tuanminh_cva
Phân tích điểm
AC
11 / 11
C++17
100%
(900pp)
AC
5 / 5
C++17
86%
(686pp)
AC
20 / 20
C++17
81%
(652pp)
AC
50 / 50
C++17
77%
(619pp)
AC
5 / 5
C++17
74%
(588pp)
AC
20 / 20
C++17
66%
(199pp)
AC
11 / 11
C++17
63%
(189pp)
ABC (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Code 1 | 100.0 / 100.0 |
Giai Thua | 800.0 / 800.0 |
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (5264.0 điểm)
contest (928.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ba Điểm | 800.0 / 800.0 |
LQDOJ Contest #8 - Bài 1 - Tiền Lì Xì | 2.0 / 100.0 |
Làm (việc) nước | 60.0 / 800.0 |
Năm nhuận | 66.667 / 200.0 |
CPP Advanced 01 (240.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - CAMERA - Camera giao thông | 100.0 / 100.0 |
Đếm số âm dương | 140.0 / 200.0 |
hermann01 (410.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng chẵn | 100.0 / 100.0 |
Tổng lẻ | 10.0 / 100.0 |
Ngày tháng năm | 100.0 / 100.0 |
Tính tổng | 100.0 / 100.0 |
Bảng số tự nhiên 1 | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác cân (THT TP 2018) | 100.0 / 100.0 |
Đếm số (THTB Hòa Vang 2022) | 300.0 / 300.0 |
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) | 100.0 / 100.0 |
HSG THPT (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FRACTION COMPARISON | 100.0 / 100.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / 100.0 |
THT (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cạnh hình chữ nhật | 800.0 / 800.0 |
THT Bảng A (180.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số của n | 100.0 / 100.0 |
Đếm ước lẻ | 80.0 / 100.0 |