tuanproab
Phân tích điểm
AC
50 / 50
C++14
100%
(1800pp)
WA
17 / 20
C++14
95%
(1534pp)
AC
50 / 50
C++14
86%
(1372pp)
AC
7 / 7
C++14
81%
(1222pp)
AC
16 / 16
C++14
77%
(1083pp)
AC
10 / 10
C++14
74%
(1029pp)
AC
5 / 5
C++17
66%
(929pp)
AC
10 / 10
C++14
63%
(882pp)
Training (40600.0 điểm)
hermann01 (12600.0 điểm)
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
Training Python (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật dấu sao | 800.0 / |
Cây thông dấu sao 2 | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (7700.0 điểm)
CSES (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Palindrome Reorder | Sắp xếp lại xâu đối xứng | 1000.0 / |
contest (5400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mã Hóa Xâu | 800.0 / |
Học sinh ham chơi | 1300.0 / |
Năm nhuận | 800.0 / |
Tìm cặp số | 1400.0 / |
Biến đổi xâu đối xứng | 1100.0 / |
Cánh diều (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - FLOWER - Tính tiền bán hoa | 800.0 / |
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound | 800.0 / |
Khác (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước lớn nhất | 1500.0 / |
Gàu nước | 1000.0 / |
HSG THCS (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1200.0 / |
Sắp xếp số trong xâu (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2016) | 900.0 / |
OLP MT&TN (4700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 1300.0 / |
TRANSFORM (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 1800.0 / |
SWORD (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 1600.0 / |
CPP Basic 02 (4300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
LMHT | 900.0 / |
Yugioh | 1000.0 / |
ABC (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 800.0 / |
HSG THPT (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |
THT Bảng A (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm các số chia hết cho 3 | 800.0 / |
Chia táo 2 | 800.0 / |
DHBB (1615.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số zero tận cùng | 1900.0 / |