thuyduonghuynh2015
Phân tích điểm
AC
100 / 100
PY3
100%
(1100pp)
AC
100 / 100
PY3
95%
(1045pp)
AC
12 / 12
PY3
90%
(902pp)
AC
9 / 9
PY3
81%
(652pp)
AC
1 / 1
PY3
77%
(619pp)
74%
(588pp)
AC
5 / 5
PY3
70%
(559pp)
TLE
7 / 11
PY3
66%
(380pp)
TLE
3 / 5
PY3
63%
(303pp)
Training (5903.6 điểm)
hermann01 (680.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng chẵn | 100.0 / |
Tổng dương | 100.0 / |
Bảng số tự nhiên 1 | 100.0 / |
Ngày tháng năm | 100.0 / |
Tổng lẻ | 100.0 / |
Tính trung bình cộng | 100.0 / |
Tính tổng | 100.0 / |
Cánh diều (1800.0 điểm)
Training Python (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật dấu sao | 100.0 / |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / |
CPP Advanced 01 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số âm dương | 200.0 / |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / |
Ước số chung | 100.0 / |
THT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chuẩn bị bàn (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 100.0 / |
Xem giờ | 100.0 / |
THT Bảng A (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số bé nhất trong 3 số | 100.0 / |
Tổng bội số | 100.0 / |
Ví dụ 001 | 100.0 / |
Tường gạch | 100.0 / |
San nước cam | 100.0 / |
CPP Basic 01 (2210.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bình phương | 1100.0 / |
String #2 | 10.0 / |
Căn bậc hai | 1100.0 / |
Lớp Tin K 30 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số | 100.0 / |
HSG THCS (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích lấy dư (HSG9-2016, Hà Nội) | 1000.0 / |
Chia bi (THTB N.An 2021) | 100.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 130 - Vận dụng 2 | 100.0 / |