• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Máy chấm
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Đề xuất bài tập
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

tk22TranVoBachTung

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Làm (việc) nước
AC
40 / 40
PY3
800pp
100% (800pp)
Vẽ hình vuông - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang
AC
1 / 1
PY3
800pp
95% (760pp)
Giai Thua
AC
10 / 10
PY3
800pp
90% (722pp)
Ký tự cũ
AC
5 / 5
PY3
800pp
86% (686pp)
Tính chẵn/lẻ
AC
5 / 5
PY3
800pp
81% (652pp)
Xâu hoàn hảo
AC
10 / 10
PY3
300pp
77% (232pp)
Xâu đối xứng (HSG'20)
WA
3 / 10
PY3
270pp
74% (198pp)
Tìm số thất lạc
AC
20 / 20
PY3
200pp
70% (140pp)
Đếm cặp đôi (HSG'20)
TLE
1 / 10
PY3
150pp
66% (100pp)
Số lần xuất hiện 2 (bản dễ)
AC
6 / 6
PY3
100pp
63% (63pp)
Tải thêm...

Training Python (1200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hình chữ nhật dấu sao 100.0 /
Cây thông dấu sao 100.0 /
Cây thông dấu sao 2 100.0 /
Phép toán 1 100.0 /
Phép toán 2 100.0 /
Diện tích, chu vi 100.0 /
Phép toán 100.0 /
Chia hai 100.0 /
Chia táo 100.0 /
Tìm hiệu 100.0 /
[Python_Training] Giá trị nhỏ nhất đơn giản 100.0 /
[Python_Training] Khoảng cách đơn giản 100.0 /

Training (4800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số gấp đôi 100.0 /
Số có 2 chữ số 100.0 /
Số có 3 chữ số 100.0 /
Số lượng số hạng 100.0 /
Biếu thức #2 100.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Max 3 số 100.0 /
Min 4 số 100.0 /
Sắp xếp 2 số 100.0 /
Sắp xếp 3 số 100.0 /
Điểm trung bình môn 100.0 /
Thực hiện biểu thức 1 100.0 /
N số tự nhiên đầu tiên 100.0 /
In n số tự nhiên 100.0 /
Tổng lẻ 100.0 /
Số lượng ước số của n 100.0 /
Bảng số tự nhiên 2 100.0 /
Bảng số tự nhiên 3 100.0 /
Ước số của n 100.0 /
Chênh lệch độ dài 100.0 /
Hoa thành thường 100.0 /
Phép toán số học 100.0 /
Hình tròn 100.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
Chữ liền trước 100.0 /
Xâu hoàn hảo 300.0 /
Đếm dấu cách 100.0 /
Chuyển đổi xâu 100.0 /
Hello again 100.0 /
Hello 100.0 /
Tính giai thừa 100.0 /
Số lần xuất hiện 2 (bản dễ) 100.0 /

hermann01 (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bảng số tự nhiên 1 100.0 /

BT 6/9 (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 100.0 /

ôn tập (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung 100.0 /

Cánh diều (2920.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên 100.0 /
Cánh Diều - MAX4 - Tìm max 4 số bằng hàm có sẵn 100.0 /
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số 100.0 /
Cánh diều - TIMBI - Tìm bi (T61) 100.0 /
Cánh diều - NAMNHUAN - Kiểm tra năm nhuận (T76) 100.0 /
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound 100.0 /
Cánh Diều - ABS - Trị tuyệt đối 100.0 /
Cánh Diều - POW - Luỹ thừa 100.0 /
Cánh Diều - MAX2 - Dùng hàm max tìm max của 2 số 100.0 /
Cánh Diều - FUNC - Hàm chào mừng (T87) 100.0 /
Cánh Diều - SUMAB - Hàm tính tổng hai số 100.0 /
Cánh Diều - TIMMAX - Hàm tìm max 100.0 /
Cánh Diều - BMIFUNC - Hàm tính chỉ số sức khoẻ BMI 100.0 /
Cánh Diều - TIME – Thời gian gặp nhau (T92) 100.0 /
Cánh Diều - DIENTICHTG – Hàm tính diện tích tam giác 100.0 /
Cánh Diều - Drawbox - Hình chữ nhật 100.0 /
Cánh Diều - LEN - Độ dài xâu 100.0 /
Cánh diều - NUMS - Số đặc biệt 100.0 /
Cánh diều - POPPING - Xóa phần tử 100.0 /
Cánh diều - CLASS - Ghép lớp 100.0 /
Cánh diều - COUNT100 - Đếm số phần tử nhỏ hơn 100 100.0 /
Cánh diều - EVENS - Số chẵn 100.0 /
Cánh diều - AVERAGE - Nhiệt độ trung bình 100.0 /
Cánh diều - PHEPCHIA - Tìm phần nguyên, phần dư phép chia 100.0 /
Cánh diều - TAMGIACVUONG - Tam giác vuông 100.0 /
Cánh diều - CHIAMAN - Chia mận 100.0 /
Cánh diều - PTB1 - Giải phương trình bậc nhất 100.0 /
Cánh Diều - COUNTWORD - Đếm số từ 100.0 /
Cánh diều - SUBSTR - Đếm số lần xuất hiện xâu con 100.0 /
Cánh diều - COMPARE - So sánh 100.0 /

CPP Advanced 01 (770.0 điểm)

Bài tập Điểm
Điểm danh vắng mặt 100.0 /
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 100.0 /
Cánh diều - CAMERA - Camera giao thông 100.0 /
Tìm số thất lạc 200.0 /
Xâu đối xứng (HSG'20) 900.0 /

HSG THCS (250.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1500.0 /
Tam giác cân (THT TP 2018) 100.0 /

Khác (208.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sửa điểm 100.0 /
Câu hỏi số 99 100.0 /
Gàu nước 100.0 /

ABC (900.5 điểm)

Bài tập Điểm
Tính tổng 1 100.0 /
Giai Thua 800.0 /
Hello, world ! (sample problem) 0.5 /

THT Bảng A (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Em trang trí 100.0 /

THT (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Vẽ hình vuông - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 800.0 /

contest (900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Học sinh ham chơi 100.0 /
Làm (việc) nước 800.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team