trantueman123
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
9:07 p.m. 12 Tháng 9, 2024
weighted 100%
(1500pp)
AC
18 / 18
PY3
8:59 p.m. 19 Tháng 9, 2024
weighted 95%
(1140pp)
AC
10 / 10
PY3
8:44 p.m. 16 Tháng 9, 2024
weighted 90%
(722pp)
AC
10 / 10
PY3
4:22 p.m. 26 Tháng 8, 2024
weighted 86%
(686pp)
AC
10 / 10
PY3
8:42 p.m. 5 Tháng 8, 2024
weighted 81%
(652pp)
AC
5 / 5
PY3
3:52 p.m. 22 Tháng 7, 2024
weighted 77%
(619pp)
AC
32 / 32
PY3
8:51 a.m. 30 Tháng 8, 2024
weighted 66%
(199pp)
AC
10 / 10
PY3
3:45 p.m. 17 Tháng 8, 2024
weighted 63%
(189pp)
ABC (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (2800.0 điểm)
CÂU LỆNH ĐIỀU KIỆN IF (10.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ngày sinh | 10.0 / 10.0 |
contest (420.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Búp bê | 20.0 / 200.0 |
Tìm số thất lạc | 200.0 / 200.0 |
Năm nhuận | 200.0 / 200.0 |
CPP Basic 01 (120.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhập xuất #1 | 10.0 / 10.0 |
So sánh #2 | 10.0 / 10.0 |
Chẵn lẻ | 100.0 / 100.0 |
CSES (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Playlist | Danh sách phát | 1200.0 / 1200.0 |
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt | 800.0 / 800.0 |
hermann01 (1300.0 điểm)
HSG THCS (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) | 100.0 / 100.0 |
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) | 300.0 / 300.0 |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / 1500.0 |
Khác (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm các số chia hết cho 3 | 100.0 / 100.0 |
Lập kế hoạch | 100.0 / 100.0 |
Lập trình cơ bản (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dấu nháy đơn | 100.0 / 100.0 |
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
Lập trình Python (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tiếng vọng | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Oẳn tù tì (THTA Hòa Vang 2022) | 100.0 / 100.0 |
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b | 800.0 / 800.0 |
Training (6450.0 điểm)
Training Python (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật dấu sao | 100.0 / 100.0 |
Cây thông dấu sao | 100.0 / 100.0 |
Cây thông dấu sao 2 | 100.0 / 100.0 |
Phép toán 2 | 100.0 / 100.0 |
Phép toán 1 | 100.0 / 100.0 |
Diện tích, chu vi | 100.0 / 100.0 |