800.0 /
KNTT10 - Trang 107 - Vận dụng 2 800.0 /
KNTT10 - Trang 118 - Vận dụng 2 800.0 /
KNTT10 - Trang 135 - Vận dụng 1 800.0 /
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 1 800.0 /

CPP Advanced 01 (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm số 800.0 /
Đếm số âm dương 800.0 /

hermann01 (4280.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ngày tháng năm 800.0 /
Tổng chẵn 800.0 /
a cộng b 1400.0 /
Tổng dương 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Bảng số tự nhiên 1 800.0 /

Training Python (5280.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tìm hiệu 800.0 /
Phép toán 800.0 /
Cây thông dấu sao 800.0 /
Chia táo 800.0 /
Diện tích, chu vi 800.0 /
Cây thông dấu sao 2 800.0 /
Chia hai 800.0 /

CSES (2200.0 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Distinct Routes II | Lộ trình phân biệt II 2200.0 /

CPP Basic 01 (10209.0 điểm)

Bài tập Điểm
Nhập xuất #3 800.0 /
Căn bậc hai 800.0 /
Chẵn lẻ 800.0 /
Tổng ước 1100.0 /
Tổng chẵn 800.0 /
Bình phương 800.0 /
Đếm số nguyên tố #1 900.0 /
TỔNG LẬP PHƯƠNG 800.0 /
PHÉP TÍNH #2 1000.0 /
Phân tích #1 800.0 /
Lớn nhất 800.0 /
Tính toán 100.0 /
Đếm #1 800.0 /
Số chính phương #1 800.0 /

THT (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) 800.0 /
Tổng các số lẻ 800.0 /

HSG THCS (1170.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tam giác cân (THT TP 2018) 1300.0 /

Đề chưa ra (2260.0 điểm)

Bài tập Điểm
Liệt kê số nguyên tố 1100.0 /
Tích Hai Số 800.0 /
HÌNH CHỮ NHẬT 800.0 /

Lập trình Python (920.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính điểm trung bình 800.0 /
Phần nguyên, phần thập phân 800.0 /

Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (872.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số đặc biệt #1 800.0 /
Vẽ hình chữ nhật 800.0 /

Khác (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
J4F #01 - Accepted 800.0 /

Lập trình cơ bản (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Dấu nháy đơn 800.0 /

ôn tập (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung lớn nhất (Dễ) 800.0 /

ABC (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Giai Thua 800.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team