• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Máy chấm
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Đề xuất bài tập
    • Đề xuất kỳ thi
    • Công cụ
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

tuanhentay2010

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Số thứ k (THT TQ 2015)
AC
20 / 20
PY3
1800pp
100% (1800pp)
Tên bài mẫu
AC
100 / 100
PY3
1600pp
95% (1520pp)
POWER
TLE
9 / 10
PY3
1530pp
90% (1381pp)
Dãy con tăng có tổng lớn nhất
TLE
84 / 100
PY3
1512pp
86% (1296pp)
Ước số và tổng ước số
AC
6 / 6
PY3
1500pp
81% (1222pp)
Số lượng ước số của n
AC
5 / 5
PY3
1400pp
77% (1083pp)
a cộng b
AC
5 / 5
PY3
1400pp
74% (1029pp)
FRIENDLY NUMBER
AC
10 / 10
PY3
1400pp
70% (978pp)
Số lượng ước số của n
AC
4 / 4
PY3
1400pp
66% (929pp)
Số hoàn hảo
AC
7 / 7
PY3
1400pp
63% (882pp)
Tải thêm...

Training (46686.3 điểm)

Bài tập Điểm
Số gấp đôi 800.0 /
Biếu thức #2 800.0 /
Số chính phương 800.0 /
Sắp xếp 3 số 800.0 /
In n số tự nhiên 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Hello 800.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 800.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
Số hoàn hảo 1400.0 /
Tổng từ i -> j 800.0 /
Số có 3 chữ số 800.0 /
Min 4 số 800.0 /
Số có 2 chữ số 800.0 /
Ký tự mới 800.0 /
Phép toán số học 800.0 /
Ước số của n 800.0 /
Số lượng số hạng 800.0 /
Biểu thức #1 800.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Sắp xếp 2 số 800.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
Chữ liền trước 800.0 /
Chênh lệch độ dài 800.0 /
Đếm dấu cách 800.0 /
Hoa thành thường 800.0 /
Xóa dấu khoảng trống 800.0 /
Bảng số tự nhiên 3 800.0 /
Vận tốc trung bình 800.0 /
Những đôi tất khác màu 900.0 /
FRIENDLY NUMBER 1400.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /
Ước số và tổng ước số 1500.0 /
Số phong phú (Cơ bản) 1100.0 /
Bảng số tự nhiên 2 800.0 /
Tính giai thừa 800.0 /
Ước số và tổng ước số 1300.0 /
Thế kỉ sang giây 800.0 /
Xâu hoàn hảo 1300.0 /
N số tự nhiên đầu tiên 800.0 /
Tam giác không cân 800.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
A cộng B 800.0 /
arr01 800.0 /
arr02 800.0 /
Lì Xì 800.0 /
Chia hết và không chia hết 800.0 /
Đàn em của n 800.0 /
Số nguyên tố 900.0 /
Nhân hai 800.0 /
Dãy con tăng có tổng lớn nhất 1800.0 /
LIS thứ tự từ điển (Phiên bản 1) 1900.0 /
Số thứ k (THT TQ 2015) 1800.0 /

Cánh diều (15900.7 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo 800.0 /
Cánh Diều - POW - Luỹ thừa 800.0 /
Cánh diều - BMI - Tính chỉ số cân nặng 800.0 /
Cánh diều - TONGAMDUONG - Kiểm tra tổng âm dương 800.0 /
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N 800.0 /
Cánh diều - COUNTDOWN - Đếm ngược (dùng for) 800.0 /
Cánh diều - TONGCHIAHET3 - Tổng các số tự nhiên chia hết cho 3 nhỏ hơn hoặc bằng n 800.0 /
Cánh diều - CHAON - Chào nhiều lần 800.0 /
Cánh diều - CHAOBAN – Xin chào 800.0 /
Cánh diều - NAMNHUAN - Kiểm tra năm nhuận (T76) 800.0 /
Cánh diều - SODUNGGIUA – Số đứng giữa 800.0 /
Cánh diều - PHEPCHIA - Tìm phần nguyên, phần dư phép chia 800.0 /
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên 800.0 /
Cánh diều - CHIAMAN - Chia mận 800.0 /
Cánh diều - VACXIN2 - Dự trữ Vacxin (T117) 800.0 /
Cánh diều - FULLNAME - Nối họ, đệm, tên 800.0 /
Cánh diều - BASODUONG - Kiểm tra ba số có dương cả không 800.0 /
Cánh diều - DEMSOUOC - Đếm số ước thực sự 900.0 /
Cánh diều - BANHOC - Tính số bàn học 800.0 /
Cánh Diều - SWAP - Hàm tráo đổi giá trị hai số 800.0 /
Cánh diều - TIMBI - Tìm bi (T61) 800.0 /

hermann01 (7730.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ngày tháng năm 800.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 800.0 /
a cộng b 1400.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Tổng chẵn 800.0 /
Tính trung bình cộng 800.0 /
Tổng dương 800.0 /
POWER 1700.0 /

THT Bảng A (7700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia táo 2 800.0 /
Xâu ký tự (THTA Quảng Nam 2022) 800.0 /
Tìm số hạng thứ n 800.0 /
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /
Điền phép tính (THTA tỉnh Bắc Giang 2024) 800.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 800.0 /
Ước số của n 1000.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Dãy số (THTA 2024) 1500.0 /

CPP Advanced 01 (2400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 800.0 /
Đếm ký tự (HSG'19) 800.0 /
Đếm số âm dương 800.0 /

contest (2400.0 điểm)

Bài tập Điểm
LQDOJ Contest #8 - Bài 1 - Tiền Lì Xì 800.0 /
Mã Hóa Xâu 800.0 /
Năm nhuận 800.0 /

Training Python (6400.0 điểm)

Bài tập Điểm
[Python_Training] Bật hay Tắt 800.0 /
[Python_Training] Đếm cặp đơn giản 800.0 /
[Python_Training] Tổng đơn giản 800.0 /
Hình chữ nhật dấu sao 800.0 /
Tìm hiệu 800.0 /
Phép toán 800.0 /
Cây thông dấu sao 2 800.0 /
Cây thông dấu sao 800.0 /

ABC (3200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Giai Thua 800.0 /
Dãy fibonacci 800.0 /
Sao 3 800.0 /
Hello, world ! (sample problem) 800.0 /

THT (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cạnh hình chữ nhật 800.0 /
Tổng các số lẻ 800.0 /

Tam Kỳ Combat (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia kẹo 800.0 /

Đề ẩn (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tên bài mẫu 1600.0 /

BT 6/9 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 800.0 /

Lập trình cơ bản (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số đảo ngược 800.0 /
Kiểm tra dãy giảm 800.0 /

OLP MT&TN (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) 800.0 /

CPP Basic 02 (80.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số nhỏ thứ k 800.0 /

Khác (240.0 điểm)

Bài tập Điểm
Gàu nước 1000.0 /

Training Assembly (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
[Assembly_Training] Print "Hello, world" 800.0 /

CPP Basic 01 (4000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Luỹ thừa 800.0 /
Bình phương 800.0 /
Tích lớn nhất 800.0 /
Căn bậc hai 800.0 /
Nhỏ nhì 800.0 /

HSG THCS (1640.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1200.0 /
Biến đổi (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 800.0 /

CSES (650.0 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Static Range Sum Queries | Truy vấn tổng mảng tĩnh 1300.0 /

Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chess ? (Beginner #01) 800.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team