tk22VoTrungKien
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
100%
(1500pp)
AC
5 / 5
PY3
95%
(760pp)
AC
100 / 100
PY3
90%
(180pp)
AC
10 / 10
PY3
86%
(171pp)
AC
16 / 16
PY3
81%
(163pp)
AC
20 / 20
PY3
70%
(70pp)
AC
100 / 100
PY3
66%
(66pp)
AC
7 / 7
PY3
63%
(63pp)
Training Python (1100.0 điểm)
Training (3800.0 điểm)
hermann01 (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảng số tự nhiên 1 | 100.0 / |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 100.0 / |
Biến đổi số | 200.0 / |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / |
Cánh diều (2800.0 điểm)
CPP Advanced 01 (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 100.0 / |
Đếm ký tự (HSG'19) | 100.0 / |
Những chiếc tất | 100.0 / |
Điểm danh vắng mặt | 100.0 / |
contest (204.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mã Hóa Xâu | 100.0 / |
Tổng k số | 200.0 / |
THT Bảng A (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu ký tự (THTA Quảng Nam 2022) | 200.0 / |
Em trang trí | 100.0 / |
HSG THCS (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / |
Đong dầu | 100.0 / |