tuanproab
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++14
7:54 p.m. 28 Tháng 6, 2023
weighted 100%
(1500pp)
AC
15 / 15
C++17
3:06 p.m. 1 Tháng 10, 2022
weighted 95%
(1045pp)
AC
10 / 10
C++14
2:55 p.m. 15 Tháng 7, 2023
weighted 90%
(902pp)
AC
10 / 10
C++14
7:20 p.m. 12 Tháng 7, 2023
weighted 86%
(772pp)
AC
10 / 10
C++14
5:30 a.m. 1 Tháng 3, 2023
weighted 81%
(733pp)
AC
10 / 10
C++14
2:12 p.m. 10 Tháng 9, 2022
weighted 77%
(696pp)
AC
9 / 9
C++14
10:46 a.m. 29 Tháng 6, 2023
weighted 74%
(588pp)
AC
10 / 10
C++14
7:22 p.m. 27 Tháng 6, 2023
weighted 70%
(559pp)
AC
5 / 5
C++14
7:36 p.m. 8 Tháng 9, 2022
weighted 63%
(504pp)
ABC (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều - FLOWER - Tính tiền bán hoa | 100.0 / 100.0 |
contest (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Học sinh ham chơi | 100.0 / 100.0 |
Mã Hóa Xâu | 100.0 / 100.0 |
Tìm cặp số | 200.0 / 200.0 |
Năm nhuận | 200.0 / 200.0 |
Biến đổi xâu đối xứng | 900.0 / 900.0 |
CSES (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Palindrome Reorder | Sắp xếp lại xâu đối xứng | 1100.0 / 1100.0 |
DHBB (425.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số zero tận cùng | 425.0 / 500.0 |
hermann01 (1800.0 điểm)
HSG THCS (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Biến đổi (THT TP 2020) | 100.0 / 100.0 |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / 1500.0 |
Xâu đối xứng (HSG'20) | 900.0 / 900.0 |
HSG THPT (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Khác (550.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm các số chia hết cho 3 | 100.0 / 100.0 |
Ước lớn nhất | 350.0 / 350.0 |
Gàu nước | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 300.0 / 300.0 |
TRANSFORM (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 300.0 / 300.0 |
SWORD (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 300.0 / 300.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia táo 2 | 100.0 / 100.0 |
Training (11550.0 điểm)
Training Python (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật dấu sao | 100.0 / 100.0 |
Cây thông dấu sao 2 | 100.0 / 100.0 |