tk22TranVoBachTung
Phân tích điểm
AC
40 / 40
PY3
100%
(800pp)
AC
5 / 5
PY3
86%
(686pp)
AC
10 / 10
PY3
81%
(244pp)
WA
3 / 10
PY3
77%
(209pp)
AC
20 / 20
PY3
74%
(147pp)
TLE
1 / 10
PY3
70%
(105pp)
AC
6 / 6
PY3
66%
(66pp)
AC
10 / 10
PY3
63%
(63pp)
ABC (900.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giai Thua | 800.0 / 800.0 |
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / 0.5 |
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (2920.0 điểm)
contest (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Học sinh ham chơi | 100.0 / 100.0 |
Làm (việc) nước | 800.0 / 800.0 |
CPP Advanced 01 (770.0 điểm)
hermann01 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảng số tự nhiên 1 | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (250.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác cân (THT TP 2018) | 100.0 / 100.0 |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 150.0 / 1500.0 |
Khác (208.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Câu hỏi số 99 | 100.0 / 100.0 |
Gàu nước | 8.0 / 100.0 |
Sửa điểm | 100.0 / 100.0 |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |