tk22VoTrungKien
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
8:50 p.m. 12 Tháng 12, 2022
weighted 100%
(1500pp)
AC
5 / 5
PY3
9:02 p.m. 11 Tháng 7, 2022
weighted 95%
(760pp)
AC
100 / 100
PY3
8:42 p.m. 7 Tháng 11, 2022
weighted 90%
(180pp)
AC
10 / 10
PY3
8:27 p.m. 7 Tháng 11, 2022
weighted 86%
(171pp)
AC
16 / 16
PY3
8:50 p.m. 31 Tháng 10, 2022
weighted 81%
(163pp)
AC
100 / 100
PY3
8:06 p.m. 12 Tháng 12, 2022
weighted 74%
(74pp)
AC
7 / 7
PY3
7:51 p.m. 12 Tháng 12, 2022
weighted 70%
(70pp)
AC
10 / 10
PY3
8:51 p.m. 7 Tháng 11, 2022
weighted 66%
(66pp)
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (2800.0 điểm)
contest (204.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mã Hóa Xâu | 100.0 / 100.0 |
Tổng k số | 104.0 / 200.0 |
hermann01 (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm ký tự (HSG'19) | 100.0 / 100.0 |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 100.0 / 100.0 |
Biến đổi số | 200.0 / 200.0 |
Bảng số tự nhiên 1 | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / 1500.0 |
Khác (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Điểm danh vắng mặt | 100.0 / 100.0 |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu ký tự (THTA Quảng Nam 2022) | 200.0 / 200.0 |